Tỷ giá hối đoái Bela chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bela tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BELA/MTL

Lịch sử thay đổi trong BELA/MTL tỷ giá

BELA/MTL tỷ giá

05 11, 2023
1 BELA = 0.00027015 MTL
▲ 2.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bela/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bela chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BELA/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BELA/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bela/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BELA/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bela tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 14.41% (0.00023613 MTL — 0.00027015 MTL)

Thay đổi trong BELA/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bela tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 15.63% (0.00023363 MTL — 0.00027015 MTL)

Thay đổi trong BELA/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bela tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 15.63% (0.00023363 MTL — 0.00027015 MTL)

Thay đổi trong BELA/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bela tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -92.33% (0.00352105 MTL — 0.00027015 MTL)

Bela/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Bela/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.00027814 MTL ▲ 2.96 %
20/05 0.00027011 MTL ▼ -2.89 %
21/05 0.00027206 MTL ▲ 0.72 %
22/05 0.00027127 MTL ▼ -0.29 %
23/05 0.00026927 MTL ▼ -0.74 %
24/05 0.00026748 MTL ▼ -0.67 %
25/05 0.00026707 MTL ▼ -0.15 %
26/05 0.00027564 MTL ▲ 3.21 %
27/05 0.00027722 MTL ▲ 0.57 %
28/05 0.000273 MTL ▼ -1.52 %
29/05 0.00027227 MTL ▼ -0.27 %
30/05 0.00027311 MTL ▲ 0.31 %
31/05 0.00026784 MTL ▼ -1.93 %
01/06 0.00028629 MTL ▲ 6.89 %
02/06 0.00029089 MTL ▲ 1.61 %
03/06 0.00028855 MTL ▼ -0.81 %
04/06 0.00029226 MTL ▲ 1.29 %
05/06 0.00029045 MTL ▼ -0.62 %
06/06 0.00029562 MTL ▲ 1.78 %
07/06 0.00029891 MTL ▲ 1.11 %
08/06 0.00029902 MTL ▲ 0.04 %
09/06 0.00029987 MTL ▲ 0.29 %
10/06 0.00029995 MTL ▲ 0.03 %
11/06 0.00028386 MTL ▼ -5.36 %
12/06 0.00025009 MTL ▼ -11.9 %
13/06 0.00027652 MTL ▲ 10.57 %
14/06 0.00029379 MTL ▲ 6.24 %
15/06 0.00030039 MTL ▲ 2.25 %
16/06 0.00030223 MTL ▲ 0.61 %
17/06 0.00029394 MTL ▼ -2.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bela/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bela/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00026036 MTL ▼ -3.62 %
27/05 — 02/06 0.00025349 MTL ▼ -2.64 %
03/06 — 09/06 0.00025712 MTL ▲ 1.43 %
10/06 — 16/06 0.00025533 MTL ▼ -0.7 %
17/06 — 23/06 0.00029647 MTL ▲ 16.11 %
24/06 — 30/06 0.00029761 MTL ▲ 0.38 %
01/07 — 07/07 0.00030043 MTL ▲ 0.95 %
08/07 — 14/07 0.00028867 MTL ▼ -3.91 %
15/07 — 21/07 0.00022733 MTL ▼ -21.25 %
22/07 — 28/07 0.0002294 MTL ▲ 0.91 %
29/07 — 04/08 0.00025979 MTL ▲ 13.24 %
05/08 — 11/08 -0.00004208 MTL ▼ -116.2 %

Bela/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0003194 MTL ▲ 18.23 %
07/2024 0.00023646 MTL ▼ -25.97 %
08/2024 0.0002088 MTL ▼ -11.7 %
09/2024 0.00024374 MTL ▲ 16.73 %
10/2024 0.00031572 MTL ▲ 29.53 %
11/2024 0.00030537 MTL ▼ -3.28 %
12/2024 0.00056532 MTL ▲ 85.13 %
01/2025 0.00000376 MTL ▼ -99.33 %
02/2025 0.00000333 MTL ▼ -11.41 %
03/2025 0.00000392 MTL ▲ 17.54 %
04/2025 0.00000397 MTL ▲ 1.47 %

Bela/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00022732 MTL
Tối đa 0.00026585 MTL
Bình quân gia quyền 0.00024209 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00021971 MTL
Tối đa 0.00026585 MTL
Bình quân gia quyền 0.00023699 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00021971 MTL
Tối đa 0.00026585 MTL
Bình quân gia quyền 0.00023699 MTL

Chia sẻ một liên kết đến BELA/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bela (BELA) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bela (BELA) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu