Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/DCN
Lịch sử thay đổi trong BDT/DCN tỷ giá
BDT/DCN tỷ giá
06 13, 2024
1 BDT = 10,183 DCN
▼ -35.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 15, 2024 — 06 13, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 53.62% (6,628 DCN — 10,183 DCN)
Thay đổi trong BDT/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 13, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 91.33% (5,322 DCN — 10,183 DCN)
Thay đổi trong BDT/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 13, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 210.59% (3,278 DCN — 10,183 DCN)
Thay đổi trong BDT/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 13, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 283.09% (2,658 DCN — 10,183 DCN)
Bangladeshi taka/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/06 | 10,630 DCN | ▲ 4.4 % |
15/06 | 9,362 DCN | ▼ -11.94 % |
16/06 | 9,122 DCN | ▼ -2.56 % |
17/06 | 8,683 DCN | ▼ -4.81 % |
18/06 | 10,871 DCN | ▲ 25.2 % |
19/06 | 10,562 DCN | ▼ -2.84 % |
20/06 | 11,129 DCN | ▲ 5.37 % |
21/06 | 10,941 DCN | ▼ -1.69 % |
22/06 | 10,946 DCN | ▲ 0.04 % |
23/06 | 11,656 DCN | ▲ 6.49 % |
24/06 | 7,478 DCN | ▼ -35.85 % |
25/06 | 8,485 DCN | ▲ 13.48 % |
26/06 | 9,492 DCN | ▲ 11.87 % |
27/06 | 9,210 DCN | ▼ -2.97 % |
28/06 | 10,627 DCN | ▲ 15.39 % |
29/06 | 10,770 DCN | ▲ 1.34 % |
30/06 | 10,823 DCN | ▲ 0.49 % |
01/07 | 11,812 DCN | ▲ 9.15 % |
02/07 | 13,311 DCN | ▲ 12.69 % |
03/07 | 13,181 DCN | ▼ -0.98 % |
04/07 | 11,395 DCN | ▼ -13.55 % |
05/07 | 10,011 DCN | ▼ -12.15 % |
06/07 | 10,424 DCN | ▲ 4.13 % |
07/07 | 10,932 DCN | ▲ 4.87 % |
08/07 | 13,630 DCN | ▲ 24.68 % |
09/07 | 15,234 DCN | ▲ 11.76 % |
10/07 | 17,745 DCN | ▲ 16.49 % |
11/07 | 20,505 DCN | ▲ 15.55 % |
12/07 | 24,999 DCN | ▲ 21.92 % |
13/07 | 26,820 DCN | ▲ 7.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 11,243 DCN | ▲ 10.42 % |
24/06 — 30/06 | 13,088 DCN | ▲ 16.4 % |
01/07 — 07/07 | 14,530 DCN | ▲ 11.02 % |
08/07 — 14/07 | 14,558 DCN | ▲ 0.2 % |
15/07 — 21/07 | 14,861 DCN | ▲ 2.07 % |
22/07 — 28/07 | 14,847 DCN | ▼ -0.09 % |
29/07 — 04/08 | 13,500 DCN | ▼ -9.07 % |
05/08 — 11/08 | 14,500 DCN | ▲ 7.41 % |
12/08 — 18/08 | 11,483 DCN | ▼ -20.81 % |
19/08 — 25/08 | 17,443 DCN | ▲ 51.9 % |
26/08 — 01/09 | 27,042 DCN | ▲ 55.03 % |
02/09 — 08/09 | 39,638 DCN | ▲ 46.58 % |
Bangladeshi taka/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 10,438 DCN | ▲ 2.51 % |
08/2024 | 13,125 DCN | ▲ 25.74 % |
09/2024 | 13,343 DCN | ▲ 1.66 % |
10/2024 | 11,735 DCN | ▼ -12.05 % |
11/2024 | 12,056 DCN | ▲ 2.73 % |
12/2024 | 8,658 DCN | ▼ -28.19 % |
01/2025 | 10,690 DCN | ▲ 23.47 % |
02/2025 | 9,807 DCN | ▼ -8.25 % |
03/2025 | 8,868 DCN | ▼ -9.58 % |
04/2025 | 10,973 DCN | ▲ 23.74 % |
05/2025 | 12,661 DCN | ▲ 15.38 % |
06/2025 | 26,240 DCN | ▲ 107.26 % |
Bangladeshi taka/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,059 DCN |
Tối đa | 12,747 DCN |
Bình quân gia quyền | 7,057 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,059 DCN |
Tối đa | 12,747 DCN |
Bình quân gia quyền | 6,152 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.2208 DCN |
Tối đa | 12,747 DCN |
Bình quân gia quyền | 6,035 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: