Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/LBC
Lịch sử thay đổi trong BHD/LBC tỷ giá
BHD/LBC tỷ giá
05 18, 2024
1 BHD = 763.14 LBC
▲ 0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -14.19% (889.34 LBC — 763.14 LBC)
Thay đổi trong BHD/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 8.52% (703.24 LBC — 763.14 LBC)
Thay đổi trong BHD/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 180.39% (272.17 LBC — 763.14 LBC)
Thay đổi trong BHD/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 204.84% (250.35 LBC — 763.14 LBC)
Dinar Bahrain/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 707.26 LBC | ▼ -7.32 % |
20/05 | 686.33 LBC | ▼ -2.96 % |
21/05 | 738.08 LBC | ▲ 7.54 % |
22/05 | 741.61 LBC | ▲ 0.48 % |
23/05 | 743.75 LBC | ▲ 0.29 % |
24/05 | 744.18 LBC | ▲ 0.06 % |
25/05 | 743.4 LBC | ▼ -0.11 % |
26/05 | 742.16 LBC | ▼ -0.17 % |
27/05 | 718.51 LBC | ▼ -3.19 % |
28/05 | 697.66 LBC | ▼ -2.9 % |
29/05 | 694.35 LBC | ▼ -0.47 % |
30/05 | 697.74 LBC | ▲ 0.49 % |
31/05 | 731.45 LBC | ▲ 4.83 % |
01/06 | 744.58 LBC | ▲ 1.79 % |
02/06 | 747.55 LBC | ▲ 0.4 % |
03/06 | 733.94 LBC | ▼ -1.82 % |
04/06 | 753.68 LBC | ▲ 2.69 % |
05/06 | 757.54 LBC | ▲ 0.51 % |
06/06 | 757.91 LBC | ▲ 0.05 % |
07/06 | 758.25 LBC | ▲ 0.05 % |
08/06 | 755.41 LBC | ▼ -0.37 % |
09/06 | 756.23 LBC | ▲ 0.11 % |
10/06 | 751.54 LBC | ▼ -0.62 % |
11/06 | 754.11 LBC | ▲ 0.34 % |
12/06 | 662.93 LBC | ▼ -12.09 % |
13/06 | 638.21 LBC | ▼ -3.73 % |
14/06 | 666.84 LBC | ▲ 4.49 % |
15/06 | 655.93 LBC | ▼ -1.64 % |
16/06 | 646.72 LBC | ▼ -1.4 % |
17/06 | 639.12 LBC | ▼ -1.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 747.6 LBC | ▼ -2.04 % |
27/05 — 02/06 | 833.53 LBC | ▲ 11.49 % |
03/06 — 09/06 | 832.9 LBC | ▼ -0.08 % |
10/06 — 16/06 | 464.81 LBC | ▼ -44.19 % |
17/06 — 23/06 | 515.85 LBC | ▲ 10.98 % |
24/06 — 30/06 | 616.51 LBC | ▲ 19.51 % |
01/07 — 07/07 | 1,116 LBC | ▲ 80.96 % |
08/07 — 14/07 | 1,161 LBC | ▲ 4.04 % |
15/07 — 21/07 | 1,058 LBC | ▼ -8.87 % |
22/07 — 28/07 | 1,159 LBC | ▲ 9.61 % |
29/07 — 04/08 | 1,077 LBC | ▼ -7.1 % |
05/08 — 11/08 | 1,032 LBC | ▼ -4.19 % |
Dinar Bahrain/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 702.36 LBC | ▼ -7.97 % |
07/2024 | 121.68 LBC | ▼ -82.68 % |
08/2024 | 481.16 LBC | ▲ 295.43 % |
09/2024 | 343.21 LBC | ▼ -28.67 % |
10/2024 | 953.34 LBC | ▲ 177.77 % |
11/2024 | 2,204 LBC | ▲ 131.17 % |
12/2024 | 870.28 LBC | ▼ -60.51 % |
01/2025 | 982.21 LBC | ▲ 12.86 % |
02/2025 | 712.29 LBC | ▼ -27.48 % |
03/2025 | 536.02 LBC | ▼ -24.75 % |
04/2025 | 1,248 LBC | ▲ 132.79 % |
05/2025 | 1,145 LBC | ▼ -8.26 % |
Dinar Bahrain/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 763.94 LBC |
Tối đa | 861.94 LBC |
Bình quân gia quyền | 831.04 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 357.83 LBC |
Tối đa | 876.36 LBC |
Bình quân gia quyền | 652.7 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.656204 LBC |
Tối đa | 1,284 LBC |
Bình quân gia quyền | 469.04 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: