Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/VET
Lịch sử thay đổi trong AZN/VET tỷ giá
AZN/VET tỷ giá
06 07, 2024
1 AZN = 16.2364 VET
▼ -1.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -3.33% (16.7963 VET — 16.2364 VET)
Thay đổi trong AZN/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 36.74% (11.8741 VET — 16.2364 VET)
Thay đổi trong AZN/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -50.86% (33.0425 VET — 16.2364 VET)
Thay đổi trong AZN/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.31% (151.91 VET — 16.2364 VET)
Manat Azerbaijan/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 16.3014 VET | ▲ 0.4 % |
09/06 | 16.2397 VET | ▼ -0.38 % |
10/06 | 16.554 VET | ▲ 1.94 % |
11/06 | 16.6951 VET | ▲ 0.85 % |
12/06 | 17.0183 VET | ▲ 1.94 % |
13/06 | 17.1863 VET | ▲ 0.99 % |
14/06 | 16.6209 VET | ▼ -3.29 % |
15/06 | 16.0531 VET | ▼ -3.42 % |
16/06 | 15.9953 VET | ▼ -0.36 % |
17/06 | 15.9829 VET | ▼ -0.08 % |
18/06 | 16.5503 VET | ▲ 3.55 % |
19/06 | 16.186 VET | ▼ -2.2 % |
20/06 | 15.5528 VET | ▼ -3.91 % |
21/06 | 15.7942 VET | ▲ 1.55 % |
22/06 | 16.2324 VET | ▲ 2.77 % |
23/06 | 16.371 VET | ▲ 0.85 % |
24/06 | 16.2519 VET | ▼ -0.73 % |
25/06 | 16.2438 VET | ▼ -0.05 % |
26/06 | 16.2505 VET | ▲ 0.04 % |
27/06 | 15.9263 VET | ▼ -1.99 % |
28/06 | 16.346 VET | ▲ 2.64 % |
29/06 | 16.2995 VET | ▼ -0.28 % |
30/06 | 16.8084 VET | ▲ 3.12 % |
01/07 | 16.8948 VET | ▲ 0.51 % |
02/07 | 17.1585 VET | ▲ 1.56 % |
03/07 | 17.1768 VET | ▲ 0.11 % |
04/07 | 17.025 VET | ▼ -0.88 % |
05/07 | 16.5319 VET | ▼ -2.9 % |
06/07 | 16.018 VET | ▼ -3.11 % |
07/07 | 15.9393 VET | ▼ -0.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 15.4872 VET | ▼ -4.61 % |
17/06 — 23/06 | 15.0773 VET | ▼ -2.65 % |
24/06 — 30/06 | 15.4764 VET | ▲ 2.65 % |
01/07 — 07/07 | 15.9986 VET | ▲ 3.37 % |
08/07 — 14/07 | 16.3966 VET | ▲ 2.49 % |
15/07 — 21/07 | 17.8345 VET | ▲ 8.77 % |
22/07 — 28/07 | 18.7076 VET | ▲ 4.9 % |
29/07 — 04/08 | 20.4327 VET | ▲ 9.22 % |
05/08 — 11/08 | 19.2337 VET | ▼ -5.87 % |
12/08 — 18/08 | 19.2297 VET | ▼ -0.02 % |
19/08 — 25/08 | 20.3861 VET | ▲ 6.01 % |
26/08 — 01/09 | 18.939 VET | ▼ -7.1 % |
Manat Azerbaijan/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 16.3081 VET | ▲ 0.44 % |
08/2024 | 19.4403 VET | ▲ 19.21 % |
09/2024 | 17.2819 VET | ▼ -11.1 % |
10/2024 | 15.4132 VET | ▼ -10.81 % |
11/2024 | 13.807 VET | ▼ -10.42 % |
12/2024 | 7.459038 VET | ▼ -45.98 % |
01/2025 | 9.981088 VET | ▲ 33.81 % |
02/2025 | 6.761748 VET | ▼ -32.25 % |
03/2025 | 7.306467 VET | ▲ 8.06 % |
04/2025 | 10.064 VET | ▲ 37.74 % |
05/2025 | 10.4564 VET | ▲ 3.9 % |
06/2025 | 9.804919 VET | ▼ -6.23 % |
Manat Azerbaijan/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.0984 VET |
Tối đa | 17.4679 VET |
Bình quân gia quyền | 16.8142 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.2523 VET |
Tối đa | 17.4679 VET |
Bình quân gia quyền | 15.0407 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.9365 VET |
Tối đa | 39.4565 VET |
Bình quân gia quyền | 24.4675 VET |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: