Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/LAK
Lịch sử thay đổi trong BGN/LAK tỷ giá
BGN/LAK tỷ giá
05 26, 2024
1 BGN = 11,864 LAK
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 1.3% (11,711 LAK — 11,864 LAK)
Thay đổi trong BGN/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 2.46% (11,579 LAK — 11,864 LAK)
Thay đổi trong BGN/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 22.37% (9,695 LAK — 11,864 LAK)
Thay đổi trong BGN/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 136.4% (5,018 LAK — 11,864 LAK)
lev Bulgaria/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 11,895 LAK | ▲ 0.26 % |
29/05 | 11,893 LAK | ▼ -0.02 % |
30/05 | 11,888 LAK | ▼ -0.04 % |
31/05 | 11,854 LAK | ▼ -0.29 % |
01/06 | 11,861 LAK | ▲ 0.06 % |
02/06 | 11,844 LAK | ▼ -0.14 % |
03/06 | 11,896 LAK | ▲ 0.44 % |
04/06 | 11,892 LAK | ▼ -0.03 % |
05/06 | 11,892 LAK | ▼ -0 % |
06/06 | 11,918 LAK | ▲ 0.22 % |
07/06 | 11,922 LAK | ▲ 0.03 % |
08/06 | 11,914 LAK | ▼ -0.07 % |
09/06 | 11,936 LAK | ▲ 0.18 % |
10/06 | 11,911 LAK | ▼ -0.21 % |
11/06 | 11,944 LAK | ▲ 0.28 % |
12/06 | 11,936 LAK | ▼ -0.06 % |
13/06 | 11,960 LAK | ▲ 0.19 % |
14/06 | 11,981 LAK | ▲ 0.18 % |
15/06 | 12,049 LAK | ▲ 0.56 % |
16/06 | 12,044 LAK | ▼ -0.03 % |
17/06 | 12,059 LAK | ▲ 0.12 % |
18/06 | 12,055 LAK | ▼ -0.03 % |
19/06 | 12,008 LAK | ▼ -0.39 % |
20/06 | 12,037 LAK | ▲ 0.25 % |
21/06 | 12,034 LAK | ▼ -0.03 % |
22/06 | 12,024 LAK | ▼ -0.08 % |
23/06 | 12,033 LAK | ▲ 0.07 % |
24/06 | 12,044 LAK | ▲ 0.09 % |
25/06 | 12,045 LAK | ▲ 0.01 % |
26/06 | 12,022 LAK | ▼ -0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 11,874 LAK | ▲ 0.08 % |
10/06 — 16/06 | 11,853 LAK | ▼ -0.17 % |
17/06 — 23/06 | 11,829 LAK | ▼ -0.2 % |
24/06 — 30/06 | 11,843 LAK | ▲ 0.11 % |
01/07 — 07/07 | 11,930 LAK | ▲ 0.74 % |
08/07 — 14/07 | 11,748 LAK | ▼ -1.53 % |
15/07 — 21/07 | 11,809 LAK | ▲ 0.52 % |
22/07 — 28/07 | 11,896 LAK | ▲ 0.73 % |
29/07 — 04/08 | 11,933 LAK | ▲ 0.32 % |
05/08 — 11/08 | 11,964 LAK | ▲ 0.25 % |
12/08 — 18/08 | 12,038 LAK | ▲ 0.62 % |
19/08 — 25/08 | 12,021 LAK | ▼ -0.14 % |
lev Bulgaria/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,774 LAK | ▼ -0.75 % |
07/2024 | 12,068 LAK | ▲ 2.49 % |
08/2024 | 12,220 LAK | ▲ 1.26 % |
09/2024 | 12,441 LAK | ▲ 1.81 % |
10/2024 | 12,661 LAK | ▲ 1.77 % |
11/2024 | 12,941 LAK | ▲ 2.22 % |
12/2024 | 13,034 LAK | ▲ 0.72 % |
01/2025 | 12,937 LAK | ▼ -0.74 % |
02/2025 | 13,023 LAK | ▲ 0.66 % |
03/2025 | 13,101 LAK | ▲ 0.6 % |
04/2025 | 13,136 LAK | ▲ 0.27 % |
05/2025 | 13,274 LAK | ▲ 1.05 % |
lev Bulgaria/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,657 LAK |
Tối đa | 11,870 LAK |
Bình quân gia quyền | 11,775 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,535 LAK |
Tối đa | 11,870 LAK |
Bình quân gia quyền | 11,679 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,693 LAK |
Tối đa | 11,870 LAK |
Bình quân gia quyền | 11,208 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: