Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/BRD

Lịch sử thay đổi trong BDT/BRD tỷ giá

BDT/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 BDT = 0.82034148 BRD
▼ -1.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.17% (1.443615 BRD — 0.82034148 BRD)

Thay đổi trong BDT/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -48.26% (1.585483 BRD — 0.82034148 BRD)

Thay đổi trong BDT/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 389.81% (0.16748291 BRD — 0.82034148 BRD)

Thay đổi trong BDT/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 686.48% (0.10430492 BRD — 0.82034148 BRD)

Bangladeshi taka/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.94091233 BRD ▲ 14.7 %
20/05 0.94133831 BRD ▲ 0.05 %
21/05 1.086468 BRD ▲ 15.42 %
22/05 1.016347 BRD ▼ -6.45 %
23/05 1.124369 BRD ▲ 10.63 %
24/05 0.93061018 BRD ▼ -17.23 %
25/05 1.106885 BRD ▲ 18.94 %
26/05 0.6917438 BRD ▼ -37.51 %
27/05 0.79415926 BRD ▲ 14.81 %
28/05 0.9367682 BRD ▲ 17.96 %
29/05 0.9423534 BRD ▲ 0.6 %
30/05 0.85060473 BRD ▼ -9.74 %
31/05 0.87797679 BRD ▲ 3.22 %
01/06 0.84631018 BRD ▼ -3.61 %
02/06 0.80003101 BRD ▼ -5.47 %
03/06 0.90324759 BRD ▲ 12.9 %
04/06 1.081211 BRD ▲ 19.7 %
05/06 0.90977359 BRD ▼ -15.86 %
06/06 0.9326737 BRD ▲ 2.52 %
07/06 0.91764605 BRD ▼ -1.61 %
08/06 1.09625 BRD ▲ 19.46 %
09/06 1.095319 BRD ▼ -0.08 %
10/06 1.122035 BRD ▲ 2.44 %
11/06 0.74440526 BRD ▼ -33.66 %
12/06 0.79176062 BRD ▲ 6.36 %
13/06 0.79339603 BRD ▲ 0.21 %
14/06 0.79236496 BRD ▼ -0.13 %
15/06 0.6902031 BRD ▼ -12.89 %
16/06 0.46287459 BRD ▼ -32.94 %
17/06 0.44758039 BRD ▼ -3.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.87394959 BRD ▲ 6.53 %
27/05 — 02/06 0.90138055 BRD ▲ 3.14 %
03/06 — 09/06 2.123175 BRD ▲ 135.55 %
10/06 — 16/06 1.702679 BRD ▼ -19.81 %
17/06 — 23/06 2.397079 BRD ▲ 40.78 %
24/06 — 30/06 1.434323 BRD ▼ -40.16 %
01/07 — 07/07 1.508761 BRD ▲ 5.19 %
08/07 — 14/07 1.695678 BRD ▲ 12.39 %
15/07 — 21/07 1.710082 BRD ▲ 0.85 %
22/07 — 28/07 1.418945 BRD ▼ -17.02 %
29/07 — 04/08 1.47047 BRD ▲ 3.63 %
05/08 — 11/08 0.67550596 BRD ▼ -54.06 %

Bangladeshi taka/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.91301321 BRD ▲ 11.3 %
07/2024 1.117203 BRD ▲ 22.36 %
08/2024 0.75630122 BRD ▼ -32.3 %
09/2024 3.747219 BRD ▲ 395.47 %
10/2024 3.865875 BRD ▲ 3.17 %
11/2024 3.747146 BRD ▼ -3.07 %
12/2024 3.837848 BRD ▲ 2.42 %
01/2025 10.4377 BRD ▲ 171.97 %
02/2025 9.254852 BRD ▼ -11.33 %
03/2025 8.461767 BRD ▼ -8.57 %
04/2025 6.967921 BRD ▼ -17.65 %
05/2025 4.550242 BRD ▼ -34.7 %

Bangladeshi taka/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.83201467 BRD
Tối đa 1.509592 BRD
Bình quân gia quyền 1.272314 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.83201467 BRD
Tối đa 1.819655 BRD
Bình quân gia quyền 1.622188 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12902369 BRD
Tối đa 2.052325 BRD
Bình quân gia quyền 1.180552 BRD

Chia sẻ một liên kết đến BDT/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu