Tỷ giá hối đoái Bela chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bela tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BELA/VEF
Lịch sử thay đổi trong BELA/VEF tỷ giá
BELA/VEF tỷ giá
05 11, 2023
1 BELA = 753.99 VEF
▼ -0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bela/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bela chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BELA/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BELA/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bela/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BELA/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bela tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -6.53% (806.67 VEF — 753.99 VEF)
Thay đổi trong BELA/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bela tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 5.76% (712.9 VEF — 753.99 VEF)
Thay đổi trong BELA/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bela tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 5.76% (712.9 VEF — 753.99 VEF)
Thay đổi trong BELA/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bela tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 7714115.4% (0.01 VEF — 753.99 VEF)
Bela/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Bela/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 759.68 VEF | ▲ 0.75 % |
09/06 | 769.06 VEF | ▲ 1.23 % |
10/06 | 781.33 VEF | ▲ 1.6 % |
11/06 | 783.97 VEF | ▲ 0.34 % |
12/06 | 778.51 VEF | ▼ -0.7 % |
13/06 | 756.41 VEF | ▼ -2.84 % |
14/06 | 759.81 VEF | ▲ 0.45 % |
15/06 | 755.37 VEF | ▼ -0.58 % |
16/06 | 731.32 VEF | ▼ -3.18 % |
17/06 | 715.48 VEF | ▼ -2.17 % |
18/06 | 711.31 VEF | ▼ -0.58 % |
19/06 | 710.83 VEF | ▼ -0.07 % |
20/06 | 705.42 VEF | ▼ -0.76 % |
21/06 | 715.91 VEF | ▲ 1.49 % |
22/06 | 738.46 VEF | ▲ 3.15 % |
23/06 | 1,071 VEF | ▲ 45.08 % |
24/06 | 957.37 VEF | ▼ -10.64 % |
25/06 | 787.74 VEF | ▼ -17.72 % |
26/06 | 788.11 VEF | ▲ 0.05 % |
27/06 | 761.32 VEF | ▼ -3.4 % |
28/06 | 755.49 VEF | ▼ -0.77 % |
29/06 | 771.55 VEF | ▲ 2.12 % |
30/06 | 779.09 VEF | ▲ 0.98 % |
01/07 | 790.8 VEF | ▲ 1.5 % |
02/07 | 808.62 VEF | ▲ 2.25 % |
03/07 | 795.11 VEF | ▼ -1.67 % |
04/07 | 770.85 VEF | ▼ -3.05 % |
05/07 | 757.42 VEF | ▼ -1.74 % |
06/07 | 762.83 VEF | ▲ 0.71 % |
07/07 | 760.58 VEF | ▼ -0.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bela/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bela/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 790.51 VEF | ▲ 4.84 % |
17/06 — 23/06 | 810.75 VEF | ▲ 2.56 % |
24/06 — 30/06 | 859 VEF | ▲ 5.95 % |
01/07 — 07/07 | 784.74 VEF | ▼ -8.65 % |
08/07 — 14/07 | 827.15 VEF | ▲ 5.4 % |
15/07 — 21/07 | 819.86 VEF | ▼ -0.88 % |
22/07 — 28/07 | 808.83 VEF | ▼ -1.35 % |
29/07 — 04/08 | 801.8 VEF | ▼ -0.87 % |
05/08 — 11/08 | 637.33 VEF | ▼ -20.51 % |
12/08 — 18/08 | 683.68 VEF | ▲ 7.27 % |
19/08 — 25/08 | 826.45 VEF | ▲ 20.88 % |
26/08 — 01/09 | 23,795,771 VEF | ▲ 2879175.24 % |
Bela/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,115 VEF | ▲ 47.87 % |
08/2024 | 874.73 VEF | ▼ -21.54 % |
09/2024 | 769.56 VEF | ▼ -12.02 % |
10/2024 | 1,062 VEF | ▲ 38.02 % |
11/2024 | 1,203 VEF | ▲ 13.27 % |
12/2024 | 1,205 VEF | ▲ 0.18 % |
01/2025 | 2,105 VEF | ▲ 74.62 % |
02/2025 | 48,313,389 VEF | ▲ 2295575.82 % |
03/2025 | 51,701,314 VEF | ▲ 7.01 % |
04/2025 | 53,380,407 VEF | ▲ 3.25 % |
05/2025 | 52,270,986 VEF | ▼ -2.08 % |
Bela/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 739.95 VEF |
Tối đa | 1,118 VEF |
Bình quân gia quyền | 800.95 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 709.14 VEF |
Tối đa | 1,118 VEF |
Bình quân gia quyền | 784.33 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 709.14 VEF |
Tối đa | 1,118 VEF |
Bình quân gia quyền | 784.33 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến BELA/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bela (BELA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bela (BELA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: