Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/GRS
Lịch sử thay đổi trong BHD/GRS tỷ giá
BHD/GRS tỷ giá
05 18, 2024
1 BHD = 4.759797 GRS
▼ -0.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 0.08% (4.756046 GRS — 4.759797 GRS)
Thay đổi trong BHD/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -1.49% (4.831703 GRS — 4.759797 GRS)
Thay đổi trong BHD/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -33.97% (7.208747 GRS — 4.759797 GRS)
Thay đổi trong BHD/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -72.45% (17.2766 GRS — 4.759797 GRS)
Dinar Bahrain/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 4.772437 GRS | ▲ 0.27 % |
20/05 | 4.622921 GRS | ▼ -3.13 % |
21/05 | 4.525809 GRS | ▼ -2.1 % |
22/05 | 4.494688 GRS | ▼ -0.69 % |
23/05 | 4.513905 GRS | ▲ 0.43 % |
24/05 | 4.579964 GRS | ▲ 1.46 % |
25/05 | 4.663335 GRS | ▲ 1.82 % |
26/05 | 4.754552 GRS | ▲ 1.96 % |
27/05 | 4.768143 GRS | ▲ 0.29 % |
28/05 | 4.707707 GRS | ▼ -1.27 % |
29/05 | 4.79586 GRS | ▲ 1.87 % |
30/05 | 4.860746 GRS | ▲ 1.35 % |
31/05 | 5.044414 GRS | ▲ 3.78 % |
01/06 | 5.052916 GRS | ▲ 0.17 % |
02/06 | 4.89485 GRS | ▼ -3.13 % |
03/06 | 4.620837 GRS | ▼ -5.6 % |
04/06 | 4.656707 GRS | ▲ 0.78 % |
05/06 | 4.653276 GRS | ▼ -0.07 % |
06/06 | 4.702167 GRS | ▲ 1.05 % |
07/06 | 4.778696 GRS | ▲ 1.63 % |
08/06 | 4.845995 GRS | ▲ 1.41 % |
09/06 | 4.855322 GRS | ▲ 0.19 % |
10/06 | 4.968292 GRS | ▲ 2.33 % |
11/06 | 4.952768 GRS | ▼ -0.31 % |
12/06 | 4.975247 GRS | ▲ 0.45 % |
13/06 | 4.98056 GRS | ▲ 0.11 % |
14/06 | 4.900792 GRS | ▼ -1.6 % |
15/06 | 4.818656 GRS | ▼ -1.68 % |
16/06 | 4.777925 GRS | ▼ -0.85 % |
17/06 | 4.757123 GRS | ▼ -0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.693616 GRS | ▼ -1.39 % |
27/05 — 02/06 | 4.369616 GRS | ▼ -6.9 % |
03/06 — 09/06 | 4.87613 GRS | ▲ 11.59 % |
10/06 — 16/06 | 4.61727 GRS | ▼ -5.31 % |
17/06 — 23/06 | 4.346591 GRS | ▼ -5.86 % |
24/06 — 30/06 | 4.513767 GRS | ▲ 3.85 % |
01/07 — 07/07 | 5.512904 GRS | ▲ 22.14 % |
08/07 — 14/07 | 5.284532 GRS | ▼ -4.14 % |
15/07 — 21/07 | 5.765996 GRS | ▲ 9.11 % |
22/07 — 28/07 | 5.597146 GRS | ▼ -2.93 % |
29/07 — 04/08 | 5.873609 GRS | ▲ 4.94 % |
05/08 — 11/08 | 5.527568 GRS | ▼ -5.89 % |
Dinar Bahrain/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.64172 GRS | ▼ -2.48 % |
07/2024 | 0.59470003 GRS | ▼ -87.19 % |
08/2024 | 2.021239 GRS | ▲ 239.88 % |
09/2024 | 1.710175 GRS | ▼ -15.39 % |
10/2024 | 1.814727 GRS | ▲ 6.11 % |
11/2024 | 1.512405 GRS | ▼ -16.66 % |
12/2024 | 1.454342 GRS | ▼ -3.84 % |
01/2025 | 1.689112 GRS | ▲ 16.14 % |
02/2025 | 1.272785 GRS | ▼ -24.65 % |
03/2025 | 1.148255 GRS | ▼ -9.78 % |
04/2025 | 1.627874 GRS | ▲ 41.77 % |
05/2025 | 1.53761 GRS | ▼ -5.54 % |
Dinar Bahrain/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.5874 GRS |
Tối đa | 5.105783 GRS |
Bình quân gia quyền | 4.839343 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.468534 GRS |
Tối đa | 5.105783 GRS |
Bình quân gia quyền | 4.346488 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13537485 GRS |
Tối đa | 8.860486 GRS |
Bình quân gia quyền | 5.03814 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: