Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/TKS
Lịch sử thay đổi trong BGN/TKS tỷ giá
BGN/TKS tỷ giá
06 06, 2024
1 BGN = 43.479 TKS
▲ 0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 85.2% (23.4771 TKS — 43.479 TKS)
Thay đổi trong BGN/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -92.23% (559.3 TKS — 43.479 TKS)
Thay đổi trong BGN/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 06 06, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -84.63% (282.95 TKS — 43.479 TKS)
Thay đổi trong BGN/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 06 06, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -70.6% (147.88 TKS — 43.479 TKS)
lev Bulgaria/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 43.3702 TKS | ▼ -0.25 % |
08/06 | 43.4419 TKS | ▲ 0.17 % |
09/06 | 43.4684 TKS | ▲ 0.06 % |
10/06 | 43.4967 TKS | ▲ 0.07 % |
11/06 | 43.4434 TKS | ▼ -0.12 % |
12/06 | 64.5395 TKS | ▲ 48.56 % |
13/06 | 81.7289 TKS | ▲ 26.63 % |
14/06 | 82.2549 TKS | ▲ 0.64 % |
15/06 | 82.3605 TKS | ▲ 0.13 % |
16/06 | 82.021 TKS | ▼ -0.41 % |
17/06 | 81.9071 TKS | ▼ -0.14 % |
18/06 | 81.9284 TKS | ▲ 0.03 % |
19/06 | 81.8315 TKS | ▼ -0.12 % |
20/06 | 68.2092 TKS | ▼ -16.65 % |
21/06 | 53.2822 TKS | ▼ -21.88 % |
22/06 | 53.3114 TKS | ▲ 0.05 % |
23/06 | 53.2315 TKS | ▼ -0.15 % |
24/06 | 70.9438 TKS | ▲ 33.27 % |
25/06 | 94.3548 TKS | ▲ 33 % |
26/06 | 94.5366 TKS | ▲ 0.19 % |
27/06 | 94.6559 TKS | ▲ 0.13 % |
28/06 | 75.7567 TKS | ▼ -19.97 % |
29/06 | 75.2935 TKS | ▼ -0.61 % |
30/06 | 94.3119 TKS | ▲ 25.26 % |
01/07 | 86.3787 TKS | ▼ -8.41 % |
02/07 | 77.6204 TKS | ▼ -10.14 % |
03/07 | 78.0136 TKS | ▲ 0.51 % |
04/07 | 86.6651 TKS | ▲ 11.09 % |
05/07 | 97.1657 TKS | ▲ 12.12 % |
06/07 | 97.138 TKS | ▼ -0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 45.0536 TKS | ▲ 3.62 % |
17/06 — 23/06 | 53.4799 TKS | ▲ 18.7 % |
24/06 — 30/06 | 39.3535 TKS | ▼ -26.41 % |
01/07 — 07/07 | 97.436 TKS | ▲ 147.59 % |
08/07 — 14/07 | 20.7778 TKS | ▼ -78.68 % |
15/07 — 21/07 | 33.6241 TKS | ▲ 61.83 % |
22/07 — 28/07 | 61.3163 TKS | ▲ 82.36 % |
29/07 — 04/08 | 57.4629 TKS | ▼ -6.28 % |
05/08 — 11/08 | 72.9746 TKS | ▲ 26.99 % |
12/08 — 18/08 | 73.6398 TKS | ▲ 0.91 % |
19/08 — 25/08 | 61.1854 TKS | ▼ -16.91 % |
26/08 — 01/09 | 73.1564 TKS | ▲ 19.57 % |
lev Bulgaria/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 43.3863 TKS | ▼ -0.21 % |
08/2024 | 47.4732 TKS | ▲ 9.42 % |
09/2024 | 46.6944 TKS | ▼ -1.64 % |
10/2024 | 26.4063 TKS | ▼ -43.45 % |
11/2024 | 26.1057 TKS | ▼ -1.14 % |
12/2024 | 60.9075 TKS | ▲ 133.31 % |
01/2025 | 57.1971 TKS | ▼ -6.09 % |
02/2025 | 57.5744 TKS | ▲ 0.66 % |
03/2025 | -0.49498174 TKS | ▼ -100.86 % |
04/2025 | 0.07453419 TKS | ▼ -115.06 % |
05/2025 | 0.13234245 TKS | ▲ 77.56 % |
06/2025 | 0.1444163 TKS | ▲ 9.12 % |
lev Bulgaria/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.485 TKS |
Tối đa | 44.5343 TKS |
Bình quân gia quyền | 36.4968 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.4482 TKS |
Tối đa | 565.44 TKS |
Bình quân gia quyền | 124.13 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.4482 TKS |
Tối đa | 587.02 TKS |
Bình quân gia quyền | 318.51 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: