Tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BAM/MSR
Lịch sử thay đổi trong BAM/MSR tỷ giá
BAM/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 BAM = 92.254 MSR
▲ 5.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ mark Bosnia và Herzegovina/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 mark Bosnia và Herzegovina chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BAM/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BAM/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái mark Bosnia và Herzegovina/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BAM/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 40.07% (65.8613 MSR — 92.254 MSR)
Thay đổi trong BAM/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 22.51% (75.3012 MSR — 92.254 MSR)
Thay đổi trong BAM/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 22.51% (75.3012 MSR — 92.254 MSR)
Thay đổi trong BAM/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce mark Bosnia và Herzegovina tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 73.01% (53.324 MSR — 92.254 MSR)
mark Bosnia và Herzegovina/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
mark Bosnia và Herzegovina/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 97.4071 MSR | ▲ 5.59 % |
12/05 | 106.82 MSR | ▲ 9.67 % |
13/05 | 99.1308 MSR | ▼ -7.2 % |
14/05 | 89.0632 MSR | ▼ -10.16 % |
15/05 | 92.7263 MSR | ▲ 4.11 % |
16/05 | 89.6526 MSR | ▼ -3.31 % |
17/05 | 88.7217 MSR | ▼ -1.04 % |
18/05 | 99.6253 MSR | ▲ 12.29 % |
19/05 | 114.92 MSR | ▲ 15.35 % |
20/05 | 130.68 MSR | ▲ 13.72 % |
21/05 | 128.55 MSR | ▼ -1.63 % |
22/05 | 122.79 MSR | ▼ -4.47 % |
23/05 | 117.12 MSR | ▼ -4.62 % |
24/05 | 116.46 MSR | ▼ -0.56 % |
25/05 | 106.65 MSR | ▼ -8.43 % |
26/05 | 125.4 MSR | ▲ 17.58 % |
27/05 | 120.24 MSR | ▼ -4.11 % |
28/05 | 118.26 MSR | ▼ -1.65 % |
29/05 | 113.11 MSR | ▼ -4.36 % |
30/05 | 117.53 MSR | ▲ 3.91 % |
31/05 | 131.27 MSR | ▲ 11.69 % |
01/06 | 127.33 MSR | ▼ -3 % |
02/06 | 119.76 MSR | ▼ -5.95 % |
03/06 | 129.09 MSR | ▲ 7.79 % |
04/06 | 135.72 MSR | ▲ 5.14 % |
05/06 | 132.18 MSR | ▼ -2.61 % |
06/06 | 54.8052 MSR | ▼ -58.54 % |
07/06 | 22.5461 MSR | ▼ -58.86 % |
08/06 | 42.3637 MSR | ▲ 87.9 % |
09/06 | -4.02201915 MSR | ▼ -109.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của mark Bosnia và Herzegovina/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
mark Bosnia và Herzegovina/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 89.0878 MSR | ▼ -3.43 % |
20/05 — 26/05 | 80.8081 MSR | ▼ -9.29 % |
27/05 — 02/06 | 78.2277 MSR | ▼ -3.19 % |
03/06 — 09/06 | 111.45 MSR | ▲ 42.47 % |
10/06 — 16/06 | 112.7 MSR | ▲ 1.12 % |
17/06 — 23/06 | 62.9414 MSR | ▼ -44.15 % |
24/06 — 30/06 | -4.45293404 MSR | ▼ -107.07 % |
01/07 — 07/07 | -4.48824181 MSR | ▲ 0.79 % |
08/07 — 14/07 | -4.20539464 MSR | ▼ -6.3 % |
15/07 — 21/07 | -5.69698349 MSR | ▲ 35.47 % |
22/07 — 28/07 | -4.42142925 MSR | ▼ -22.39 % |
29/07 — 04/08 | -7.89302073 MSR | ▲ 78.52 % |
mark Bosnia và Herzegovina/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 86.0697 MSR | ▼ -6.7 % |
07/2024 | 85.6832 MSR | ▼ -0.45 % |
08/2024 | 71.6846 MSR | ▼ -16.34 % |
09/2024 | 45.8242 MSR | ▼ -36.08 % |
10/2024 | 67.0834 MSR | ▲ 46.39 % |
11/2024 | 70.5757 MSR | ▲ 5.21 % |
12/2024 | 64.1882 MSR | ▼ -9.05 % |
01/2025 | 129.72 MSR | ▲ 102.09 % |
02/2025 | 131.3 MSR | ▲ 1.22 % |
03/2025 | 140.57 MSR | ▲ 7.06 % |
04/2025 | -52.9847352 MSR | ▼ -137.69 % |
mark Bosnia và Herzegovina/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000575 MSR |
Tối đa | 88.5254 MSR |
Bình quân gia quyền | 74.3778 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000575 MSR |
Tối đa | 88.5254 MSR |
Bình quân gia quyền | 73.2676 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000575 MSR |
Tối đa | 88.5254 MSR |
Bình quân gia quyền | 73.2676 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến BAM/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến mark Bosnia và Herzegovina (BAM) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: