Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/MED
Lịch sử thay đổi trong BGN/MED tỷ giá
BGN/MED tỷ giá
05 18, 2024
1 BGN = 43.969 MED
▼ -1.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 6.1% (41.4423 MED — 43.969 MED)
Thay đổi trong BGN/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -8.54% (48.0746 MED — 43.969 MED)
Thay đổi trong BGN/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 12.81% (38.9756 MED — 43.969 MED)
Thay đổi trong BGN/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -80.28% (222.91 MED — 43.969 MED)
lev Bulgaria/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 43.9456 MED | ▼ -0.05 % |
20/05 | 40.6907 MED | ▼ -7.41 % |
21/05 | 39.7356 MED | ▼ -2.35 % |
22/05 | 40.5164 MED | ▲ 1.97 % |
23/05 | 40.435 MED | ▼ -0.2 % |
24/05 | 41.1093 MED | ▲ 1.67 % |
25/05 | 42.2349 MED | ▲ 2.74 % |
26/05 | 42.5168 MED | ▲ 0.67 % |
27/05 | 43.0546 MED | ▲ 1.26 % |
28/05 | 41.7891 MED | ▼ -2.94 % |
29/05 | 42.7633 MED | ▲ 2.33 % |
30/05 | 44.0272 MED | ▲ 2.96 % |
31/05 | 45.8201 MED | ▲ 4.07 % |
01/06 | 45.8315 MED | ▲ 0.02 % |
02/06 | 44.8558 MED | ▼ -2.13 % |
03/06 | 43.8745 MED | ▼ -2.19 % |
04/06 | 43.5012 MED | ▼ -0.85 % |
05/06 | 43.5898 MED | ▲ 0.2 % |
06/06 | 44.1207 MED | ▲ 1.22 % |
07/06 | 44.8083 MED | ▲ 1.56 % |
08/06 | 45.4538 MED | ▲ 1.44 % |
09/06 | 45.7723 MED | ▲ 0.7 % |
10/06 | 46.2867 MED | ▲ 1.12 % |
11/06 | 46.3249 MED | ▲ 0.08 % |
12/06 | 47.2323 MED | ▲ 1.96 % |
13/06 | 47.2686 MED | ▲ 0.08 % |
14/06 | 46.6052 MED | ▼ -1.4 % |
15/06 | 45.9777 MED | ▼ -1.35 % |
16/06 | 45.972 MED | ▼ -0.01 % |
17/06 | 45.7471 MED | ▼ -0.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 41.0579 MED | ▼ -6.62 % |
27/05 — 02/06 | 35.0973 MED | ▼ -14.52 % |
03/06 — 09/06 | 40.4132 MED | ▲ 15.15 % |
10/06 — 16/06 | 36.2492 MED | ▼ -10.3 % |
17/06 — 23/06 | 38.479 MED | ▲ 6.15 % |
24/06 — 30/06 | 39.5382 MED | ▲ 2.75 % |
01/07 — 07/07 | 48.2164 MED | ▲ 21.95 % |
08/07 — 14/07 | 46.026 MED | ▼ -4.54 % |
15/07 — 21/07 | 50.3223 MED | ▲ 9.33 % |
22/07 — 28/07 | 51.9555 MED | ▲ 3.25 % |
29/07 — 04/08 | 54.9227 MED | ▲ 5.71 % |
05/08 — 11/08 | 52.5515 MED | ▼ -4.32 % |
lev Bulgaria/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.2569 MED | ▼ -1.62 % |
07/2024 | 38.5842 MED | ▼ -10.8 % |
08/2024 | 51.4675 MED | ▲ 33.39 % |
09/2024 | 49.8823 MED | ▼ -3.08 % |
10/2024 | 43.1256 MED | ▼ -13.55 % |
11/2024 | 39.4516 MED | ▼ -8.52 % |
12/2024 | 37.7483 MED | ▼ -4.32 % |
01/2025 | 44.9026 MED | ▲ 18.95 % |
02/2025 | 27.3737 MED | ▼ -39.04 % |
03/2025 | 24.5828 MED | ▼ -10.2 % |
04/2025 | 35.1855 MED | ▲ 43.13 % |
05/2025 | 34.8389 MED | ▼ -0.99 % |
lev Bulgaria/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39.0394 MED |
Tối đa | 45.8536 MED |
Bình quân gia quyền | 42.9487 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.8079 MED |
Tối đa | 46.3535 MED |
Bình quân gia quyền | 38.2143 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.8079 MED |
Tối đa | 64.2442 MED |
Bình quân gia quyền | 47.2433 MED |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: