Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Dimension Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/EON
Lịch sử thay đổi trong BHD/EON tỷ giá
BHD/EON tỷ giá
01 21, 2021
1 BHD = 5.974079 EON
▼ -7.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Dimension Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Dimension Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/EON được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/EON và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Dimension Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/EON tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -21.24% (7.585374 EON — 5.974079 EON)
Thay đổi trong BHD/EON tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -90.85% (65.2802 EON — 5.974079 EON)
Thay đổi trong BHD/EON tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -72.64% (21.8374 EON — 5.974079 EON)
Thay đổi trong BHD/EON tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Dimension Chain tiền tệ thay đổi bởi -72.64% (21.8374 EON — 5.974079 EON)
Dinar Bahrain/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 5.65656 EON | ▼ -5.31 % |
21/05 | 5.55642 EON | ▼ -1.77 % |
22/05 | 5.637037 EON | ▲ 1.45 % |
23/05 | 5.605614 EON | ▼ -0.56 % |
24/05 | 5.51532 EON | ▼ -1.61 % |
25/05 | 5.496478 EON | ▼ -0.34 % |
26/05 | 5.396522 EON | ▼ -1.82 % |
27/05 | 5.359266 EON | ▼ -0.69 % |
28/05 | 5.351237 EON | ▼ -0.15 % |
29/05 | 5.260438 EON | ▼ -1.7 % |
30/05 | 5.354349 EON | ▲ 1.79 % |
31/05 | 5.373346 EON | ▲ 0.35 % |
01/06 | 5.450701 EON | ▲ 1.44 % |
02/06 | 5.60718 EON | ▲ 2.87 % |
03/06 | 5.887553 EON | ▲ 5 % |
04/06 | 5.824695 EON | ▼ -1.07 % |
05/06 | 5.779896 EON | ▼ -0.77 % |
06/06 | 5.859662 EON | ▲ 1.38 % |
07/06 | 5.902518 EON | ▲ 0.73 % |
08/06 | 5.547084 EON | ▼ -6.02 % |
09/06 | 5.60602 EON | ▲ 1.06 % |
10/06 | 5.634228 EON | ▲ 0.5 % |
11/06 | 5.697198 EON | ▲ 1.12 % |
12/06 | 5.651708 EON | ▼ -0.8 % |
13/06 | 5.722392 EON | ▲ 1.25 % |
14/06 | 5.854969 EON | ▲ 2.32 % |
15/06 | 6.052508 EON | ▲ 3.37 % |
16/06 | 6.081436 EON | ▲ 0.48 % |
17/06 | 5.875172 EON | ▼ -3.39 % |
18/06 | 6.514361 EON | ▲ 10.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Dimension Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Dimension Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.343881 EON | ▲ 6.19 % |
27/05 — 02/06 | 6.939927 EON | ▲ 9.4 % |
03/06 — 09/06 | 7.574556 EON | ▲ 9.14 % |
10/06 — 16/06 | 7.548621 EON | ▼ -0.34 % |
17/06 — 23/06 | 7.794999 EON | ▲ 3.26 % |
24/06 — 30/06 | 8.024785 EON | ▲ 2.95 % |
01/07 — 07/07 | 8.237632 EON | ▲ 2.65 % |
08/07 — 14/07 | 7.897564 EON | ▼ -4.13 % |
15/07 — 21/07 | 7.535717 EON | ▼ -4.58 % |
22/07 — 28/07 | 4.436584 EON | ▼ -41.13 % |
29/07 — 04/08 | 0.99226823 EON | ▼ -77.63 % |
05/08 — 11/08 | 0.97996392 EON | ▼ -1.24 % |
Dinar Bahrain/Dimension Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.0638 EON | ▲ 252.59 % |
07/2024 | 21.8536 EON | ▲ 3.75 % |
08/2024 | 16.3662 EON | ▼ -25.11 % |
09/2024 | 9.434797 EON | ▼ -42.35 % |
10/2024 | 13.976 EON | ▲ 48.13 % |
11/2024 | 14.3956 EON | ▲ 3 % |
12/2024 | 11.9968 EON | ▼ -16.66 % |
01/2025 | 12.7185 EON | ▲ 6.02 % |
02/2025 | -1.19521014 EON | ▼ -109.4 % |
03/2025 | -1.51225854 EON | ▲ 26.53 % |
Dinar Bahrain/Dimension Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.298155 EON |
Tối đa | 7.595646 EON |
Bình quân gia quyền | 6.474302 EON |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.298155 EON |
Tối đa | 75.067 EON |
Bình quân gia quyền | 42.9457 EON |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.298155 EON |
Tối đa | 331.2 EON |
Bình quân gia quyền | 70.9478 EON |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/EON tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Dimension Chain (EON) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: