Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Factom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/FCT
Lịch sử thay đổi trong BHD/FCT tỷ giá
BHD/FCT tỷ giá
04 27, 2024
1 BHD = 44.8638 FCT
▼ -0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Factom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Factom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/FCT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/FCT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Factom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/FCT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 31.08% (34.2254 FCT — 44.8638 FCT)
Thay đổi trong BHD/FCT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi -5.54% (47.4951 FCT — 44.8638 FCT)
Thay đổi trong BHD/FCT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 40747.71% (0.10983178 FCT — 44.8638 FCT)
Thay đổi trong BHD/FCT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 2716.09% (1.593123 FCT — 44.8638 FCT)
Dinar Bahrain/Factom dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Factom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 45.1048 FCT | ▲ 0.54 % |
29/04 | 45.2669 FCT | ▲ 0.36 % |
30/04 | 45.9502 FCT | ▲ 1.51 % |
01/05 | 47.345 FCT | ▲ 3.04 % |
02/05 | 51.3637 FCT | ▲ 8.49 % |
03/05 | 52.4833 FCT | ▲ 2.18 % |
04/05 | 51.9755 FCT | ▼ -0.97 % |
05/05 | 51.5719 FCT | ▼ -0.78 % |
06/05 | 51.4893 FCT | ▼ -0.16 % |
07/05 | 51.4096 FCT | ▼ -0.15 % |
08/05 | 51.3953 FCT | ▼ -0.03 % |
09/05 | 50.7706 FCT | ▼ -1.22 % |
10/05 | 50.3851 FCT | ▼ -0.76 % |
11/05 | 51.3457 FCT | ▲ 1.91 % |
12/05 | 52.6118 FCT | ▲ 2.47 % |
13/05 | 60.2008 FCT | ▲ 14.42 % |
14/05 | 61.7856 FCT | ▲ 2.63 % |
15/05 | 61.6982 FCT | ▼ -0.14 % |
16/05 | 65.3429 FCT | ▲ 5.91 % |
17/05 | 66.0385 FCT | ▲ 1.06 % |
18/05 | 66.5441 FCT | ▲ 0.77 % |
19/05 | 65.888 FCT | ▼ -0.99 % |
20/05 | 63.194 FCT | ▼ -4.09 % |
21/05 | 59.006 FCT | ▼ -6.63 % |
22/05 | 59.7145 FCT | ▲ 1.2 % |
23/05 | 59.4919 FCT | ▼ -0.37 % |
24/05 | 59.7045 FCT | ▲ 0.36 % |
25/05 | 61.7371 FCT | ▲ 3.4 % |
26/05 | 62.7102 FCT | ▲ 1.58 % |
27/05 | 63.1183 FCT | ▲ 0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Factom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Factom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 44.6492 FCT | ▼ -0.48 % |
06/05 — 12/05 | 40.383 FCT | ▼ -9.55 % |
13/05 — 19/05 | 39.9743 FCT | ▼ -1.01 % |
20/05 — 26/05 | 34.9886 FCT | ▼ -12.47 % |
27/05 — 02/06 | 30.6768 FCT | ▼ -12.32 % |
03/06 — 09/06 | 35.5273 FCT | ▲ 15.81 % |
10/06 — 16/06 | 34.3615 FCT | ▼ -3.28 % |
17/06 — 23/06 | 34.4448 FCT | ▲ 0.24 % |
24/06 — 30/06 | 36.4238 FCT | ▲ 5.75 % |
01/07 — 07/07 | 40.4758 FCT | ▲ 11.12 % |
08/07 — 14/07 | 39.5006 FCT | ▼ -2.41 % |
15/07 — 21/07 | 42.1671 FCT | ▲ 6.75 % |
Dinar Bahrain/Factom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 45.9813 FCT | ▲ 2.49 % |
06/2024 | 48.0376 FCT | ▲ 4.47 % |
07/2024 | 8.381529 FCT | ▼ -82.55 % |
08/2024 | 53.4292 FCT | ▲ 537.46 % |
09/2024 | 46.5002 FCT | ▼ -12.97 % |
10/2024 | 41.8404 FCT | ▼ -10.02 % |
11/2024 | 39.4756 FCT | ▼ -5.65 % |
12/2024 | 41.7866 FCT | ▲ 5.85 % |
01/2025 | 46.8531 FCT | ▲ 12.12 % |
02/2025 | 30.5079 FCT | ▼ -34.89 % |
03/2025 | 29.8545 FCT | ▼ -2.14 % |
04/2025 | 41.2021 FCT | ▲ 38.01 % |
Dinar Bahrain/Factom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.4441 FCT |
Tối đa | 45.8928 FCT |
Bình quân gia quyền | 40.8044 FCT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.9707 FCT |
Tối đa | 49.2974 FCT |
Bình quân gia quyền | 40.7775 FCT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08133501 FCT |
Tối đa | 65.6456 FCT |
Bình quân gia quyền | 40.3992 FCT |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/FCT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: