Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/LAK
Lịch sử thay đổi trong BHD/LAK tỷ giá
BHD/LAK tỷ giá
05 10, 2024
1 BHD = 56,362 LAK
▼ -0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -0.74% (56,780 LAK — 56,362 LAK)
Thay đổi trong BHD/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 1.99% (55,261 LAK — 56,362 LAK)
Thay đổi trong BHD/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 21.23% (46,491 LAK — 56,362 LAK)
Thay đổi trong BHD/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 137.17% (23,765 LAK — 56,362 LAK)
Dinar Bahrain/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 56,671 LAK | ▲ 0.55 % |
12/05 | 56,493 LAK | ▼ -0.31 % |
13/05 | 56,504 LAK | ▲ 0.02 % |
14/05 | 56,505 LAK | ▲ 0 % |
15/05 | 56,514 LAK | ▲ 0.02 % |
16/05 | 56,613 LAK | ▲ 0.18 % |
17/05 | 56,541 LAK | ▼ -0.13 % |
18/05 | 56,429 LAK | ▼ -0.2 % |
19/05 | 56,538 LAK | ▲ 0.19 % |
20/05 | 56,609 LAK | ▲ 0.13 % |
21/05 | 56,609 LAK | ▼ -0 % |
22/05 | 56,624 LAK | ▲ 0.03 % |
23/05 | 56,612 LAK | ▼ -0.02 % |
24/05 | 56,539 LAK | ▼ -0.13 % |
25/05 | 56,703 LAK | ▲ 0.29 % |
26/05 | 56,703 LAK | ▼ -0 % |
27/05 | 56,858 LAK | ▲ 0.27 % |
28/05 | 56,768 LAK | ▼ -0.16 % |
29/05 | 56,789 LAK | ▲ 0.04 % |
30/05 | 56,759 LAK | ▼ -0.05 % |
31/05 | 56,734 LAK | ▼ -0.04 % |
01/06 | 56,655 LAK | ▼ -0.14 % |
02/06 | 56,700 LAK | ▲ 0.08 % |
03/06 | 56,637 LAK | ▼ -0.11 % |
04/06 | 56,637 LAK | ▼ -0 % |
05/06 | 56,713 LAK | ▲ 0.13 % |
06/06 | 56,747 LAK | ▲ 0.06 % |
07/06 | 56,845 LAK | ▲ 0.17 % |
08/06 | 56,833 LAK | ▼ -0.02 % |
09/06 | 56,501 LAK | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 56,388 LAK | ▲ 0.05 % |
20/05 — 26/05 | 56,378 LAK | ▼ -0.02 % |
27/05 — 02/06 | 56,376 LAK | ▼ -0 % |
03/06 — 09/06 | 56,648 LAK | ▲ 0.48 % |
10/06 — 16/06 | 56,846 LAK | ▲ 0.35 % |
17/06 — 23/06 | 56,958 LAK | ▲ 0.2 % |
24/06 — 30/06 | 57,189 LAK | ▲ 0.41 % |
01/07 — 07/07 | 57,474 LAK | ▲ 0.5 % |
08/07 — 14/07 | 57,623 LAK | ▲ 0.26 % |
15/07 — 21/07 | 57,693 LAK | ▲ 0.12 % |
22/07 — 28/07 | 57,581 LAK | ▼ -0.2 % |
29/07 — 04/08 | 57,299 LAK | ▼ -0.49 % |
Dinar Bahrain/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55,860 LAK | ▼ -0.89 % |
07/2024 | 17,588 LAK | ▼ -68.51 % |
08/2024 | 82,138 LAK | ▲ 367 % |
09/2024 | 85,731 LAK | ▲ 4.37 % |
10/2024 | 87,052 LAK | ▲ 1.54 % |
11/2024 | 86,732 LAK | ▼ -0.37 % |
12/2024 | 86,310 LAK | ▼ -0.49 % |
01/2025 | 87,535 LAK | ▲ 1.42 % |
02/2025 | 87,984 LAK | ▲ 0.51 % |
03/2025 | 88,852 LAK | ▲ 0.99 % |
04/2025 | 90,456 LAK | ▲ 1.81 % |
05/2025 | 90,026 LAK | ▼ -0.48 % |
Dinar Bahrain/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56,362 LAK |
Tối đa | 56,820 LAK |
Bình quân gia quyền | 56,533 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55,261 LAK |
Tối đa | 56,820 LAK |
Bình quân gia quyền | 55,896 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,155 LAK |
Tối đa | 56,820 LAK |
Bình quân gia quyền | 49,509 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: