Tỷ giá hối đoái Bela chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bela tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BELA/NULS
Lịch sử thay đổi trong BELA/NULS tỷ giá
BELA/NULS tỷ giá
05 11, 2023
1 BELA = 0.00132318 NULS
▲ 5.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bela/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bela chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BELA/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BELA/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bela/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BELA/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bela tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 22.22% (0.00108264 NULS — 0.00132318 NULS)
Thay đổi trong BELA/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bela tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 27.65% (0.00103656 NULS — 0.00132318 NULS)
Thay đổi trong BELA/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bela tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 27.65% (0.00103656 NULS — 0.00132318 NULS)
Thay đổi trong BELA/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bela tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -72.73% (0.00485127 NULS — 0.00132318 NULS)
Bela/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Bela/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 0.00135471 NULS | ▲ 2.38 % |
09/06 | 0.00134526 NULS | ▼ -0.7 % |
10/06 | 0.00134908 NULS | ▲ 0.28 % |
11/06 | 0.00134749 NULS | ▼ -0.12 % |
12/06 | 0.0013163 NULS | ▼ -2.31 % |
13/06 | 0.00128491 NULS | ▼ -2.38 % |
14/06 | 0.00128814 NULS | ▲ 0.25 % |
15/06 | 0.00131475 NULS | ▲ 2.07 % |
16/06 | 0.00133557 NULS | ▲ 1.58 % |
17/06 | 0.00135965 NULS | ▲ 1.8 % |
18/06 | 0.00136653 NULS | ▲ 0.51 % |
19/06 | 0.0013837 NULS | ▲ 1.26 % |
20/06 | 0.00140384 NULS | ▲ 1.46 % |
21/06 | 0.00142867 NULS | ▲ 1.77 % |
22/06 | 0.0014748 NULS | ▲ 3.23 % |
23/06 | 0.00150917 NULS | ▲ 2.33 % |
24/06 | 0.00152237 NULS | ▲ 0.87 % |
25/06 | 0.00149464 NULS | ▼ -1.82 % |
26/06 | 0.0014893 NULS | ▼ -0.36 % |
27/06 | 0.00148527 NULS | ▼ -0.27 % |
28/06 | 0.00147877 NULS | ▼ -0.44 % |
29/06 | 0.00148006 NULS | ▲ 0.09 % |
30/06 | 0.00150185 NULS | ▲ 1.47 % |
01/07 | 0.00150825 NULS | ▲ 0.43 % |
02/07 | 0.00151259 NULS | ▲ 0.29 % |
03/07 | 0.00154747 NULS | ▲ 2.31 % |
04/07 | 0.00156755 NULS | ▲ 1.3 % |
05/07 | 0.0016006 NULS | ▲ 2.11 % |
06/07 | 0.00157653 NULS | ▼ -1.5 % |
07/07 | 0.00153158 NULS | ▼ -2.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bela/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bela/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00134529 NULS | ▲ 1.67 % |
17/06 — 23/06 | 0.00133384 NULS | ▼ -0.85 % |
24/06 — 30/06 | 0.00135874 NULS | ▲ 1.87 % |
01/07 — 07/07 | 0.00150148 NULS | ▲ 10.51 % |
08/07 — 14/07 | 0.00159535 NULS | ▲ 6.25 % |
15/07 — 21/07 | 0.00169265 NULS | ▲ 6.1 % |
22/07 — 28/07 | 0.00167171 NULS | ▼ -1.24 % |
29/07 — 04/08 | 0.00160285 NULS | ▼ -4.12 % |
05/08 — 11/08 | 0.00126934 NULS | ▼ -20.81 % |
12/08 — 18/08 | 0.00115135 NULS | ▼ -9.29 % |
19/08 — 25/08 | 0.0012914 NULS | ▲ 12.16 % |
26/08 — 01/09 | 0.00012232 NULS | ▼ -90.53 % |
Bela/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00153857 NULS | ▲ 16.28 % |
08/2024 | 0.00084589 NULS | ▼ -45.02 % |
09/2024 | 0.0003995 NULS | ▼ -52.77 % |
10/2024 | 0.000627 NULS | ▲ 56.95 % |
11/2024 | 0.00100612 NULS | ▲ 60.47 % |
12/2024 | 0.0010906 NULS | ▲ 8.4 % |
01/2025 | 0.00275128 NULS | ▲ 152.27 % |
02/2025 | 0.00084959 NULS | ▼ -69.12 % |
03/2025 | 0.00085592 NULS | ▲ 0.74 % |
04/2025 | 0.00103319 NULS | ▲ 20.71 % |
05/2025 | 0.00107473 NULS | ▲ 4.02 % |
Bela/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0010382 NULS |
Tối đa | 0.0012816 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00115956 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00098823 NULS |
Tối đa | 0.0012816 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00111382 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00098823 NULS |
Tối đa | 0.0012816 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.00111382 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến BELA/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bela (BELA) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bela (BELA) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: