Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/TNT
Lịch sử thay đổi trong BDT/TNT tỷ giá
BDT/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 BDT = 78.5763 TNT
▲ 80287.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.52% (78.9878 TNT — 78.5763 TNT)
Thay đổi trong BDT/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.52% (78.9878 TNT — 78.5763 TNT)
Thay đổi trong BDT/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.52% (78.9878 TNT — 78.5763 TNT)
Thay đổi trong BDT/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 29564.99% (0.26487878 TNT — 78.5763 TNT)
Bangladeshi taka/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 77.4497 TNT | ▼ -1.43 % |
09/06 | 71.2054 TNT | ▼ -8.06 % |
10/06 | 73.9494 TNT | ▲ 3.85 % |
11/06 | 44.4588 TNT | ▼ -39.88 % |
12/06 | 42.3686 TNT | ▼ -4.7 % |
13/06 | 46.5053 TNT | ▲ 9.76 % |
14/06 | 43.3911 TNT | ▼ -6.7 % |
15/06 | 39.5734 TNT | ▼ -8.8 % |
16/06 | 37.8403 TNT | ▼ -4.38 % |
17/06 | 35.3597 TNT | ▼ -6.56 % |
18/06 | 39.9176 TNT | ▲ 12.89 % |
19/06 | 52.7774 TNT | ▲ 32.22 % |
20/06 | 66.0928 TNT | ▲ 25.23 % |
21/06 | 38.9416 TNT | ▼ -41.08 % |
22/06 | 86.469 TNT | ▲ 122.05 % |
23/06 | 70.1677 TNT | ▼ -18.85 % |
24/06 | 48.1332 TNT | ▼ -31.4 % |
25/06 | 50.6939 TNT | ▲ 5.32 % |
26/06 | 47.558 TNT | ▼ -6.19 % |
27/06 | 0.41738341 TNT | ▼ -99.12 % |
28/06 | 0.41087114 TNT | ▼ -1.56 % |
29/06 | 0.40118122 TNT | ▼ -2.36 % |
30/06 | 0.40175897 TNT | ▲ 0.14 % |
01/07 | 0.39301873 TNT | ▼ -2.18 % |
02/07 | 0.39422127 TNT | ▲ 0.31 % |
03/07 | 0.40228304 TNT | ▲ 2.04 % |
04/07 | 0.40675123 TNT | ▲ 1.11 % |
05/07 | 0.41072413 TNT | ▲ 0.98 % |
06/07 | 0.47494827 TNT | ▲ 15.64 % |
07/07 | 537.76 TNT | ▲ 113124.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 38.9405 TNT | ▼ -50.44 % |
17/06 — 23/06 | 37.7637 TNT | ▼ -3.02 % |
24/06 — 30/06 | -11.13835126 TNT | ▼ -129.49 % |
01/07 — 07/07 | -10.62731919 TNT | ▼ -4.59 % |
08/07 — 14/07 | -11,769.15077435 TNT | ▲ 110644.3 % |
15/07 — 21/07 | -12,865.12190841 TNT | ▲ 9.31 % |
22/07 — 28/07 | -19,804.81626241 TNT | ▲ 53.94 % |
29/07 — 04/08 | -21,641.56573726 TNT | ▲ 9.27 % |
05/08 — 11/08 | -11,509.32940634 TNT | ▼ -46.82 % |
12/08 — 18/08 | -9,522.73215496 TNT | ▼ -17.26 % |
19/08 — 25/08 | -15,691.73009798 TNT | ▲ 64.78 % |
26/08 — 01/09 | -12,856.19633285 TNT | ▼ -18.07 % |
Bangladeshi taka/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 76.8736 TNT | ▼ -2.17 % |
08/2024 | 105.47 TNT | ▲ 37.21 % |
09/2024 | 117.67 TNT | ▲ 11.56 % |
10/2024 | 174.98 TNT | ▲ 48.7 % |
11/2024 | 335.81 TNT | ▲ 91.92 % |
12/2024 | 453.71 TNT | ▲ 35.11 % |
01/2025 | 722.72 TNT | ▲ 59.29 % |
02/2025 | 849.88 TNT | ▲ 17.59 % |
03/2025 | 985.11 TNT | ▲ 15.91 % |
04/2025 | 443.4 TNT | ▼ -54.99 % |
05/2025 | 34.8475 TNT | ▼ -92.14 % |
06/2025 | 34,513 TNT | ▲ 98940.44 % |
Bangladeshi taka/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 78.5763 TNT |
Tối đa | 78.9878 TNT |
Bình quân gia quyền | 78.782 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 78.5763 TNT |
Tối đa | 78.9878 TNT |
Bình quân gia quyền | 78.782 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 78.5763 TNT |
Tối đa | 78.9878 TNT |
Bình quân gia quyền | 78.782 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: