Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/GBX
Lịch sử thay đổi trong BDT/GBX tỷ giá
BDT/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 BDT = 6.768061 GBX
▲ 0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 8.97% (6.210986 GBX — 6.768061 GBX)
Thay đổi trong BDT/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 111.87% (3.194512 GBX — 6.768061 GBX)
Thay đổi trong BDT/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 111.87% (3.194512 GBX — 6.768061 GBX)
Thay đổi trong BDT/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 1044.87% (0.59116466 GBX — 6.768061 GBX)
Bangladeshi taka/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.199891 GBX | ▼ -82.27 % |
20/05 | 1.213311 GBX | ▲ 1.12 % |
21/05 | 0.88714567 GBX | ▼ -26.88 % |
22/05 | 0.62306179 GBX | ▼ -29.77 % |
23/05 | 0.58235297 GBX | ▼ -6.53 % |
24/05 | 0.68361459 GBX | ▲ 17.39 % |
25/05 | 0.66877125 GBX | ▼ -2.17 % |
26/05 | 0.73192666 GBX | ▲ 9.44 % |
27/05 | 0.79087227 GBX | ▲ 8.05 % |
28/05 | 0.81342471 GBX | ▲ 2.85 % |
29/05 | 0.81947032 GBX | ▲ 0.74 % |
30/05 | 0.81661485 GBX | ▼ -0.35 % |
31/05 | 0.82021301 GBX | ▲ 0.44 % |
01/06 | 0.80561075 GBX | ▼ -1.78 % |
02/06 | 0.62349961 GBX | ▼ -22.61 % |
03/06 | 0.90715357 GBX | ▲ 45.49 % |
04/06 | 0.89328717 GBX | ▼ -1.53 % |
05/06 | 0.90197035 GBX | ▲ 0.97 % |
06/06 | 0.90464016 GBX | ▲ 0.3 % |
07/06 | 0.91701495 GBX | ▲ 1.37 % |
08/06 | 0.92662141 GBX | ▲ 1.05 % |
09/06 | 0.90825713 GBX | ▼ -1.98 % |
10/06 | 0.89929032 GBX | ▼ -0.99 % |
11/06 | 0.88705236 GBX | ▼ -1.36 % |
12/06 | 1.130806 GBX | ▲ 27.48 % |
13/06 | 1.368409 GBX | ▲ 21.01 % |
14/06 | 1.408149 GBX | ▲ 2.9 % |
15/06 | 1.411654 GBX | ▲ 0.25 % |
16/06 | 1.403491 GBX | ▼ -0.58 % |
17/06 | 1.423519 GBX | ▲ 1.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.533923 GBX | ▼ -3.46 % |
27/05 — 02/06 | 7.46395 GBX | ▲ 14.23 % |
03/06 — 09/06 | 7.769308 GBX | ▲ 4.09 % |
10/06 — 16/06 | 9.625314 GBX | ▲ 23.89 % |
17/06 — 23/06 | 10.97 GBX | ▲ 13.97 % |
24/06 — 30/06 | 16.1218 GBX | ▲ 46.96 % |
01/07 — 07/07 | 16.3158 GBX | ▲ 1.2 % |
08/07 — 14/07 | 16.7798 GBX | ▲ 2.84 % |
15/07 — 21/07 | 3.634362 GBX | ▼ -78.34 % |
22/07 — 28/07 | 4.480333 GBX | ▲ 23.28 % |
29/07 — 04/08 | 4.373925 GBX | ▼ -2.37 % |
05/08 — 11/08 | 27.3015 GBX | ▲ 524.19 % |
Bangladeshi taka/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.202373 GBX | ▼ -37.91 % |
07/2024 | 5.581512 GBX | ▲ 32.82 % |
08/2024 | 4.152974 GBX | ▼ -25.59 % |
09/2024 | 3.476062 GBX | ▼ -16.3 % |
10/2024 | 14.3141 GBX | ▲ 311.79 % |
11/2024 | 14.062 GBX | ▼ -1.76 % |
12/2024 | 15.2646 GBX | ▲ 8.55 % |
01/2025 | 35.3143 GBX | ▲ 131.35 % |
02/2025 | 32.8295 GBX | ▼ -7.04 % |
03/2025 | 52.3405 GBX | ▲ 59.43 % |
04/2025 | 78.8854 GBX | ▲ 50.72 % |
Bangladeshi taka/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.464282 GBX |
Tối đa | 6.769117 GBX |
Bình quân gia quyền | 4.748271 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.601327 GBX |
Tối đa | 6.769117 GBX |
Bình quân gia quyền | 4.601256 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.601327 GBX |
Tối đa | 6.769117 GBX |
Bình quân gia quyền | 4.601256 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: