Tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BDT/XSG
Lịch sử thay đổi trong BDT/XSG tỷ giá
BDT/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 BDT = 0.33780083 XSG
▲ 8.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bangladeshi taka/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bangladeshi taka chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BDT/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BDT/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bangladeshi taka/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BDT/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 19.67% (0.28227541 XSG — 0.33780083 XSG)
Thay đổi trong BDT/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 57.18% (0.21491081 XSG — 0.33780083 XSG)
Thay đổi trong BDT/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -69.24% (1.098316 XSG — 0.33780083 XSG)
Thay đổi trong BDT/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bangladeshi taka tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -69.24% (1.098316 XSG — 0.33780083 XSG)
Bangladeshi taka/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
Bangladeshi taka/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.36627951 XSG | ▲ 8.43 % |
21/05 | 0.38854829 XSG | ▲ 6.08 % |
22/05 | 0.36550423 XSG | ▼ -5.93 % |
23/05 | 0.39885038 XSG | ▲ 9.12 % |
24/05 | 0.40380599 XSG | ▲ 1.24 % |
25/05 | 0.37829238 XSG | ▼ -6.32 % |
26/05 | 0.34551911 XSG | ▼ -8.66 % |
27/05 | 0.34437672 XSG | ▼ -0.33 % |
28/05 | 0.34420737 XSG | ▼ -0.05 % |
29/05 | 0.35724747 XSG | ▲ 3.79 % |
30/05 | 0.35103008 XSG | ▼ -1.74 % |
31/05 | 0.33902844 XSG | ▼ -3.42 % |
01/06 | 0.33892562 XSG | ▼ -0.03 % |
02/06 | 0.37977 XSG | ▲ 12.05 % |
03/06 | 0.38341634 XSG | ▲ 0.96 % |
04/06 | 0.38803437 XSG | ▲ 1.2 % |
05/06 | 0.38616281 XSG | ▼ -0.48 % |
06/06 | 0.38181161 XSG | ▼ -1.13 % |
07/06 | 0.37615661 XSG | ▼ -1.48 % |
08/06 | 0.39102681 XSG | ▲ 3.95 % |
09/06 | 0.42691686 XSG | ▲ 9.18 % |
10/06 | 0.39595188 XSG | ▼ -7.25 % |
11/06 | 0.41857582 XSG | ▲ 5.71 % |
12/06 | 0.4154679 XSG | ▼ -0.74 % |
13/06 | 0.41169811 XSG | ▼ -0.91 % |
14/06 | 0.44040035 XSG | ▲ 6.97 % |
15/06 | 0.4424973 XSG | ▲ 0.48 % |
16/06 | 0.45416292 XSG | ▲ 2.64 % |
17/06 | 0.45428588 XSG | ▲ 0.03 % |
18/06 | 0.4822616 XSG | ▲ 6.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bangladeshi taka/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bangladeshi taka/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.40492201 XSG | ▲ 19.87 % |
27/05 — 02/06 | 0.59089776 XSG | ▲ 45.93 % |
03/06 — 09/06 | 0.54199715 XSG | ▼ -8.28 % |
10/06 — 16/06 | 0.52427555 XSG | ▼ -3.27 % |
17/06 — 23/06 | 0.54404483 XSG | ▲ 3.77 % |
24/06 — 30/06 | 0.56456553 XSG | ▲ 3.77 % |
01/07 — 07/07 | 0.47067764 XSG | ▼ -16.63 % |
08/07 — 14/07 | 0.4748456 XSG | ▲ 0.89 % |
15/07 — 21/07 | 0.40094682 XSG | ▼ -15.56 % |
22/07 — 28/07 | 0.4327032 XSG | ▲ 7.92 % |
29/07 — 04/08 | 0.47275786 XSG | ▲ 9.26 % |
05/08 — 11/08 | 0.55159715 XSG | ▲ 16.68 % |
Bangladeshi taka/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.23559353 XSG | ▼ -30.26 % |
07/2024 | 0.22154402 XSG | ▼ -5.96 % |
08/2024 | 0.09456938 XSG | ▼ -57.31 % |
09/2024 | 0.06217999 XSG | ▼ -34.25 % |
10/2024 | 0.07500701 XSG | ▲ 20.63 % |
11/2024 | 0.09555499 XSG | ▲ 27.39 % |
12/2024 | 0.07811345 XSG | ▼ -18.25 % |
01/2025 | 0.10410134 XSG | ▲ 33.27 % |
Bangladeshi taka/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.25325137 XSG |
Tối đa | 0.33823895 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.28160275 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21233875 XSG |
Tối đa | 0.34811116 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.30138305 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19217983 XSG |
Tối đa | 1.07964 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.43067074 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến BDT/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bangladeshi taka (BDT) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: