Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/MITH

Lịch sử thay đổi trong BGN/MITH tỷ giá

BGN/MITH tỷ giá

05 18, 2024
1 BGN = 720.63 MITH
▼ -1.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BGN/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 3.56% (695.89 MITH — 720.63 MITH)

Thay đổi trong BGN/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 17.7% (612.26 MITH — 720.63 MITH)

Thay đổi trong BGN/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 163.42% (273.57 MITH — 720.63 MITH)

Thay đổi trong BGN/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 350.55% (159.94 MITH — 720.63 MITH)

lev Bulgaria/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

lev Bulgaria/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 698.96 MITH ▼ -3.01 %
21/05 680.02 MITH ▼ -2.71 %
22/05 666 MITH ▼ -2.06 %
23/05 676.98 MITH ▲ 1.65 %
24/05 680.99 MITH ▲ 0.59 %
25/05 685.9 MITH ▲ 0.72 %
26/05 716.08 MITH ▲ 4.4 %
27/05 747.52 MITH ▲ 4.39 %
28/05 757.11 MITH ▲ 1.28 %
29/05 648.79 MITH ▼ -14.31 %
30/05 658.11 MITH ▲ 1.44 %
31/05 655.28 MITH ▼ -0.43 %
01/06 674.99 MITH ▲ 3.01 %
02/06 669.41 MITH ▼ -0.83 %
03/06 646.13 MITH ▼ -3.48 %
04/06 650.06 MITH ▲ 0.61 %
05/06 621.38 MITH ▼ -4.41 %
06/06 613.56 MITH ▼ -1.26 %
07/06 626.25 MITH ▲ 2.07 %
08/06 631.67 MITH ▲ 0.87 %
09/06 630.14 MITH ▼ -0.24 %
10/06 626.56 MITH ▼ -0.57 %
11/06 631.16 MITH ▲ 0.73 %
12/06 641 MITH ▲ 1.56 %
13/06 646.94 MITH ▲ 0.93 %
14/06 649.73 MITH ▲ 0.43 %
15/06 654.55 MITH ▲ 0.74 %
16/06 664.21 MITH ▲ 1.48 %
17/06 673.24 MITH ▲ 1.36 %
18/06 665.79 MITH ▼ -1.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lev Bulgaria/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 686.18 MITH ▼ -4.78 %
27/05 — 02/06 720.66 MITH ▲ 5.03 %
03/06 — 09/06 836.92 MITH ▲ 16.13 %
10/06 — 16/06 796.27 MITH ▼ -4.86 %
17/06 — 23/06 801.69 MITH ▲ 0.68 %
24/06 — 30/06 841.58 MITH ▲ 4.98 %
01/07 — 07/07 1,496 MITH ▲ 77.71 %
08/07 — 14/07 1,241 MITH ▼ -17.05 %
15/07 — 21/07 1,264 MITH ▲ 1.86 %
22/07 — 28/07 1,185 MITH ▼ -6.21 %
29/07 — 04/08 1,247 MITH ▲ 5.19 %
05/08 — 11/08 1,290 MITH ▲ 3.49 %

lev Bulgaria/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 723.6 MITH ▲ 0.41 %
07/2024 779.08 MITH ▲ 7.67 %
08/2024 751.31 MITH ▼ -3.56 %
09/2024 781.75 MITH ▲ 4.05 %
10/2024 1,835 MITH ▲ 134.72 %
11/2024 1,927 MITH ▲ 5 %
12/2024 1,135 MITH ▼ -41.07 %
01/2025 1,465 MITH ▲ 29.05 %
02/2025 1,148 MITH ▼ -21.63 %
03/2025 1,075 MITH ▼ -6.36 %
04/2025 1,889 MITH ▲ 75.68 %
05/2025 1,818 MITH ▼ -3.76 %

lev Bulgaria/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 701.1 MITH
Tối đa 799.93 MITH
Bình quân gia quyền 730.55 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 432.42 MITH
Tối đa 867.16 MITH
Bình quân gia quyền 604.37 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 259.5 MITH
Tối đa 1,004 MITH
Bình quân gia quyền 543.57 MITH

Chia sẻ một liên kết đến BGN/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu