Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại Syscoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/SYS
Lịch sử thay đổi trong AZN/SYS tỷ giá
AZN/SYS tỷ giá
06 05, 2024
1 AZN = 3.027347 SYS
▲ 4.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/Syscoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong Syscoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/SYS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/SYS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/Syscoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/SYS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 3.7% (2.919341 SYS — 3.027347 SYS)
Thay đổi trong AZN/SYS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 28.2% (2.361396 SYS — 3.027347 SYS)
Thay đổi trong AZN/SYS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -35.36% (4.683694 SYS — 3.027347 SYS)
Thay đổi trong AZN/SYS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -90.39% (31.5155 SYS — 3.027347 SYS)
Manat Azerbaijan/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/Syscoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 3.13311 SYS | ▲ 3.49 % |
07/06 | 3.231689 SYS | ▲ 3.15 % |
08/06 | 3.252365 SYS | ▲ 0.64 % |
09/06 | 3.198854 SYS | ▼ -1.65 % |
10/06 | 3.263245 SYS | ▲ 2.01 % |
11/06 | 3.253966 SYS | ▼ -0.28 % |
12/06 | 3.289326 SYS | ▲ 1.09 % |
13/06 | 3.313267 SYS | ▲ 0.73 % |
14/06 | 3.247512 SYS | ▼ -1.98 % |
15/06 | 3.168162 SYS | ▼ -2.44 % |
16/06 | 3.198101 SYS | ▲ 0.94 % |
17/06 | 3.263121 SYS | ▲ 2.03 % |
18/06 | 3.343605 SYS | ▲ 2.47 % |
19/06 | 3.306764 SYS | ▼ -1.1 % |
20/06 | 3.085517 SYS | ▼ -6.69 % |
21/06 | 3.160516 SYS | ▲ 2.43 % |
22/06 | 3.285725 SYS | ▲ 3.96 % |
23/06 | 3.279922 SYS | ▼ -0.18 % |
24/06 | 3.221587 SYS | ▼ -1.78 % |
25/06 | 3.213939 SYS | ▼ -0.24 % |
26/06 | 3.224349 SYS | ▲ 0.32 % |
27/06 | 3.169776 SYS | ▼ -1.69 % |
28/06 | 3.235166 SYS | ▲ 2.06 % |
29/06 | 3.182519 SYS | ▼ -1.63 % |
30/06 | 3.154712 SYS | ▼ -0.87 % |
01/07 | 3.146537 SYS | ▼ -0.26 % |
02/07 | 3.177531 SYS | ▲ 0.99 % |
03/07 | 3.1661 SYS | ▼ -0.36 % |
04/07 | 3.094957 SYS | ▼ -2.25 % |
05/07 | 3.023974 SYS | ▼ -2.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/Syscoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/Syscoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.912784 SYS | ▼ -3.78 % |
17/06 — 23/06 | 2.711173 SYS | ▼ -6.92 % |
24/06 — 30/06 | 2.749238 SYS | ▲ 1.4 % |
01/07 — 07/07 | 3.42953 SYS | ▲ 24.74 % |
08/07 — 14/07 | 3.14159 SYS | ▼ -8.4 % |
15/07 — 21/07 | 3.745446 SYS | ▲ 19.22 % |
22/07 — 28/07 | 3.885592 SYS | ▲ 3.74 % |
29/07 — 04/08 | 4.363754 SYS | ▲ 12.31 % |
05/08 — 11/08 | 4.406643 SYS | ▲ 0.98 % |
12/08 — 18/08 | 4.352911 SYS | ▼ -1.22 % |
19/08 — 25/08 | 4.239975 SYS | ▼ -2.59 % |
26/08 — 01/09 | 4.113761 SYS | ▼ -2.98 % |
Manat Azerbaijan/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3.064885 SYS | ▲ 1.24 % |
08/2024 | 3.729268 SYS | ▲ 21.68 % |
09/2024 | 3.781578 SYS | ▲ 1.4 % |
10/2024 | 3.193598 SYS | ▼ -15.55 % |
11/2024 | 2.776962 SYS | ▼ -13.05 % |
12/2024 | 2.378996 SYS | ▼ -14.33 % |
01/2025 | 2.937742 SYS | ▲ 23.49 % |
01/2025 | 1.937107 SYS | ▼ -34.06 % |
03/2025 | 1.080762 SYS | ▼ -44.21 % |
04/2025 | 1.678666 SYS | ▲ 55.32 % |
05/2025 | 1.647228 SYS | ▼ -1.87 % |
05/2025 | 1.586245 SYS | ▼ -3.7 % |
Manat Azerbaijan/Syscoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.996184 SYS |
Tối đa | 3.144408 SYS |
Bình quân gia quyền | 3.071202 SYS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.867785 SYS |
Tối đa | 3.144408 SYS |
Bình quân gia quyền | 2.587617 SYS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.867785 SYS |
Tối đa | 7.251367 SYS |
Bình quân gia quyền | 4.665482 SYS |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/SYS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: