Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại PayPie
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/PPP
Lịch sử thay đổi trong AZN/PPP tỷ giá
AZN/PPP tỷ giá
01 26, 2022
1 AZN = 17.8995 PPP
▲ 0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong PayPie.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 12.22% (15.9507 PPP — 17.8995 PPP)
Thay đổi trong AZN/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 12.22% (15.9507 PPP — 17.8995 PPP)
Thay đổi trong AZN/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 101.77% (8.87126 PPP — 17.8995 PPP)
Thay đổi trong AZN/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -62.28% (47.4547 PPP — 17.8995 PPP)
Manat Azerbaijan/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 18.7106 PPP | ▲ 4.53 % |
12/05 | 19.457 PPP | ▲ 3.99 % |
13/05 | 18.9131 PPP | ▼ -2.8 % |
14/05 | 19.9989 PPP | ▲ 5.74 % |
15/05 | 19.8683 PPP | ▼ -0.65 % |
16/05 | 20.2316 PPP | ▲ 1.83 % |
17/05 | 19.7061 PPP | ▼ -2.6 % |
18/05 | 29.6993 PPP | ▲ 50.71 % |
19/05 | 29.1213 PPP | ▼ -1.95 % |
20/05 | 29.6983 PPP | ▲ 1.98 % |
21/05 | 36.4107 PPP | ▲ 22.6 % |
22/05 | 36.2252 PPP | ▼ -0.51 % |
23/05 | 37.1546 PPP | ▲ 2.57 % |
24/05 | 37.9786 PPP | ▲ 2.22 % |
25/05 | 27.8185 PPP | ▼ -26.75 % |
26/05 | 28.2299 PPP | ▲ 1.48 % |
27/05 | 26.7306 PPP | ▼ -5.31 % |
28/05 | 26.3765 PPP | ▼ -1.32 % |
29/05 | 26.4288 PPP | ▲ 0.2 % |
30/05 | 25.5664 PPP | ▼ -3.26 % |
31/05 | 25.589 PPP | ▲ 0.09 % |
01/06 | 26.6131 PPP | ▲ 4 % |
02/06 | 27.3171 PPP | ▲ 2.65 % |
03/06 | 23.2849 PPP | ▼ -14.76 % |
04/06 | 21.3152 PPP | ▼ -8.46 % |
05/06 | 22.8224 PPP | ▲ 7.07 % |
06/06 | 22.9898 PPP | ▲ 0.73 % |
07/06 | 22.7652 PPP | ▼ -0.98 % |
08/06 | 22.4052 PPP | ▼ -1.58 % |
09/06 | 22.0733 PPP | ▼ -1.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 18.9635 PPP | ▲ 5.94 % |
20/05 — 26/05 | 18.457 PPP | ▼ -2.67 % |
27/05 — 02/06 | 24.3626 PPP | ▲ 32 % |
03/06 — 09/06 | 26.3868 PPP | ▲ 8.31 % |
10/06 — 16/06 | 28.3864 PPP | ▲ 7.58 % |
17/06 — 23/06 | 28.8413 PPP | ▲ 1.6 % |
24/06 — 30/06 | 42.3147 PPP | ▲ 46.72 % |
01/07 — 07/07 | 51.2831 PPP | ▲ 21.19 % |
08/07 — 14/07 | 52.0662 PPP | ▲ 1.53 % |
15/07 — 21/07 | 44.9842 PPP | ▼ -13.6 % |
22/07 — 28/07 | 43.1833 PPP | ▼ -4 % |
29/07 — 04/08 | 31.5074 PPP | ▼ -27.04 % |
Manat Azerbaijan/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.6284 PPP | ▲ 4.07 % |
07/2024 | 10.9083 PPP | ▼ -41.44 % |
08/2024 | 11.2425 PPP | ▲ 3.06 % |
09/2024 | 15.4799 PPP | ▲ 37.69 % |
10/2024 | 7.025757 PPP | ▼ -54.61 % |
11/2024 | 5.715096 PPP | ▼ -18.66 % |
12/2024 | 2.518106 PPP | ▼ -55.94 % |
01/2025 | 4.531908 PPP | ▲ 79.97 % |
02/2025 | 7.813157 PPP | ▲ 72.4 % |
03/2025 | 5.564288 PPP | ▼ -28.78 % |
04/2025 | 4.347163 PPP | ▼ -21.87 % |
05/2025 | 4.54496 PPP | ▲ 4.55 % |
Manat Azerbaijan/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.7521 PPP |
Tối đa | 18.303 PPP |
Bình quân gia quyền | 17.9431 PPP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.7521 PPP |
Tối đa | 18.303 PPP |
Bình quân gia quyền | 17.9431 PPP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.095055 PPP |
Tối đa | 27.3129 PPP |
Bình quân gia quyền | 18.7423 PPP |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/PPP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: