Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/MWK
Lịch sử thay đổi trong BHD/MWK tỷ giá
BHD/MWK tỷ giá
05 08, 2024
1 BHD = 4,610 MWK
▼ -0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 0.48% (4,588 MWK — 4,610 MWK)
Thay đổi trong BHD/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 3.34% (4,461 MWK — 4,610 MWK)
Thay đổi trong BHD/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 6488.28% (69.98 MWK — 4,610 MWK)
Thay đổi trong BHD/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 135.95% (1,954 MWK — 4,610 MWK)
Dinar Bahrain/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 4,601 MWK | ▼ -0.19 % |
10/05 | 4,609 MWK | ▲ 0.16 % |
11/05 | 4,624 MWK | ▲ 0.32 % |
12/05 | 4,609 MWK | ▼ -0.32 % |
13/05 | 4,609 MWK | ▲ 0.01 % |
14/05 | 4,599 MWK | ▼ -0.22 % |
15/05 | 4,607 MWK | ▲ 0.18 % |
16/05 | 4,610 MWK | ▲ 0.07 % |
17/05 | 4,595 MWK | ▼ -0.33 % |
18/05 | 4,597 MWK | ▲ 0.05 % |
19/05 | 4,599 MWK | ▲ 0.04 % |
20/05 | 4,594 MWK | ▼ -0.12 % |
21/05 | 4,594 MWK | ▼ -0 % |
22/05 | 4,605 MWK | ▲ 0.24 % |
23/05 | 4,604 MWK | ▼ -0.02 % |
24/05 | 4,593 MWK | ▼ -0.23 % |
25/05 | 4,601 MWK | ▲ 0.16 % |
26/05 | 4,593 MWK | ▼ -0.16 % |
27/05 | 4,601 MWK | ▲ 0.15 % |
28/05 | 4,592 MWK | ▼ -0.2 % |
29/05 | 4,605 MWK | ▲ 0.29 % |
30/05 | 4,605 MWK | ▲ 0.01 % |
31/05 | 4,600 MWK | ▼ -0.12 % |
01/06 | 4,598 MWK | ▼ -0.04 % |
02/06 | 4,603 MWK | ▲ 0.12 % |
03/06 | 4,594 MWK | ▼ -0.2 % |
04/06 | 4,594 MWK | ▼ -0 % |
05/06 | 4,613 MWK | ▲ 0.42 % |
06/06 | 4,614 MWK | ▲ 0.03 % |
07/06 | 4,618 MWK | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4,613 MWK | ▲ 0.05 % |
20/05 — 26/05 | 4,608 MWK | ▼ -0.1 % |
27/05 — 02/06 | 4,609 MWK | ▲ 0.02 % |
03/06 — 09/06 | 4,620 MWK | ▲ 0.23 % |
10/06 — 16/06 | 4,809 MWK | ▲ 4.09 % |
17/06 — 23/06 | 4,798 MWK | ▼ -0.22 % |
24/06 — 30/06 | 4,807 MWK | ▲ 0.18 % |
01/07 — 07/07 | 4,805 MWK | ▼ -0.05 % |
08/07 — 14/07 | 4,803 MWK | ▼ -0.04 % |
15/07 — 21/07 | 4,804 MWK | ▲ 0.03 % |
22/07 — 28/07 | 4,800 MWK | ▼ -0.08 % |
29/07 — 04/08 | 4,806 MWK | ▲ 0.11 % |
Dinar Bahrain/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,598 MWK | ▼ -0.27 % |
07/2024 | 2,223 MWK | ▼ -51.65 % |
08/2024 | 6,736 MWK | ▲ 203.04 % |
09/2024 | 6,807 MWK | ▲ 1.04 % |
10/2024 | 7,177 MWK | ▲ 5.44 % |
11/2024 | 10,990 MWK | ▲ 53.13 % |
12/2024 | 11,016 MWK | ▲ 0.24 % |
01/2025 | 11,029 MWK | ▲ 0.11 % |
02/2025 | 11,022 MWK | ▼ -0.06 % |
03/2025 | 11,257 MWK | ▲ 2.13 % |
04/2025 | 11,260 MWK | ▲ 0.03 % |
05/2025 | 11,282 MWK | ▲ 0.19 % |
Dinar Bahrain/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,591 MWK |
Tối đa | 4,613 MWK |
Bình quân gia quyền | 4,604 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,464 MWK |
Tối đa | 4,613 MWK |
Bình quân gia quyền | 4,541 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 57.87 MWK |
Tối đa | 4,613 MWK |
Bình quân gia quyền | 3,443 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: