Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/MTH

Lịch sử thay đổi trong BGN/MTH tỷ giá

BGN/MTH tỷ giá

05 10, 2024
1 BGN = 238.37 MTH
▼ -0.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BGN/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 5.15% (226.69 MTH — 238.37 MTH)

Thay đổi trong BGN/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 5.92% (225.04 MTH — 238.37 MTH)

Thay đổi trong BGN/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 158.73% (92.1296 MTH — 238.37 MTH)

Thay đổi trong BGN/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 138.63% (99.8883 MTH — 238.37 MTH)

lev Bulgaria/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

lev Bulgaria/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 234.22 MTH ▼ -1.74 %
12/05 233.56 MTH ▼ -0.28 %
13/05 229.61 MTH ▼ -1.69 %
14/05 238.69 MTH ▲ 3.95 %
15/05 250.37 MTH ▲ 4.9 %
16/05 243.16 MTH ▼ -2.88 %
17/05 250.18 MTH ▲ 2.89 %
18/05 243.85 MTH ▼ -2.53 %
19/05 243.1 MTH ▼ -0.31 %
20/05 215.87 MTH ▼ -11.2 %
21/05 231.95 MTH ▲ 7.45 %
22/05 231.94 MTH ▼ -0.01 %
23/05 235.01 MTH ▲ 1.33 %
24/05 236.85 MTH ▲ 0.78 %
25/05 243 MTH ▲ 2.6 %
26/05 246.38 MTH ▲ 1.39 %
27/05 250.95 MTH ▲ 1.86 %
28/05 247.84 MTH ▼ -1.24 %
29/05 257.49 MTH ▲ 3.89 %
30/05 262.77 MTH ▲ 2.05 %
31/05 272.56 MTH ▲ 3.73 %
01/06 257.74 MTH ▼ -5.44 %
02/06 229.87 MTH ▼ -10.82 %
03/06 231.91 MTH ▲ 0.89 %
04/06 229.27 MTH ▼ -1.14 %
05/06 230.83 MTH ▲ 0.68 %
06/06 232.28 MTH ▲ 0.63 %
07/06 237.03 MTH ▲ 2.05 %
08/06 240.35 MTH ▲ 1.4 %
09/06 241.54 MTH ▲ 0.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lev Bulgaria/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 216.34 MTH ▼ -9.24 %
20/05 — 26/05 185.33 MTH ▼ -14.34 %
27/05 — 02/06 205.52 MTH ▲ 10.9 %
03/06 — 09/06 246.61 MTH ▲ 19.99 %
10/06 — 16/06 291.89 MTH ▲ 18.36 %
17/06 — 23/06 264.19 MTH ▼ -9.49 %
24/06 — 30/06 324.21 MTH ▲ 22.72 %
01/07 — 07/07 345.64 MTH ▲ 6.61 %
08/07 — 14/07 333.54 MTH ▼ -3.5 %
15/07 — 21/07 358.45 MTH ▲ 7.47 %
22/07 — 28/07 317.04 MTH ▼ -11.55 %
29/07 — 04/08 336.36 MTH ▲ 6.1 %

lev Bulgaria/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 258.06 MTH ▲ 8.26 %
07/2024 204.28 MTH ▼ -20.84 %
08/2024 207.18 MTH ▲ 1.42 %
09/2024 271.17 MTH ▲ 30.89 %
10/2024 164.34 MTH ▼ -39.4 %
11/2024 189.58 MTH ▲ 15.36 %
12/2024 268.53 MTH ▲ 41.64 %
01/2025 622.95 MTH ▲ 131.98 %
02/2025 392.61 MTH ▼ -36.98 %
03/2025 559.53 MTH ▲ 42.51 %
04/2025 911.44 MTH ▲ 62.9 %
05/2025 808.57 MTH ▼ -11.29 %

lev Bulgaria/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 227.35 MTH
Tối đa 255.25 MTH
Bình quân gia quyền 234.2 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 123.34 MTH
Tối đa 255.25 MTH
Bình quân gia quyền 202.69 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 66.006 MTH
Tối đa 255.25 MTH
Bình quân gia quyền 136.8 MTH

Chia sẻ một liên kết đến BGN/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu