Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/XPA
Lịch sử thay đổi trong BDT/XPA tỷ giá
BDT/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 BDT = 14.5535 XPA
▲ 1.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 2.66% (14.1759 XPA — 14.5535 XPA)
Thay đổi trong BDT/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -7.37% (15.7108 XPA — 14.5535 XPA)
Thay đổi trong BDT/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -7.37% (15.7108 XPA — 14.5535 XPA)
Thay đổi trong BDT/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 493.22% (2.453285 XPA — 14.5535 XPA)
Bangladeshi taka/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 14.5776 XPA | ▲ 0.17 % |
25/05 | 14.239 XPA | ▼ -2.32 % |
26/05 | 13.6784 XPA | ▼ -3.94 % |
27/05 | 13.5096 XPA | ▼ -1.23 % |
28/05 | 13.474 XPA | ▼ -0.26 % |
29/05 | 13.4361 XPA | ▼ -0.28 % |
30/05 | 13.4885 XPA | ▲ 0.39 % |
31/05 | 13.9019 XPA | ▲ 3.07 % |
01/06 | 14.6298 XPA | ▲ 5.24 % |
02/06 | 15.1733 XPA | ▲ 3.72 % |
03/06 | 15.4466 XPA | ▲ 1.8 % |
04/06 | 15.4815 XPA | ▲ 0.23 % |
05/06 | 15.6154 XPA | ▲ 0.86 % |
06/06 | 15.5507 XPA | ▼ -0.41 % |
07/06 | 15.3211 XPA | ▼ -1.48 % |
08/06 | 15.3131 XPA | ▼ -0.05 % |
09/06 | 15.1922 XPA | ▼ -0.79 % |
10/06 | 15.2806 XPA | ▲ 0.58 % |
11/06 | 15.344 XPA | ▲ 0.42 % |
12/06 | 15.6589 XPA | ▲ 2.05 % |
13/06 | 15.6508 XPA | ▼ -0.05 % |
14/06 | 15.3924 XPA | ▼ -1.65 % |
15/06 | 15.2609 XPA | ▼ -0.85 % |
16/06 | 14.7598 XPA | ▼ -3.28 % |
17/06 | 14.7217 XPA | ▼ -0.26 % |
18/06 | 15.0781 XPA | ▲ 2.42 % |
19/06 | 15.4398 XPA | ▲ 2.4 % |
20/06 | 15.3313 XPA | ▼ -0.7 % |
21/06 | 15.2965 XPA | ▼ -0.23 % |
22/06 | 15.5669 XPA | ▲ 1.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.2377 XPA | ▼ -2.17 % |
03/06 — 09/06 | 13.7504 XPA | ▼ -3.42 % |
10/06 — 16/06 | 11.6887 XPA | ▼ -14.99 % |
17/06 — 23/06 | 13.7334 XPA | ▲ 17.49 % |
24/06 — 30/06 | 13.7457 XPA | ▲ 0.09 % |
01/07 — 07/07 | 13.6128 XPA | ▼ -0.97 % |
08/07 — 14/07 | 13.6738 XPA | ▲ 0.45 % |
15/07 — 21/07 | 13.6799 XPA | ▲ 0.04 % |
22/07 — 28/07 | 13.6703 XPA | ▼ -0.07 % |
29/07 — 04/08 | 28.4929 XPA | ▲ 108.43 % |
05/08 — 11/08 | 25.6047 XPA | ▼ -10.14 % |
12/08 — 18/08 | 96.2064 XPA | ▲ 275.74 % |
Bangladeshi taka/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.1076 XPA | ▼ -3.06 % |
07/2024 | 14.0689 XPA | ▼ -0.27 % |
08/2024 | 14.0709 XPA | ▲ 0.01 % |
09/2024 | 14.0765 XPA | ▲ 0.04 % |
10/2024 | 14.0745 XPA | ▼ -0.01 % |
11/2024 | 14.0851 XPA | ▲ 0.08 % |
12/2024 | 92.879 XPA | ▲ 559.41 % |
01/2025 | 88.7915 XPA | ▼ -4.4 % |
02/2025 | 88.452 XPA | ▼ -0.38 % |
03/2025 | 87.9746 XPA | ▼ -0.54 % |
Bangladeshi taka/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.8597 XPA |
Tối đa | 14.4986 XPA |
Bình quân gia quyền | 13.9841 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.8597 XPA |
Tối đa | 15.2609 XPA |
Bình quân gia quyền | 14.2031 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.8597 XPA |
Tối đa | 15.2609 XPA |
Bình quân gia quyền | 14.2031 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: