Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/DENT

Lịch sử thay đổi trong BDT/DENT tỷ giá

BDT/DENT tỷ giá

05 10, 2024
1 BDT = 6.365313 DENT
▼ -1.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 31.01% (4.858786 DENT — 6.365313 DENT)

Thay đổi trong BDT/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -28.12% (8.855312 DENT — 6.365313 DENT)

Thay đổi trong BDT/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -44.27% (11.4227 DENT — 6.365313 DENT)

Thay đổi trong BDT/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -93.81% (102.77 DENT — 6.365313 DENT)

Bangladeshi taka/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 6.348215 DENT ▼ -0.27 %
12/05 7.218366 DENT ▲ 13.71 %
13/05 9.176668 DENT ▲ 27.13 %
14/05 9.23039 DENT ▲ 0.59 %
15/05 8.814935 DENT ▼ -4.5 %
16/05 8.958897 DENT ▲ 1.63 %
17/05 9.045685 DENT ▲ 0.97 %
18/05 9.011228 DENT ▼ -0.38 %
19/05 8.864523 DENT ▼ -1.63 %
20/05 8.260284 DENT ▼ -6.82 %
21/05 8.053728 DENT ▼ -2.5 %
22/05 7.938331 DENT ▼ -1.43 %
23/05 7.892414 DENT ▼ -0.58 %
24/05 7.979242 DENT ▲ 1.1 %
25/05 8.385781 DENT ▲ 5.09 %
26/05 8.515398 DENT ▲ 1.55 %
27/05 8.762912 DENT ▲ 2.91 %
28/05 8.724591 DENT ▼ -0.44 %
29/05 8.999567 DENT ▲ 3.15 %
30/05 9.243826 DENT ▲ 2.71 %
31/05 9.53297 DENT ▲ 3.13 %
01/06 9.465053 DENT ▼ -0.71 %
02/06 8.942311 DENT ▼ -5.52 %
03/06 8.615604 DENT ▼ -3.65 %
04/06 8.62903 DENT ▲ 0.16 %
05/06 8.532437 DENT ▼ -1.12 %
06/06 8.721568 DENT ▲ 2.22 %
07/06 8.979392 DENT ▲ 2.96 %
08/06 8.667621 DENT ▼ -3.47 %
09/06 8.049076 DENT ▼ -7.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 6.155719 DENT ▼ -3.29 %
20/05 — 26/05 4.605695 DENT ▼ -25.18 %
27/05 — 02/06 4.725329 DENT ▲ 2.6 %
03/06 — 09/06 5.799843 DENT ▲ 22.74 %
10/06 — 16/06 5.292271 DENT ▼ -8.75 %
17/06 — 23/06 5.525117 DENT ▲ 4.4 %
24/06 — 30/06 5.368017 DENT ▼ -2.84 %
01/07 — 07/07 7.464713 DENT ▲ 39.06 %
08/07 — 14/07 6.850001 DENT ▼ -8.23 %
15/07 — 21/07 7.46704 DENT ▲ 9.01 %
22/07 — 28/07 7.076877 DENT ▼ -5.23 %
29/07 — 04/08 6.468441 DENT ▼ -8.6 %

Bangladeshi taka/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.188929 DENT ▼ -2.77 %
07/2024 6.651634 DENT ▲ 7.48 %
08/2024 8.239263 DENT ▲ 23.87 %
09/2024 8.101718 DENT ▼ -1.67 %
10/2024 6.905144 DENT ▼ -14.77 %
11/2024 5.915767 DENT ▼ -14.33 %
12/2024 4.088607 DENT ▼ -30.89 %
01/2025 5.904863 DENT ▲ 44.42 %
02/2025 3.606009 DENT ▼ -38.93 %
03/2025 3.427521 DENT ▼ -4.95 %
04/2025 5.920015 DENT ▲ 72.72 %
05/2025 4.942072 DENT ▼ -16.52 %

Bangladeshi taka/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.86677 DENT
Tối đa 7.364109 DENT
Bình quân gia quyền 6.781153 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.092542 DENT
Tối đa 8.663003 DENT
Bình quân gia quyền 5.86949 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05545033 DENT
Tối đa 15.7927 DENT
Bình quân gia quyền 10.176 DENT

Chia sẻ một liên kết đến BDT/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu