Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/RADS

Lịch sử thay đổi trong BDT/RADS tỷ giá

BDT/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 BDT = 0.00567332 RADS
▼ -62.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BDT/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.82% (0.02086992 RADS — 0.00567332 RADS)

Thay đổi trong BDT/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77.21% (0.02489778 RADS — 0.00567332 RADS)

Thay đổi trong BDT/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.36% (0.03215668 RADS — 0.00567332 RADS)

Thay đổi trong BDT/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.36% (0.03215668 RADS — 0.00567332 RADS)

Bangladeshi taka/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

Bangladeshi taka/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00494508 RADS ▼ -12.84 %
20/05 0.00431698 RADS ▼ -12.7 %
21/05 0.00459964 RADS ▲ 6.55 %
22/05 0.0048283 RADS ▲ 4.97 %
23/05 0.00494561 RADS ▲ 2.43 %
24/05 0.00482284 RADS ▼ -2.48 %
25/05 0.00496827 RADS ▲ 3.02 %
26/05 0.0050326 RADS ▲ 1.29 %
27/05 0.00476685 RADS ▼ -5.28 %
28/05 0.00456735 RADS ▼ -4.19 %
29/05 0.00496385 RADS ▲ 8.68 %
30/05 0.00521525 RADS ▲ 5.06 %
31/05 0.00529051 RADS ▲ 1.44 %
01/06 0.00479474 RADS ▼ -9.37 %
02/06 0.00485488 RADS ▲ 1.25 %
03/06 0.00515165 RADS ▲ 6.11 %
04/06 0.00509391 RADS ▼ -1.12 %
05/06 0.00496833 RADS ▼ -2.47 %
06/06 0.00442646 RADS ▼ -10.91 %
07/06 0.00410551 RADS ▼ -7.25 %
08/06 0.003868 RADS ▼ -5.79 %
09/06 0.0041297 RADS ▲ 6.77 %
10/06 0.00414187 RADS ▲ 0.29 %
11/06 0.00307351 RADS ▼ -25.79 %
12/06 0.00239332 RADS ▼ -22.13 %
13/06 0.00202542 RADS ▼ -15.37 %
14/06 0.00207218 RADS ▲ 2.31 %
15/06 0.00201264 RADS ▼ -2.87 %
16/06 0.00262354 RADS ▲ 30.35 %
17/06 0.00311702 RADS ▲ 18.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bangladeshi taka/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00544823 RADS ▼ -3.97 %
27/05 — 02/06 0.0056622 RADS ▲ 3.93 %
03/06 — 09/06 0.00549782 RADS ▼ -2.9 %
10/06 — 16/06 0.00537344 RADS ▼ -2.26 %
17/06 — 23/06 0.0059887 RADS ▲ 11.45 %
24/06 — 30/06 0.00496501 RADS ▼ -17.09 %
01/07 — 07/07 0.00444259 RADS ▼ -10.52 %
08/07 — 14/07 0.00449147 RADS ▲ 1.1 %
15/07 — 21/07 0.00440815 RADS ▼ -1.86 %
22/07 — 28/07 0.00346698 RADS ▼ -21.35 %
29/07 — 04/08 0.00238144 RADS ▼ -31.31 %
05/08 — 11/08 0.00386787 RADS ▲ 62.42 %

Bangladeshi taka/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00378769 RADS ▼ -33.24 %
07/2024 0.00441379 RADS ▲ 16.53 %
08/2024 0.00404797 RADS ▼ -8.29 %
09/2024 0.00398057 RADS ▼ -1.66 %
10/2024 0.00320327 RADS ▼ -19.53 %
11/2024 0.00398596 RADS ▲ 24.43 %
12/2024 0.00435427 RADS ▲ 9.24 %
01/2025 0.00329744 RADS ▼ -24.27 %
02/2025 0.00206297 RADS ▼ -37.44 %

Bangladeshi taka/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01034997 RADS
Tối đa 0.02242775 RADS
Bình quân gia quyền 0.01742841 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01034997 RADS
Tối đa 0.02713641 RADS
Bình quân gia quyền 0.02286895 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01034997 RADS
Tối đa 0.03253812 RADS
Bình quân gia quyền 0.02404613 RADS

Chia sẻ một liên kết đến BDT/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu