Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Cube
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/AUTO
Lịch sử thay đổi trong BDT/AUTO tỷ giá
BDT/AUTO tỷ giá
05 18, 2024
1 BDT = 0.00057946 AUTO
▼ -2.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Cube, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Cube.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/AUTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/AUTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Cube, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/AUTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi 12.63% (0.00051449 AUTO — 0.00057946 AUTO)
Thay đổi trong BDT/AUTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi 48.72% (0.00038963 AUTO — 0.00057946 AUTO)
Thay đổi trong BDT/AUTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi 65.47% (0.00035019 AUTO — 0.00057946 AUTO)
Thay đổi trong BDT/AUTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi -100% (41.4208 AUTO — 0.00057946 AUTO)
Bangladeshi taka/Cube dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Cube dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00057235 AUTO | ▼ -1.23 % |
20/05 | 0.00056592 AUTO | ▼ -1.12 % |
21/05 | 0.00054157 AUTO | ▼ -4.3 % |
22/05 | 0.00053458 AUTO | ▼ -1.29 % |
23/05 | 0.0005369 AUTO | ▲ 0.43 % |
24/05 | 0.00054801 AUTO | ▲ 2.07 % |
25/05 | 0.00055153 AUTO | ▲ 0.64 % |
26/05 | 0.00058663 AUTO | ▲ 6.36 % |
27/05 | 0.00060965 AUTO | ▲ 3.92 % |
28/05 | 0.00060459 AUTO | ▼ -0.83 % |
29/05 | 0.00060894 AUTO | ▲ 0.72 % |
30/05 | 0.00061629 AUTO | ▲ 1.21 % |
31/05 | 0.0006344 AUTO | ▲ 2.94 % |
01/06 | 0.00063637 AUTO | ▲ 0.31 % |
02/06 | 0.00061458 AUTO | ▼ -3.42 % |
03/06 | 0.00060615 AUTO | ▼ -1.37 % |
04/06 | 0.00061853 AUTO | ▲ 2.04 % |
05/06 | 0.00062393 AUTO | ▲ 0.87 % |
06/06 | 0.00062993 AUTO | ▲ 0.96 % |
07/06 | 0.00064072 AUTO | ▲ 1.71 % |
08/06 | 0.00061542 AUTO | ▼ -3.95 % |
09/06 | 0.00057938 AUTO | ▼ -5.86 % |
10/06 | 0.00058739 AUTO | ▲ 1.38 % |
11/06 | 0.00058798 AUTO | ▲ 0.1 % |
12/06 | 0.00059862 AUTO | ▲ 1.81 % |
13/06 | 0.0006388 AUTO | ▲ 6.71 % |
14/06 | 0.00065556 AUTO | ▲ 2.62 % |
15/06 | 0.00066655 AUTO | ▲ 1.68 % |
16/06 | 0.00066292 AUTO | ▼ -0.55 % |
17/06 | 0.00065445 AUTO | ▼ -1.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Cube cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Cube dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00057833 AUTO | ▼ -0.2 % |
27/05 — 02/06 | 0.00045542 AUTO | ▼ -21.25 % |
03/06 — 09/06 | 0.00055169 AUTO | ▲ 21.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.00056262 AUTO | ▲ 1.98 % |
17/06 — 23/06 | 0.00056802 AUTO | ▲ 0.96 % |
24/06 — 30/06 | 0.00062712 AUTO | ▲ 10.4 % |
01/07 — 07/07 | 0.00068387 AUTO | ▲ 9.05 % |
08/07 — 14/07 | 0.00066269 AUTO | ▼ -3.1 % |
15/07 — 21/07 | 0.00077259 AUTO | ▲ 16.58 % |
22/07 — 28/07 | 0.00079155 AUTO | ▲ 2.45 % |
29/07 — 04/08 | 0.00077535 AUTO | ▼ -2.05 % |
05/08 — 11/08 | 0.00085786 AUTO | ▲ 10.64 % |
Bangladeshi taka/Cube dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00058396 AUTO | ▲ 0.78 % |
07/2024 | 0.00060421 AUTO | ▲ 3.47 % |
08/2024 | 0.00084607 AUTO | ▲ 40.03 % |
09/2024 | 0.00090261 AUTO | ▲ 6.68 % |
10/2024 | 0.00043336 AUTO | ▼ -51.99 % |
11/2024 | 0.00048742 AUTO | ▲ 12.48 % |
12/2024 | 0.00029659 AUTO | ▼ -39.15 % |
01/2025 | 0.00041984 AUTO | ▲ 41.55 % |
02/2025 | 0.00037887 AUTO | ▼ -9.76 % |
03/2025 | 0.00039034 AUTO | ▲ 3.03 % |
04/2025 | 0.00055566 AUTO | ▲ 42.35 % |
05/2025 | 0.00057131 AUTO | ▲ 2.82 % |
Bangladeshi taka/Cube thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00048655 AUTO |
Tối đa | 0.00059417 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.00054244 AUTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00033517 AUTO |
Tối đa | 0.00059417 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.00046021 AUTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000331 AUTO |
Tối đa | 0.00101485 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.00054621 AUTO |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/AUTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Cube (AUTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Cube (AUTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: