Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại IOTA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/MIOTA
Lịch sử thay đổi trong BHD/MIOTA tỷ giá
BHD/MIOTA tỷ giá
10 05, 2023
1 BHD = 17.4411 MIOTA
▲ 2.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/IOTA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong IOTA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/MIOTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/MIOTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/IOTA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 06, 2023 — 10 05, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 12% (15.5725 MIOTA — 17.4411 MIOTA)
Thay đổi trong BHD/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 08, 2023 — 10 05, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 19.1% (14.644 MIOTA — 17.4411 MIOTA)
Thay đổi trong BHD/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 06, 2022 — 10 05, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 80.97% (9.637479 MIOTA — 17.4411 MIOTA)
Thay đổi trong BHD/MIOTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 05, 2023) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 13.69% (15.3408 MIOTA — 17.4411 MIOTA)
Dinar Bahrain/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/IOTA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 17.3044 MIOTA | ▼ -0.78 % |
12/05 | 16.7982 MIOTA | ▼ -2.93 % |
13/05 | 16.6561 MIOTA | ▼ -0.85 % |
14/05 | 16.7287 MIOTA | ▲ 0.44 % |
15/05 | 17.2305 MIOTA | ▲ 3 % |
16/05 | 17.7316 MIOTA | ▲ 2.91 % |
17/05 | 18.0764 MIOTA | ▲ 1.94 % |
18/05 | 17.9636 MIOTA | ▼ -0.62 % |
19/05 | 17.6603 MIOTA | ▼ -1.69 % |
20/05 | 18.3095 MIOTA | ▲ 3.68 % |
21/05 | 18.6856 MIOTA | ▲ 2.05 % |
22/05 | 19.359 MIOTA | ▲ 3.6 % |
23/05 | 19.8864 MIOTA | ▲ 2.72 % |
24/05 | 19.8889 MIOTA | ▲ 0.01 % |
25/05 | 19.8969 MIOTA | ▲ 0.04 % |
26/05 | 20.0558 MIOTA | ▲ 0.8 % |
27/05 | 20.0111 MIOTA | ▼ -0.22 % |
28/05 | 19.8783 MIOTA | ▼ -0.66 % |
29/05 | 19.7424 MIOTA | ▼ -0.68 % |
30/05 | 19.8097 MIOTA | ▲ 0.34 % |
31/05 | 19.819 MIOTA | ▲ 0.05 % |
01/06 | 19.8537 MIOTA | ▲ 0.17 % |
02/06 | 19.4809 MIOTA | ▼ -1.88 % |
03/06 | 19.3668 MIOTA | ▼ -0.59 % |
04/06 | 19.4144 MIOTA | ▲ 0.25 % |
05/06 | 19.2136 MIOTA | ▼ -1.03 % |
06/06 | 19.2164 MIOTA | ▲ 0.01 % |
07/06 | 19.5753 MIOTA | ▲ 1.87 % |
08/06 | 19.3889 MIOTA | ▼ -0.95 % |
09/06 | 19.2249 MIOTA | ▼ -0.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/IOTA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/IOTA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 8.796738 MIOTA | ▼ -49.56 % |
20/05 — 26/05 | 8.961356 MIOTA | ▲ 1.87 % |
27/05 — 02/06 | 9.074325 MIOTA | ▲ 1.26 % |
03/06 — 09/06 | 9.289914 MIOTA | ▲ 2.38 % |
10/06 — 16/06 | 10.8397 MIOTA | ▲ 16.68 % |
17/06 — 23/06 | 37.0709 MIOTA | ▲ 241.99 % |
24/06 — 30/06 | 32.0847 MIOTA | ▼ -13.45 % |
01/07 — 07/07 | 32.579 MIOTA | ▲ 1.54 % |
08/07 — 14/07 | 36.2294 MIOTA | ▲ 11.2 % |
15/07 — 21/07 | 36.1094 MIOTA | ▼ -0.33 % |
22/07 — 28/07 | 35.0045 MIOTA | ▼ -3.06 % |
29/07 — 04/08 | 34.8163 MIOTA | ▼ -0.54 % |
Dinar Bahrain/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.533 MIOTA | ▲ 0.53 % |
07/2024 | 21.7618 MIOTA | ▲ 24.12 % |
08/2024 | 14.7344 MIOTA | ▼ -32.29 % |
09/2024 | 13.4638 MIOTA | ▼ -8.62 % |
10/2024 | 4.821561 MIOTA | ▼ -64.19 % |
11/2024 | 5.483235 MIOTA | ▲ 13.72 % |
12/2024 | 17.6295 MIOTA | ▲ 221.52 % |
01/2025 | 19.8528 MIOTA | ▲ 12.61 % |
02/2025 | 7.266587 MIOTA | ▼ -63.4 % |
03/2025 | 34.2468 MIOTA | ▲ 371.29 % |
04/2025 | 36.4065 MIOTA | ▲ 6.31 % |
05/2025 | 36.2535 MIOTA | ▼ -0.42 % |
Dinar Bahrain/IOTA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.029 MIOTA |
Tối đa | 17.8039 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 16.9187 MIOTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.3465617 MIOTA |
Tối đa | 18.4501 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 11.4846 MIOTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.30155831 MIOTA |
Tối đa | 18.4501 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 11.3588 MIOTA |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/MIOTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: