Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Melon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/MLN
Lịch sử thay đổi trong BGN/MLN tỷ giá
BGN/MLN tỷ giá
05 18, 2024
1 BGN = 0.02644858 MLN
▲ 6.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Melon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 5.6% (0.02504708 MLN — 0.02644858 MLN)
Thay đổi trong BGN/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -9.81% (0.02932382 MLN — 0.02644858 MLN)
Thay đổi trong BGN/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -10.86% (0.02967033 MLN — 0.02644858 MLN)
Thay đổi trong BGN/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -86.59% (0.19722202 MLN — 0.02644858 MLN)
lev Bulgaria/Melon dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.02508916 MLN | ▼ -5.14 % |
21/05 | 0.02357468 MLN | ▼ -6.04 % |
22/05 | 0.02282652 MLN | ▼ -3.17 % |
23/05 | 0.02259316 MLN | ▼ -1.02 % |
24/05 | 0.02341981 MLN | ▲ 3.66 % |
25/05 | 0.02419971 MLN | ▲ 3.33 % |
26/05 | 0.02455033 MLN | ▲ 1.45 % |
27/05 | 0.02469947 MLN | ▲ 0.61 % |
28/05 | 0.02522363 MLN | ▲ 2.12 % |
29/05 | 0.02496642 MLN | ▼ -1.02 % |
30/05 | 0.02530151 MLN | ▲ 1.34 % |
31/05 | 0.02605527 MLN | ▲ 2.98 % |
01/06 | 0.02632226 MLN | ▲ 1.02 % |
02/06 | 0.02556999 MLN | ▼ -2.86 % |
03/06 | 0.0248877 MLN | ▼ -2.67 % |
04/06 | 0.02420842 MLN | ▼ -2.73 % |
05/06 | 0.02400811 MLN | ▼ -0.83 % |
06/06 | 0.02350692 MLN | ▼ -2.09 % |
07/06 | 0.02355516 MLN | ▲ 0.21 % |
08/06 | 0.02465672 MLN | ▲ 4.68 % |
09/06 | 0.02496256 MLN | ▲ 1.24 % |
10/06 | 0.02474081 MLN | ▼ -0.89 % |
11/06 | 0.02508467 MLN | ▲ 1.39 % |
12/06 | 0.02621373 MLN | ▲ 4.5 % |
13/06 | 0.02684194 MLN | ▲ 2.4 % |
14/06 | 0.0273825 MLN | ▲ 2.01 % |
15/06 | 0.02735432 MLN | ▼ -0.1 % |
16/06 | 0.02623098 MLN | ▼ -4.11 % |
17/06 | 0.02509993 MLN | ▼ -4.31 % |
18/06 | 0.02472779 MLN | ▼ -1.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.02552226 MLN | ▼ -3.5 % |
27/05 — 02/06 | 0.02363156 MLN | ▼ -7.41 % |
03/06 — 09/06 | 0.02573249 MLN | ▲ 8.89 % |
10/06 — 16/06 | 0.02188828 MLN | ▼ -14.94 % |
17/06 — 23/06 | 0.02153448 MLN | ▼ -1.62 % |
24/06 — 30/06 | 0.02209796 MLN | ▲ 2.62 % |
01/07 — 07/07 | 0.02708107 MLN | ▲ 22.55 % |
08/07 — 14/07 | 0.02404132 MLN | ▼ -11.22 % |
15/07 — 21/07 | 0.02681476 MLN | ▲ 11.54 % |
22/07 — 28/07 | 0.02528934 MLN | ▼ -5.69 % |
29/07 — 04/08 | 0.0284181 MLN | ▲ 12.37 % |
05/08 — 11/08 | 0.02583826 MLN | ▼ -9.08 % |
lev Bulgaria/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02639109 MLN | ▼ -0.22 % |
07/2024 | 0.02403407 MLN | ▼ -8.93 % |
08/2024 | 0.03256382 MLN | ▲ 35.49 % |
09/2024 | 0.03123879 MLN | ▼ -4.07 % |
10/2024 | 0.03022526 MLN | ▼ -3.24 % |
11/2024 | 0.03277879 MLN | ▲ 8.45 % |
12/2024 | 0.02484656 MLN | ▼ -24.2 % |
01/2025 | 0.03098867 MLN | ▲ 24.72 % |
02/2025 | 0.02408701 MLN | ▼ -22.27 % |
03/2025 | 0.01841065 MLN | ▼ -23.57 % |
04/2025 | 0.02628352 MLN | ▲ 42.76 % |
05/2025 | 0.02438591 MLN | ▼ -7.22 % |
lev Bulgaria/Melon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02312348 MLN |
Tối đa | 0.02699069 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.02528297 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02077385 MLN |
Tối đa | 0.0298423 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.02463321 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02077385 MLN |
Tối đa | 0.04117576 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.03105573 MLN |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/MLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: