Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/XVG
Lịch sử thay đổi trong BGN/XVG tỷ giá
BGN/XVG tỷ giá
05 19, 2024
1 BGN = 99.4358 XVG
▲ 2.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 2.84% (96.6922 XVG — 99.4358 XVG)
Thay đổi trong BGN/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -29.04% (140.13 XVG — 99.4358 XVG)
Thay đổi trong BGN/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -55% (220.97 XVG — 99.4358 XVG)
Thay đổi trong BGN/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 10, 2016 — 05 19, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -98.79% (8,228 XVG — 99.4358 XVG)
lev Bulgaria/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 92.9826 XVG | ▼ -6.49 % |
21/05 | 89.9971 XVG | ▼ -3.21 % |
22/05 | 88.5716 XVG | ▼ -1.58 % |
23/05 | 87.2562 XVG | ▼ -1.49 % |
24/05 | 88.9924 XVG | ▲ 1.99 % |
25/05 | 93.2559 XVG | ▲ 4.79 % |
26/05 | 94.8598 XVG | ▲ 1.72 % |
27/05 | 97.9799 XVG | ▲ 3.29 % |
28/05 | 97.6173 XVG | ▼ -0.37 % |
29/05 | 103.69 XVG | ▲ 6.22 % |
30/05 | 110.72 XVG | ▲ 6.78 % |
31/05 | 113.42 XVG | ▲ 2.44 % |
01/06 | 111.48 XVG | ▼ -1.71 % |
02/06 | 107.34 XVG | ▼ -3.72 % |
03/06 | 105.3 XVG | ▼ -1.9 % |
04/06 | 104.63 XVG | ▼ -0.63 % |
05/06 | 102.45 XVG | ▼ -2.08 % |
06/06 | 103.15 XVG | ▲ 0.68 % |
07/06 | 106.58 XVG | ▲ 3.32 % |
08/06 | 95.5831 XVG | ▼ -10.32 % |
09/06 | 90.9589 XVG | ▼ -4.84 % |
10/06 | 90.7053 XVG | ▼ -0.28 % |
11/06 | 88.579 XVG | ▼ -2.34 % |
12/06 | 94.5498 XVG | ▲ 6.74 % |
13/06 | 97.2621 XVG | ▲ 2.87 % |
14/06 | 98.4125 XVG | ▲ 1.18 % |
15/06 | 95.113 XVG | ▼ -3.35 % |
16/06 | 93.2347 XVG | ▼ -1.97 % |
17/06 | 96.0483 XVG | ▲ 3.02 % |
18/06 | 98.9322 XVG | ▲ 3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 94.7213 XVG | ▼ -4.74 % |
27/05 — 02/06 | 95.7874 XVG | ▲ 1.13 % |
03/06 — 09/06 | 104.58 XVG | ▲ 9.18 % |
10/06 — 16/06 | 98.6761 XVG | ▼ -5.65 % |
17/06 — 23/06 | 83.2853 XVG | ▼ -15.6 % |
24/06 — 30/06 | 75.9861 XVG | ▼ -8.76 % |
01/07 — 07/07 | 118.13 XVG | ▲ 55.47 % |
08/07 — 14/07 | 117.03 XVG | ▼ -0.94 % |
15/07 — 21/07 | 135.39 XVG | ▲ 15.69 % |
22/07 — 28/07 | 132.12 XVG | ▼ -2.41 % |
29/07 — 04/08 | 122.41 XVG | ▼ -7.35 % |
05/08 — 11/08 | 126.51 XVG | ▲ 3.35 % |
lev Bulgaria/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 110.35 XVG | ▲ 10.97 % |
07/2024 | 67.189 XVG | ▼ -39.11 % |
08/2024 | 102.17 XVG | ▲ 52.06 % |
09/2024 | 95.7691 XVG | ▼ -6.26 % |
10/2024 | 95.4772 XVG | ▼ -0.3 % |
11/2024 | 105.13 XVG | ▲ 10.11 % |
12/2024 | 93.5488 XVG | ▼ -11.02 % |
01/2025 | 115.28 XVG | ▲ 23.23 % |
02/2025 | 47.4087 XVG | ▼ -58.87 % |
03/2025 | 37.1291 XVG | ▼ -21.68 % |
04/2025 | 70.0529 XVG | ▲ 88.67 % |
05/2025 | 60.5298 XVG | ▼ -13.59 % |
lev Bulgaria/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 89.7822 XVG |
Tối đa | 112.37 XVG |
Bình quân gia quyền | 98.9403 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49.9437 XVG |
Tối đa | 146.56 XVG |
Bình quân gia quyền | 92.4043 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 49.9437 XVG |
Tối đa | 385.17 XVG |
Bình quân gia quyền | 152.3 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: