Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/CVC
Lịch sử thay đổi trong BDT/CVC tỷ giá
BDT/CVC tỷ giá
06 04, 2024
1 BDT = 0.05770088 CVC
▼ -1.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 9.53% (0.0526802 CVC — 0.05770088 CVC)
Thay đổi trong BDT/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -3.09% (0.05953778 CVC — 0.05770088 CVC)
Thay đổi trong BDT/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -50.72% (0.11709679 CVC — 0.05770088 CVC)
Thay đổi trong BDT/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -90.43% (0.60293318 CVC — 0.05770088 CVC)
Bangladeshi taka/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 0.05606997 CVC | ▼ -2.83 % |
07/06 | 0.0571966 CVC | ▲ 2.01 % |
08/06 | 0.05920073 CVC | ▲ 3.5 % |
09/06 | 0.05701845 CVC | ▼ -3.69 % |
10/06 | 0.05209666 CVC | ▼ -8.63 % |
11/06 | 0.05354483 CVC | ▲ 2.78 % |
12/06 | 0.05213557 CVC | ▼ -2.63 % |
13/06 | 0.0527834 CVC | ▲ 1.24 % |
14/06 | 0.05360987 CVC | ▲ 1.57 % |
15/06 | 0.05288486 CVC | ▼ -1.35 % |
16/06 | 0.05193477 CVC | ▼ -1.8 % |
17/06 | 0.05098037 CVC | ▼ -1.84 % |
18/06 | 0.05095317 CVC | ▼ -0.05 % |
19/06 | 0.0524084 CVC | ▲ 2.86 % |
20/06 | 0.05160907 CVC | ▼ -1.53 % |
21/06 | 0.05103505 CVC | ▼ -1.11 % |
22/06 | 0.05165154 CVC | ▲ 1.21 % |
23/06 | 0.05343575 CVC | ▲ 3.45 % |
24/06 | 0.05317015 CVC | ▼ -0.5 % |
25/06 | 0.05296272 CVC | ▼ -0.39 % |
26/06 | 0.05341042 CVC | ▲ 0.85 % |
27/06 | 0.05335713 CVC | ▼ -0.1 % |
28/06 | 0.05360129 CVC | ▲ 0.46 % |
29/06 | 0.05394077 CVC | ▲ 0.63 % |
30/06 | 0.05565112 CVC | ▲ 3.17 % |
01/07 | 0.05746342 CVC | ▲ 3.26 % |
02/07 | 0.05722029 CVC | ▼ -0.42 % |
03/07 | 0.05782381 CVC | ▲ 1.05 % |
04/07 | 0.05998716 CVC | ▲ 3.74 % |
05/07 | 0.06231746 CVC | ▲ 3.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.05288472 CVC | ▼ -8.35 % |
17/06 — 23/06 | 0.03566287 CVC | ▼ -32.56 % |
24/06 — 30/06 | 0.03761687 CVC | ▲ 5.48 % |
01/07 — 07/07 | 0.04471342 CVC | ▲ 18.87 % |
08/07 — 14/07 | 0.04327293 CVC | ▼ -3.22 % |
15/07 — 21/07 | 0.04659194 CVC | ▲ 7.67 % |
22/07 — 28/07 | 0.04354543 CVC | ▼ -6.54 % |
29/07 — 04/08 | 0.04212021 CVC | ▼ -3.27 % |
05/08 — 11/08 | 0.04117578 CVC | ▼ -2.24 % |
12/08 — 18/08 | 0.04178904 CVC | ▲ 1.49 % |
19/08 — 25/08 | 0.04620952 CVC | ▲ 10.58 % |
26/08 — 01/09 | 0.04755302 CVC | ▲ 2.91 % |
Bangladeshi taka/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.05814604 CVC | ▲ 0.77 % |
08/2024 | 0.07304399 CVC | ▲ 25.62 % |
09/2024 | 0.06546521 CVC | ▼ -10.38 % |
10/2024 | 0.05234355 CVC | ▼ -20.04 % |
11/2024 | 0.04738083 CVC | ▼ -9.48 % |
12/2024 | 0.04928247 CVC | ▲ 4.01 % |
01/2025 | 0.05922011 CVC | ▲ 20.16 % |
01/2025 | 0.04463215 CVC | ▼ -24.63 % |
03/2025 | 0.02130992 CVC | ▼ -52.25 % |
04/2025 | 0.02968983 CVC | ▲ 39.32 % |
05/2025 | 0.02861677 CVC | ▼ -3.61 % |
05/2025 | 0.03103873 CVC | ▲ 8.46 % |
Bangladeshi taka/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05070878 CVC |
Tối đa | 0.05785852 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.0528171 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03491863 CVC |
Tối đa | 0.07155319 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.05357325 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00044837 CVC |
Tối đa | 0.13597087 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.09010472 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: