Tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BAM/LUN
Lịch sử thay đổi trong BAM/LUN tỷ giá
BAM/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 BAM = 23.8775 LUN
▲ 0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ mark Bosnia và Herzegovina/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 mark Bosnia và Herzegovina chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BAM/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BAM/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BAM/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.48% (25.2619 LUN — 23.8775 LUN)
Thay đổi trong BAM/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.27% (27.8511 LUN — 23.8775 LUN)
Thay đổi trong BAM/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.27% (27.8511 LUN — 23.8775 LUN)
Thay đổi trong BAM/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2575.24% (0.89253532 LUN — 23.8775 LUN)
mark Bosnia và Herzegovina/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
mark Bosnia và Herzegovina/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 23.7456 LUN | ▼ -0.55 % |
29/05 | 23.8006 LUN | ▲ 0.23 % |
30/05 | 23.6924 LUN | ▼ -0.45 % |
31/05 | 23.884 LUN | ▲ 0.81 % |
01/06 | 23.9755 LUN | ▲ 0.38 % |
02/06 | 24.1075 LUN | ▲ 0.55 % |
03/06 | 24.0111 LUN | ▼ -0.4 % |
04/06 | 20.7932 LUN | ▼ -13.4 % |
05/06 | 14.4077 LUN | ▼ -30.71 % |
06/06 | 10.3193 LUN | ▼ -28.38 % |
07/06 | 10.5224 LUN | ▲ 1.97 % |
08/06 | 10.4872 LUN | ▼ -0.33 % |
09/06 | 10.5607 LUN | ▲ 0.7 % |
10/06 | 10.4683 LUN | ▼ -0.87 % |
11/06 | 10.1206 LUN | ▼ -3.32 % |
12/06 | 9.933846 LUN | ▼ -1.85 % |
13/06 | 9.770623 LUN | ▼ -1.64 % |
14/06 | 9.86158 LUN | ▲ 0.93 % |
15/06 | 9.897036 LUN | ▲ 0.36 % |
16/06 | 16.5522 LUN | ▲ 67.24 % |
17/06 | 22.5015 LUN | ▲ 35.94 % |
18/06 | 22.0079 LUN | ▼ -2.19 % |
19/06 | 21.942 LUN | ▼ -0.3 % |
20/06 | 21.7486 LUN | ▼ -0.88 % |
21/06 | 21.7959 LUN | ▲ 0.22 % |
22/06 | 22.054 LUN | ▲ 1.18 % |
23/06 | 11.6228 LUN | ▼ -47.3 % |
24/06 | 3.907277 LUN | ▼ -66.38 % |
25/06 | 8.558459 LUN | ▲ 119.04 % |
26/06 | 0.03514657 LUN | ▼ -99.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của mark Bosnia và Herzegovina/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
mark Bosnia và Herzegovina/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 23.4868 LUN | ▼ -1.64 % |
10/06 — 16/06 | 22.6542 LUN | ▼ -3.55 % |
17/06 — 23/06 | 21.9252 LUN | ▼ -3.22 % |
24/06 — 30/06 | 6.891443 LUN | ▼ -68.57 % |
01/07 — 07/07 | 11.7181 LUN | ▲ 70.04 % |
08/07 — 14/07 | 7.534221 LUN | ▼ -35.7 % |
15/07 — 21/07 | -0.87007645 LUN | ▼ -111.55 % |
22/07 — 28/07 | -0.97103309 LUN | ▲ 11.6 % |
29/07 — 04/08 | -0.94223788 LUN | ▼ -2.97 % |
05/08 — 11/08 | -0.87572818 LUN | ▼ -7.06 % |
12/08 — 18/08 | -1.1585025 LUN | ▲ 32.29 % |
19/08 — 25/08 | -7.07451882 LUN | ▲ 510.66 % |
mark Bosnia và Herzegovina/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.2794 LUN | ▼ -15.07 % |
07/2024 | 16.4959 LUN | ▼ -18.66 % |
08/2024 | 11.1986 LUN | ▼ -32.11 % |
09/2024 | 54.5095 LUN | ▲ 386.75 % |
10/2024 | 108.21 LUN | ▲ 98.52 % |
11/2024 | 125.06 LUN | ▲ 15.57 % |
12/2024 | 115.35 LUN | ▼ -7.76 % |
01/2025 | 700.54 LUN | ▲ 507.31 % |
02/2025 | 662.04 LUN | ▼ -5.5 % |
03/2025 | 449.35 LUN | ▼ -32.13 % |
04/2025 | 77.8742 LUN | ▼ -82.67 % |
mark Bosnia và Herzegovina/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0000015 LUN |
Tối đa | 25.5885 LUN |
Bình quân gia quyền | 17.1393 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000015 LUN |
Tối đa | 27.7251 LUN |
Bình quân gia quyền | 20.4477 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000015 LUN |
Tối đa | 27.7251 LUN |
Bình quân gia quyền | 20.4477 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến BAM/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: