Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/DTA
Lịch sử thay đổi trong BHD/DTA tỷ giá
BHD/DTA tỷ giá
05 11, 2023
1 BHD = 126,278 DTA
▲ 6.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 4111.61% (2,998 DTA — 126,278 DTA)
Thay đổi trong BHD/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 43.15% (88,217 DTA — 126,278 DTA)
Thay đổi trong BHD/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 452.8% (22,843 DTA — 126,278 DTA)
Thay đổi trong BHD/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 917.06% (12,416 DTA — 126,278 DTA)
Dinar Bahrain/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/06 | 126,267 DTA | ▼ -0.01 % |
20/06 | 130,697 DTA | ▲ 3.51 % |
21/06 | 115,094 DTA | ▼ -11.94 % |
22/06 | 113,206 DTA | ▼ -1.64 % |
23/06 | 117,837 DTA | ▲ 4.09 % |
24/06 | 114,120 DTA | ▼ -3.15 % |
25/06 | 121,962 DTA | ▲ 6.87 % |
26/06 | 121,836 DTA | ▼ -0.1 % |
27/06 | 118,985 DTA | ▼ -2.34 % |
28/06 | 117,082 DTA | ▼ -1.6 % |
29/06 | 121,470 DTA | ▲ 3.75 % |
30/06 | 118,942 DTA | ▼ -2.08 % |
01/07 | 109,307 DTA | ▼ -8.1 % |
02/07 | 119,757 DTA | ▲ 9.56 % |
03/07 | 110,059 DTA | ▼ -8.1 % |
04/07 | 119,101 DTA | ▲ 8.22 % |
05/07 | 116,190 DTA | ▼ -2.44 % |
06/07 | 122,887 DTA | ▲ 5.76 % |
07/07 | 124,307 DTA | ▲ 1.16 % |
08/07 | 123,150 DTA | ▼ -0.93 % |
09/07 | 127,812 DTA | ▲ 3.79 % |
10/07 | 133,793 DTA | ▲ 4.68 % |
11/07 | 135,840 DTA | ▲ 1.53 % |
12/07 | 131,478 DTA | ▼ -3.21 % |
13/07 | 139,751 DTA | ▲ 6.29 % |
14/07 | 168,599 DTA | ▲ 20.64 % |
15/07 | 153,028 DTA | ▼ -9.24 % |
16/07 | 169,900 DTA | ▲ 11.03 % |
17/07 | 349,240 DTA | ▲ 105.56 % |
18/07 | -69,150.02788124 DTA | ▼ -119.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 241,009 DTA | ▲ 90.86 % |
01/07 — 07/07 | 72,922 DTA | ▼ -69.74 % |
08/07 — 14/07 | -6,691.0896081 DTA | ▼ -109.18 % |
15/07 — 21/07 | -34,399.85788867 DTA | ▲ 414.11 % |
22/07 — 28/07 | -33,881.44558896 DTA | ▼ -1.51 % |
29/07 — 04/08 | -37,590.84274419 DTA | ▲ 10.95 % |
05/08 — 11/08 | -46,242.137214 DTA | ▲ 23.01 % |
12/08 — 18/08 | 8,193 DTA | ▼ -117.72 % |
19/08 — 25/08 | 7,726 DTA | ▼ -5.69 % |
26/08 — 01/09 | 7,750 DTA | ▲ 0.31 % |
02/09 — 08/09 | 7,510 DTA | ▼ -3.11 % |
09/09 — 15/09 | 9,779 DTA | ▲ 30.22 % |
Dinar Bahrain/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 128,630 DTA | ▲ 1.86 % |
08/2024 | 132,865 DTA | ▲ 3.29 % |
09/2024 | 101,852 DTA | ▼ -23.34 % |
10/2024 | 142,983 DTA | ▲ 40.38 % |
11/2024 | 108,191 DTA | ▼ -24.33 % |
12/2024 | 826,625 DTA | ▲ 664.04 % |
01/2025 | 797,238 DTA | ▼ -3.56 % |
02/2025 | 980,462 DTA | ▲ 22.98 % |
03/2025 | 1,823,648 DTA | ▲ 86 % |
04/2025 | 1,195,816 DTA | ▼ -34.43 % |
05/2025 | 1,102,302 DTA | ▼ -7.82 % |
06/2025 | 186,272 DTA | ▼ -83.1 % |
Dinar Bahrain/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,031 DTA |
Tối đa | 122,378 DTA |
Bình quân gia quyền | 26,371 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,022 DTA |
Tối đa | 122,378 DTA |
Bình quân gia quyền | 24,462 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,022 DTA |
Tối đa | 122,378 DTA |
Bình quân gia quyền | 23,660 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: