Tỷ giá hối đoái Bela chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bela tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BELA/TERN
Lịch sử thay đổi trong BELA/TERN tỷ giá
BELA/TERN tỷ giá
11 23, 2020
1 BELA = 0.27454384 TERN
▼ -8.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bela/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bela chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BELA/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BELA/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bela/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BELA/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bela tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 34.11% (0.20472136 TERN — 0.27454384 TERN)
Thay đổi trong BELA/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bela tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -29.99% (0.39215892 TERN — 0.27454384 TERN)
Thay đổi trong BELA/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bela tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 126.87% (0.1210138 TERN — 0.27454384 TERN)
Thay đổi trong BELA/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bela tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi 126.87% (0.1210138 TERN — 0.27454384 TERN)
Bela/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Bela/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 0.29329907 TERN | ▲ 6.83 % |
28/06 | 0.30167762 TERN | ▲ 2.86 % |
29/06 | 0.30655383 TERN | ▲ 1.62 % |
30/06 | 0.32936112 TERN | ▲ 7.44 % |
01/07 | 0.52001878 TERN | ▲ 57.89 % |
02/07 | 0.39162631 TERN | ▼ -24.69 % |
03/07 | 0.42466438 TERN | ▲ 8.44 % |
04/07 | 0.40519096 TERN | ▼ -4.59 % |
05/07 | 0.36034062 TERN | ▼ -11.07 % |
06/07 | 0.13034663 TERN | ▼ -63.83 % |
07/07 | 0.54606359 TERN | ▲ 318.93 % |
08/07 | 0.80193278 TERN | ▲ 46.86 % |
09/07 | 0.68669265 TERN | ▼ -14.37 % |
10/07 | 0.81599528 TERN | ▲ 18.83 % |
11/07 | 0.79558719 TERN | ▼ -2.5 % |
12/07 | 1.703332 TERN | ▲ 114.1 % |
13/07 | 1.771724 TERN | ▲ 4.02 % |
14/07 | 2.406743 TERN | ▲ 35.84 % |
15/07 | 2.372868 TERN | ▼ -1.41 % |
16/07 | 2.295343 TERN | ▼ -3.27 % |
17/07 | 1.656919 TERN | ▼ -27.81 % |
18/07 | 1.258937 TERN | ▼ -24.02 % |
19/07 | 1.199594 TERN | ▼ -4.71 % |
20/07 | 1.418534 TERN | ▲ 18.25 % |
21/07 | 1.891734 TERN | ▲ 33.36 % |
22/07 | 1.842011 TERN | ▼ -2.63 % |
23/07 | 1.976449 TERN | ▲ 7.3 % |
24/07 | 2.014835 TERN | ▲ 1.94 % |
25/07 | 2.230199 TERN | ▲ 10.69 % |
26/07 | 2.059945 TERN | ▼ -7.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bela/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bela/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.15208756 TERN | ▼ -44.6 % |
08/07 — 14/07 | 0.19495157 TERN | ▲ 28.18 % |
15/07 — 21/07 | 0.17888889 TERN | ▼ -8.24 % |
22/07 — 28/07 | 0.05872776 TERN | ▼ -67.17 % |
29/07 — 04/08 | 0.10801527 TERN | ▲ 83.93 % |
05/08 — 11/08 | 0.07352065 TERN | ▼ -31.93 % |
12/08 — 18/08 | 0.07259122 TERN | ▼ -1.26 % |
19/08 — 25/08 | 0.08133964 TERN | ▲ 12.05 % |
26/08 — 01/09 | 0.09556087 TERN | ▲ 17.48 % |
02/09 — 08/09 | 0.17699286 TERN | ▲ 85.21 % |
09/09 — 15/09 | 0.12504806 TERN | ▼ -29.35 % |
16/09 — 22/09 | 0.18724017 TERN | ▲ 49.73 % |
Bela/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.3241338 TERN | ▲ 18.06 % |
08/2024 | 0.27177718 TERN | ▼ -16.15 % |
09/2024 | 0.2208475 TERN | ▼ -18.74 % |
10/2024 | 0.29566308 TERN | ▲ 33.88 % |
11/2024 | 0.5267686 TERN | ▲ 78.17 % |
12/2024 | 0.15494041 TERN | ▼ -70.59 % |
01/2025 | 0.23807793 TERN | ▲ 53.66 % |
02/2025 | 0.44647326 TERN | ▲ 87.53 % |
Bela/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03714629 TERN |
Tối đa | 0.26377637 TERN |
Bình quân gia quyền | 0.18603541 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03714629 TERN |
Tối đa | 0.38360468 TERN |
Bình quân gia quyền | 0.17698899 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03322664 TERN |
Tối đa | 0.51690375 TERN |
Bình quân gia quyền | 0.15948201 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến BELA/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bela (BELA) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bela (BELA) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: