Tỷ giá hối đoái Bitcoin Cash chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BCH/LBP
Lịch sử thay đổi trong BCH/LBP tỷ giá
BCH/LBP tỷ giá
06 06, 2024
1 BCH = 711,381 LBP
▼ -8.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bitcoin Cash/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bitcoin Cash chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BCH/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BCH/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bitcoin Cash/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BCH/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 0.97% (704,536 LBP — 711,381 LBP)
Thay đổi trong BCH/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 264.78% (195,015 LBP — 711,381 LBP)
Thay đổi trong BCH/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -57.33% (1,667,078 LBP — 711,381 LBP)
Thay đổi trong BCH/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Bitcoin Cash tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 81.21% (392,565 LBP — 711,381 LBP)
Bitcoin Cash/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Bitcoin Cash/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 676,520 LBP | ▼ -4.9 % |
08/06 | 670,129 LBP | ▼ -0.94 % |
09/06 | 646,493 LBP | ▼ -3.53 % |
10/06 | 650,732 LBP | ▲ 0.66 % |
11/06 | 657,102 LBP | ▲ 0.98 % |
12/06 | 650,722 LBP | ▼ -0.97 % |
13/06 | 657,819 LBP | ▲ 1.09 % |
14/06 | 654,116 LBP | ▼ -0.56 % |
15/06 | 672,005 LBP | ▲ 2.73 % |
16/06 | 671,265 LBP | ▼ -0.11 % |
17/06 | 696,199 LBP | ▲ 3.71 % |
18/06 | 706,328 LBP | ▲ 1.45 % |
19/06 | 718,995 LBP | ▲ 1.79 % |
20/06 | 754,114 LBP | ▲ 4.88 % |
21/06 | 737,725 LBP | ▼ -2.17 % |
22/06 | 696,795 LBP | ▼ -5.55 % |
23/06 | 715,302 LBP | ▲ 2.66 % |
24/06 | 722,371 LBP | ▲ 0.99 % |
25/06 | 706,807 LBP | ▼ -2.15 % |
26/06 | 707,798 LBP | ▲ 0.14 % |
27/06 | 684,109 LBP | ▼ -3.35 % |
28/06 | 685,592 LBP | ▲ 0.22 % |
29/06 | 685,803 LBP | ▲ 0.03 % |
30/06 | 655,065 LBP | ▼ -4.48 % |
01/07 | 664,020 LBP | ▲ 1.37 % |
02/07 | 662,942 LBP | ▼ -0.16 % |
03/07 | 671,575 LBP | ▲ 1.3 % |
04/07 | 676,103 LBP | ▲ 0.67 % |
05/07 | 709,549 LBP | ▲ 4.95 % |
06/07 | -63,274.47 LBP | ▼ -108.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bitcoin Cash/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bitcoin Cash/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 745,506 LBP | ▲ 4.8 % |
17/06 — 23/06 | 957,450 LBP | ▲ 28.43 % |
24/06 — 30/06 | 1,043,574 LBP | ▲ 9 % |
01/07 — 07/07 | 746,642 LBP | ▼ -28.45 % |
08/07 — 14/07 | 738,237 LBP | ▼ -1.13 % |
15/07 — 21/07 | 668,148 LBP | ▼ -9.49 % |
22/07 — 28/07 | 701,396 LBP | ▲ 4.98 % |
29/07 — 04/08 | 632,135 LBP | ▼ -9.87 % |
05/08 — 11/08 | 701,685 LBP | ▲ 11 % |
12/08 — 18/08 | 703,481 LBP | ▲ 0.26 % |
19/08 — 25/08 | 675,600 LBP | ▼ -3.96 % |
26/08 — 01/09 | 73,051 LBP | ▼ -89.19 % |
Bitcoin Cash/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 691,904 LBP | ▼ -2.74 % |
08/2024 | 318,950 LBP | ▼ -53.9 % |
09/2024 | 532,022 LBP | ▲ 66.8 % |
10/2024 | 550,768 LBP | ▲ 3.52 % |
11/2024 | 220,904 LBP | ▼ -59.89 % |
12/2024 | 152,270 LBP | ▼ -31.07 % |
01/2025 | 125,208 LBP | ▼ -17.77 % |
02/2025 | 633,380 LBP | ▲ 405.86 % |
03/2025 | 1,587,536 LBP | ▲ 150.65 % |
04/2025 | 860,947 LBP | ▼ -45.77 % |
05/2025 | 994,354 LBP | ▲ 15.5 % |
06/2025 | 22,508 LBP | ▼ -97.74 % |
Bitcoin Cash/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 720,245 LBP |
Tối đa | 812,578 LBP |
Bình quân gia quyền | 10,504,211 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 720,245 LBP |
Tối đa | 836,344 LBP |
Bình quân gia quyền | 11,072,772 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 720,245 LBP |
Tối đa | 4,691,596 LBP |
Bình quân gia quyền | 4,803,777 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến BCH/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Cash (BCH) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bitcoin Cash (BCH) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: