Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/ARDR
Lịch sử thay đổi trong BHD/ARDR tỷ giá
BHD/ARDR tỷ giá
05 07, 2024
1 BHD = 25.2523 ARDR
▼ -1.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 19.67% (21.102 ARDR — 25.2523 ARDR)
Thay đổi trong BHD/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -20.66% (31.8272 ARDR — 25.2523 ARDR)
Thay đổi trong BHD/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 2767.48% (0.8806445 ARDR — 25.2523 ARDR)
Thay đổi trong BHD/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -66.1% (74.483 ARDR — 25.2523 ARDR)
Dinar Bahrain/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 24.4401 ARDR | ▼ -3.22 % |
10/05 | 23.402 ARDR | ▼ -4.25 % |
11/05 | 24.5368 ARDR | ▲ 4.85 % |
12/05 | 24.8439 ARDR | ▲ 1.25 % |
13/05 | 25.7505 ARDR | ▲ 3.65 % |
14/05 | 31.3554 ARDR | ▲ 21.77 % |
15/05 | 31.5228 ARDR | ▲ 0.53 % |
16/05 | 31.1326 ARDR | ▼ -1.24 % |
17/05 | 31.2012 ARDR | ▲ 0.22 % |
18/05 | 31.7112 ARDR | ▲ 1.63 % |
19/05 | 31.0765 ARDR | ▼ -2 % |
20/05 | 30.8955 ARDR | ▼ -0.58 % |
21/05 | 29.4667 ARDR | ▼ -4.62 % |
22/05 | 28.7943 ARDR | ▼ -2.28 % |
23/05 | 28.7728 ARDR | ▼ -0.07 % |
24/05 | 27.5598 ARDR | ▼ -4.22 % |
25/05 | 26.7686 ARDR | ▼ -2.87 % |
26/05 | 29.1316 ARDR | ▲ 8.83 % |
27/05 | 29.2668 ARDR | ▲ 0.46 % |
28/05 | 28.9123 ARDR | ▼ -1.21 % |
29/05 | 28.2907 ARDR | ▼ -2.15 % |
30/05 | 29.5786 ARDR | ▲ 4.55 % |
31/05 | 29.9586 ARDR | ▲ 1.28 % |
01/06 | 30.504 ARDR | ▲ 1.82 % |
02/06 | 30.3175 ARDR | ▼ -0.61 % |
03/06 | 29.6264 ARDR | ▼ -2.28 % |
04/06 | 29.4685 ARDR | ▼ -0.53 % |
05/06 | 29.7421 ARDR | ▲ 0.93 % |
06/06 | 29.664 ARDR | ▼ -0.26 % |
07/06 | 30.1718 ARDR | ▲ 1.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 25.2204 ARDR | ▼ -0.13 % |
20/05 — 26/05 | 20.1989 ARDR | ▼ -19.91 % |
27/05 — 02/06 | 19.1631 ARDR | ▼ -5.13 % |
03/06 — 09/06 | 20.0884 ARDR | ▲ 4.83 % |
10/06 — 16/06 | 19.2957 ARDR | ▼ -3.95 % |
17/06 — 23/06 | 17.9272 ARDR | ▼ -7.09 % |
24/06 — 30/06 | 18.4715 ARDR | ▲ 3.04 % |
01/07 — 07/07 | 24.8037 ARDR | ▲ 34.28 % |
08/07 — 14/07 | 23.4168 ARDR | ▼ -5.59 % |
15/07 — 21/07 | 24.537 ARDR | ▲ 4.78 % |
22/07 — 28/07 | 24.5769 ARDR | ▲ 0.16 % |
29/07 — 04/08 | 25.0036 ARDR | ▲ 1.74 % |
Dinar Bahrain/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.6291 ARDR | ▼ -2.47 % |
07/2024 | 11.4811 ARDR | ▼ -53.38 % |
08/2024 | 42.7606 ARDR | ▲ 272.44 % |
09/2024 | 37.9173 ARDR | ▼ -11.33 % |
10/2024 | 30.2718 ARDR | ▼ -20.16 % |
11/2024 | 26.5319 ARDR | ▼ -12.35 % |
12/2024 | 25.6409 ARDR | ▼ -3.36 % |
01/2025 | 31.241 ARDR | ▲ 21.84 % |
02/2025 | 24.405 ARDR | ▼ -21.88 % |
03/2025 | 21.2856 ARDR | ▼ -12.78 % |
04/2025 | 28.1281 ARDR | ▲ 32.15 % |
05/2025 | 27.4391 ARDR | ▼ -2.45 % |
Dinar Bahrain/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.344 ARDR |
Tối đa | 26.0244 ARDR |
Bình quân gia quyền | 24.5265 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.0476 ARDR |
Tối đa | 31.3069 ARDR |
Bình quân gia quyền | 24.2516 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.72741704 ARDR |
Tối đa | 44.6443 ARDR |
Bình quân gia quyền | 28.8958 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: