Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/ELEC

Lịch sử thay đổi trong BDT/ELEC tỷ giá

BDT/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 BDT = 13.5444 ELEC
▲ 11.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 9.61% (12.3566 ELEC — 13.5444 ELEC)

Thay đổi trong BDT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 24.48% (10.8805 ELEC — 13.5444 ELEC)

Thay đổi trong BDT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 324.09% (3.193751 ELEC — 13.5444 ELEC)

Thay đổi trong BDT/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -48.38% (26.2364 ELEC — 13.5444 ELEC)

Bangladeshi taka/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 13.5152 ELEC ▼ -0.22 %
12/05 13.6919 ELEC ▲ 1.31 %
13/05 13.6753 ELEC ▼ -0.12 %
14/05 13.6803 ELEC ▲ 0.04 %
15/05 13.4087 ELEC ▼ -1.99 %
16/05 13.274 ELEC ▼ -1 %
17/05 13.3595 ELEC ▲ 0.64 %
18/05 13.5823 ELEC ▲ 1.67 %
19/05 14.0649 ELEC ▲ 3.55 %
20/05 14.5667 ELEC ▲ 3.57 %
21/05 14.5749 ELEC ▲ 0.06 %
22/05 14.6237 ELEC ▲ 0.33 %
23/05 14.3902 ELEC ▼ -1.6 %
24/05 13.7331 ELEC ▼ -4.57 %
25/05 13.5691 ELEC ▼ -1.19 %
26/05 13.902 ELEC ▲ 2.45 %
27/05 14.592 ELEC ▲ 4.96 %
28/05 14.5043 ELEC ▼ -0.6 %
29/05 14.4623 ELEC ▼ -0.29 %
30/05 13.989 ELEC ▼ -3.27 %
31/05 13.9996 ELEC ▲ 0.08 %
01/06 14.056 ELEC ▲ 0.4 %
02/06 14.1096 ELEC ▲ 0.38 %
03/06 14.3655 ELEC ▲ 1.81 %
04/06 14.5329 ELEC ▲ 1.17 %
05/06 14.6533 ELEC ▲ 0.83 %
06/06 15.0373 ELEC ▲ 2.62 %
07/06 15.2101 ELEC ▲ 1.15 %
08/06 14.5097 ELEC ▼ -4.61 %
09/06 15.2523 ELEC ▲ 5.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 14.6787 ELEC ▲ 8.37 %
20/05 — 26/05 14.4406 ELEC ▼ -1.62 %
27/05 — 02/06 13.9207 ELEC ▼ -3.6 %
03/06 — 09/06 15.6856 ELEC ▲ 12.68 %
10/06 — 16/06 14.8243 ELEC ▼ -5.49 %
17/06 — 23/06 15.7832 ELEC ▲ 6.47 %
24/06 — 30/06 15.7494 ELEC ▼ -0.21 %
01/07 — 07/07 52.4267 ELEC ▲ 232.88 %
08/07 — 14/07 52.7744 ELEC ▲ 0.66 %
15/07 — 21/07 49.5162 ELEC ▼ -6.17 %
22/07 — 28/07 48.6127 ELEC ▼ -1.82 %
29/07 — 04/08 -7.67325606 ELEC ▼ -115.78 %

Bangladeshi taka/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 12.6941 ELEC ▼ -6.28 %
07/2024 12.3224 ELEC ▼ -2.93 %
08/2024 11.6782 ELEC ▼ -5.23 %
09/2024 7.097261 ELEC ▼ -39.23 %
10/2024 6.798205 ELEC ▼ -4.21 %
11/2024 10.2153 ELEC ▲ 50.26 %
12/2024 12.9361 ELEC ▲ 26.63 %
01/2025 -1.58291235 ELEC ▼ -112.24 %
02/2025 -5.34723689 ELEC ▲ 237.81 %
03/2025 -6.46008035 ELEC ▲ 20.81 %
04/2025 -5.73461658 ELEC ▼ -11.23 %
05/2025 -6.18450063 ELEC ▲ 7.85 %

Bangladeshi taka/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 12.4087 ELEC
Tối đa 13.5881 ELEC
Bình quân gia quyền 12.9653 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 12.4087 ELEC
Tối đa 13.5881 ELEC
Bình quân gia quyền 12.9917 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.19375 ELEC
Tối đa 13.5881 ELEC
Bình quân gia quyền 12.7787 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến BDT/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu