Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/MGA
Lịch sử thay đổi trong BGN/MGA tỷ giá
BGN/MGA tỷ giá
05 10, 2024
1 BGN = 2,434 MGA
▼ -0.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.5% (2,422 MGA — 2,434 MGA)
Thay đổi trong BGN/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -2.6% (2,499 MGA — 2,434 MGA)
Thay đổi trong BGN/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -0.88% (2,455 MGA — 2,434 MGA)
Thay đổi trong BGN/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 16% (2,098 MGA — 2,434 MGA)
lev Bulgaria/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 2,439 MGA | ▲ 0.2 % |
12/05 | 2,419 MGA | ▼ -0.8 % |
13/05 | 2,416 MGA | ▼ -0.14 % |
14/05 | 2,422 MGA | ▲ 0.28 % |
15/05 | 2,414 MGA | ▼ -0.36 % |
16/05 | 2,411 MGA | ▼ -0.13 % |
17/05 | 2,414 MGA | ▲ 0.14 % |
18/05 | 2,414 MGA | ▲ 0.01 % |
19/05 | 2,426 MGA | ▲ 0.48 % |
20/05 | 2,421 MGA | ▼ -0.2 % |
21/05 | 2,422 MGA | ▲ 0.04 % |
22/05 | 2,426 MGA | ▲ 0.18 % |
23/05 | 2,436 MGA | ▲ 0.39 % |
24/05 | 2,439 MGA | ▲ 0.11 % |
25/05 | 2,457 MGA | ▲ 0.74 % |
26/05 | 2,457 MGA | ▲ 0.02 % |
27/05 | 2,464 MGA | ▲ 0.27 % |
28/05 | 2,463 MGA | ▼ -0.02 % |
29/05 | 2,462 MGA | ▼ -0.06 % |
30/05 | 2,456 MGA | ▼ -0.23 % |
31/05 | 2,457 MGA | ▲ 0.04 % |
01/06 | 2,450 MGA | ▼ -0.27 % |
02/06 | 2,471 MGA | ▲ 0.84 % |
03/06 | 2,457 MGA | ▼ -0.56 % |
04/06 | 2,457 MGA | ▼ -0 % |
05/06 | 2,468 MGA | ▲ 0.46 % |
06/06 | 2,474 MGA | ▲ 0.23 % |
07/06 | 2,474 MGA | ▼ -0 % |
08/06 | 2,479 MGA | ▲ 0.18 % |
09/06 | 2,464 MGA | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2,442 MGA | ▲ 0.33 % |
20/05 — 26/05 | 2,435 MGA | ▼ -0.25 % |
27/05 — 02/06 | 2,444 MGA | ▲ 0.35 % |
03/06 — 09/06 | 2,420 MGA | ▼ -0.96 % |
10/06 — 16/06 | 2,354 MGA | ▼ -2.72 % |
17/06 — 23/06 | 2,329 MGA | ▼ -1.09 % |
24/06 — 30/06 | 2,343 MGA | ▲ 0.6 % |
01/07 — 07/07 | 2,308 MGA | ▼ -1.48 % |
08/07 — 14/07 | 2,325 MGA | ▲ 0.73 % |
15/07 — 21/07 | 2,347 MGA | ▲ 0.94 % |
22/07 — 28/07 | 2,348 MGA | ▲ 0.07 % |
29/07 — 04/08 | 2,345 MGA | ▼ -0.14 % |
lev Bulgaria/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,427 MGA | ▼ -0.28 % |
07/2024 | 2,427 MGA | ▲ 0.01 % |
08/2024 | 2,388 MGA | ▼ -1.61 % |
09/2024 | 2,353 MGA | ▼ -1.49 % |
10/2024 | 2,332 MGA | ▼ -0.86 % |
11/2024 | 2,412 MGA | ▲ 3.44 % |
12/2024 | 2,490 MGA | ▲ 3.21 % |
01/2025 | 2,368 MGA | ▼ -4.88 % |
02/2025 | 1,854 MGA | ▼ -21.7 % |
03/2025 | 2,472 MGA | ▲ 33.3 % |
04/2025 | 2,494 MGA | ▲ 0.92 % |
05/2025 | 2,499 MGA | ▲ 0.18 % |
lev Bulgaria/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,389 MGA |
Tối đa | 2,445 MGA |
Bình quân gia quyền | 2,416 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,389 MGA |
Tối đa | 2,523 MGA |
Bình quân gia quyền | 2,451 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,389 MGA |
Tối đa | 2,608 MGA |
Bình quân gia quyền | 2,486 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: