Tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AZN/XEM
Lịch sử thay đổi trong AZN/XEM tỷ giá
AZN/XEM tỷ giá
05 18, 2024
1 AZN = 15.1449 XEM
▲ 0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Manat Azerbaijan/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Manat Azerbaijan chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AZN/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AZN/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Manat Azerbaijan/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AZN/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -7.49% (16.3719 XEM — 15.1449 XEM)
Thay đổi trong AZN/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -2.33% (15.5069 XEM — 15.1449 XEM)
Thay đổi trong AZN/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -14.58% (17.7299 XEM — 15.1449 XEM)
Thay đổi trong AZN/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Manat Azerbaijan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.62% (15.0513 XEM — 15.1449 XEM)
Manat Azerbaijan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Manat Azerbaijan/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 14.4778 XEM | ▼ -4.4 % |
21/05 | 13.2395 XEM | ▼ -8.55 % |
22/05 | 12.9493 XEM | ▼ -2.19 % |
23/05 | 12.6854 XEM | ▼ -2.04 % |
24/05 | 12.4857 XEM | ▼ -1.57 % |
25/05 | 12.4013 XEM | ▼ -0.68 % |
26/05 | 12.8965 XEM | ▲ 3.99 % |
27/05 | 13.1804 XEM | ▲ 2.2 % |
28/05 | 13.4072 XEM | ▲ 1.72 % |
29/05 | 12.9436 XEM | ▼ -3.46 % |
30/05 | 13.5131 XEM | ▲ 4.4 % |
31/05 | 13.9016 XEM | ▲ 2.87 % |
01/06 | 14.0995 XEM | ▲ 1.42 % |
02/06 | 13.7184 XEM | ▼ -2.7 % |
03/06 | 13.3348 XEM | ▼ -2.8 % |
04/06 | 13.0259 XEM | ▼ -2.32 % |
05/06 | 12.9742 XEM | ▼ -0.4 % |
06/06 | 12.7344 XEM | ▼ -1.85 % |
07/06 | 12.9885 XEM | ▲ 2 % |
08/06 | 13.4014 XEM | ▲ 3.18 % |
09/06 | 13.3903 XEM | ▼ -0.08 % |
10/06 | 13.2499 XEM | ▼ -1.05 % |
11/06 | 13.5502 XEM | ▲ 2.27 % |
12/06 | 14.1914 XEM | ▲ 4.73 % |
13/06 | 14.5432 XEM | ▲ 2.48 % |
14/06 | 14.4274 XEM | ▼ -0.8 % |
15/06 | 14.0872 XEM | ▼ -2.36 % |
16/06 | 13.751 XEM | ▼ -2.39 % |
17/06 | 13.3872 XEM | ▼ -2.65 % |
18/06 | 13.1189 XEM | ▼ -2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Manat Azerbaijan/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Manat Azerbaijan/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.344 XEM | ▼ -5.29 % |
27/05 — 02/06 | 12.1658 XEM | ▼ -15.19 % |
03/06 — 09/06 | 14.7798 XEM | ▲ 21.49 % |
10/06 — 16/06 | 14.1989 XEM | ▼ -3.93 % |
17/06 — 23/06 | 14.3777 XEM | ▲ 1.26 % |
24/06 — 30/06 | 14.2386 XEM | ▼ -0.97 % |
01/07 — 07/07 | 20.0794 XEM | ▲ 41.02 % |
08/07 — 14/07 | 18.4253 XEM | ▼ -8.24 % |
15/07 — 21/07 | 19.7551 XEM | ▲ 7.22 % |
22/07 — 28/07 | 18.8565 XEM | ▼ -4.55 % |
29/07 — 04/08 | 21.2811 XEM | ▲ 12.86 % |
05/08 — 11/08 | 18.8033 XEM | ▼ -11.64 % |
Manat Azerbaijan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.4738 XEM | ▼ -4.43 % |
07/2024 | 14.434 XEM | ▼ -0.27 % |
08/2024 | 18.8449 XEM | ▲ 30.56 % |
09/2024 | 17.4931 XEM | ▼ -7.17 % |
10/2024 | 15.2886 XEM | ▼ -12.6 % |
11/2024 | 13.6876 XEM | ▼ -10.47 % |
12/2024 | 12.4824 XEM | ▼ -8.81 % |
01/2025 | 13.9647 XEM | ▲ 11.87 % |
02/2025 | 10.4425 XEM | ▼ -25.22 % |
03/2025 | 9.525566 XEM | ▼ -8.78 % |
04/2025 | 14.6626 XEM | ▲ 53.93 % |
05/2025 | 13.5307 XEM | ▼ -7.72 % |
Manat Azerbaijan/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.5113 XEM |
Tối đa | 16.5511 XEM |
Bình quân gia quyền | 15.5204 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.3845 XEM |
Tối đa | 16.5511 XEM |
Bình quân gia quyền | 13.8033 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.3845 XEM |
Tối đa | 24.5752 XEM |
Bình quân gia quyền | 17.8417 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến AZN/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Manat Azerbaijan (AZN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: