Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/RKN
Lịch sử thay đổi trong BDT/RKN tỷ giá
BDT/RKN tỷ giá
05 18, 2024
1 BDT = 0.16306283 RKN
▲ 117.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 81.22% (0.08998069 RKN — 0.16306283 RKN)
Thay đổi trong BDT/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 206.61% (0.05318234 RKN — 0.16306283 RKN)
Thay đổi trong BDT/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 223.68% (0.0503781 RKN — 0.16306283 RKN)
Thay đổi trong BDT/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -2.97% (0.16805572 RKN — 0.16306283 RKN)
Bangladeshi taka/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.15826968 RKN | ▼ -2.94 % |
20/05 | 0.17216799 RKN | ▲ 8.78 % |
21/05 | 0.22254294 RKN | ▲ 29.26 % |
22/05 | 0.2417819 RKN | ▲ 8.65 % |
23/05 | 0.23919305 RKN | ▼ -1.07 % |
24/05 | 0.24314635 RKN | ▲ 1.65 % |
25/05 | 0.22336724 RKN | ▼ -8.13 % |
26/05 | 0.20337902 RKN | ▼ -8.95 % |
27/05 | 0.22298336 RKN | ▲ 9.64 % |
28/05 | 0.23218229 RKN | ▲ 4.13 % |
29/05 | 0.23744044 RKN | ▲ 2.26 % |
30/05 | 0.2439347 RKN | ▲ 2.74 % |
31/05 | 0.25073694 RKN | ▲ 2.79 % |
01/06 | 0.25145018 RKN | ▲ 0.28 % |
02/06 | 0.24785393 RKN | ▼ -1.43 % |
03/06 | 0.29163484 RKN | ▲ 17.66 % |
04/06 | 0.22014219 RKN | ▼ -24.51 % |
05/06 | 0.23988067 RKN | ▲ 8.97 % |
06/06 | 0.23995329 RKN | ▲ 0.03 % |
07/06 | 0.24475263 RKN | ▲ 2 % |
08/06 | 0.21048345 RKN | ▼ -14 % |
09/06 | 0.27753588 RKN | ▲ 31.86 % |
10/06 | 0.26084695 RKN | ▼ -6.01 % |
11/06 | 0.16538546 RKN | ▼ -36.6 % |
12/06 | 0.17540707 RKN | ▲ 6.06 % |
13/06 | 0.26378313 RKN | ▲ 50.38 % |
14/06 | 0.267032 RKN | ▲ 1.23 % |
15/06 | 0.23813106 RKN | ▼ -10.82 % |
16/06 | 0.19630447 RKN | ▼ -17.56 % |
17/06 | 0.13635426 RKN | ▼ -30.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.16348228 RKN | ▲ 0.26 % |
27/05 — 02/06 | 0.14319837 RKN | ▼ -12.41 % |
03/06 — 09/06 | 0.16169899 RKN | ▲ 12.92 % |
10/06 — 16/06 | 0.05472096 RKN | ▼ -66.16 % |
17/06 — 23/06 | 0.11140603 RKN | ▲ 103.59 % |
24/06 — 30/06 | 0.13013079 RKN | ▲ 16.81 % |
01/07 — 07/07 | 0.20252915 RKN | ▲ 55.64 % |
08/07 — 14/07 | 0.20756066 RKN | ▲ 2.48 % |
15/07 — 21/07 | 0.20870966 RKN | ▲ 0.55 % |
22/07 — 28/07 | 0.22796953 RKN | ▲ 9.23 % |
29/07 — 04/08 | 0.18479357 RKN | ▼ -18.94 % |
05/08 — 11/08 | 0.12298112 RKN | ▼ -33.45 % |
Bangladeshi taka/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.15965606 RKN | ▼ -2.09 % |
07/2024 | 0.16922185 RKN | ▲ 5.99 % |
08/2024 | 0.20157639 RKN | ▲ 19.12 % |
09/2024 | 0.21199806 RKN | ▲ 5.17 % |
10/2024 | 0.2089584 RKN | ▼ -1.43 % |
11/2024 | 0.21837349 RKN | ▲ 4.51 % |
12/2024 | 0.23148832 RKN | ▲ 6.01 % |
01/2025 | 0.26060201 RKN | ▲ 12.58 % |
02/2025 | 0.26319396 RKN | ▲ 0.99 % |
03/2025 | 0.23589403 RKN | ▼ -10.37 % |
04/2025 | 0.49465879 RKN | ▲ 109.7 % |
05/2025 | 0.31159917 RKN | ▼ -37.01 % |
Bangladeshi taka/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.09771986 RKN |
Tối đa | 0.1403368 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.12647986 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04397496 RKN |
Tối đa | 0.1403368 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.094866 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00024254 RKN |
Tối đa | 0.1403368 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.06849889 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: