Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/NLG
Lịch sử thay đổi trong BHD/NLG tỷ giá
BHD/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 BHD = 1,193 NLG
▼ -0.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 22.05% (977.2 NLG — 1,193 NLG)
Thay đổi trong BHD/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.48% (1,033 NLG — 1,193 NLG)
Thay đổi trong BHD/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 1739.42% (64.8414 NLG — 1,193 NLG)
Thay đổi trong BHD/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 399.27% (238.89 NLG — 1,193 NLG)
Dinar Bahrain/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1,197 NLG | ▲ 0.35 % |
21/05 | 1,167 NLG | ▼ -2.5 % |
22/05 | 987.19 NLG | ▼ -15.4 % |
23/05 | 745.22 NLG | ▼ -24.51 % |
24/05 | 753 NLG | ▲ 1.04 % |
25/05 | 744.17 NLG | ▼ -1.17 % |
26/05 | 865.01 NLG | ▲ 16.24 % |
27/05 | 1,004 NLG | ▲ 16.11 % |
28/05 | 1,007 NLG | ▲ 0.26 % |
29/05 | 1,017 NLG | ▲ 1.01 % |
30/05 | 1,023 NLG | ▲ 0.55 % |
31/05 | 1,002 NLG | ▼ -2.05 % |
01/06 | 988.31 NLG | ▼ -1.34 % |
02/06 | 990.89 NLG | ▲ 0.26 % |
03/06 | 1,003 NLG | ▲ 1.19 % |
04/06 | 1,069 NLG | ▲ 6.58 % |
05/06 | 1,196 NLG | ▲ 11.95 % |
06/06 | 1,191 NLG | ▼ -0.46 % |
07/06 | 1,184 NLG | ▼ -0.6 % |
08/06 | 1,214 NLG | ▲ 2.58 % |
09/06 | 1,231 NLG | ▲ 1.33 % |
10/06 | 1,252 NLG | ▲ 1.73 % |
11/06 | 1,228 NLG | ▼ -1.9 % |
12/06 | 1,228 NLG | ▲ 0.01 % |
13/06 | 1,233 NLG | ▲ 0.42 % |
14/06 | 1,174 NLG | ▼ -4.85 % |
15/06 | 1,213 NLG | ▲ 3.36 % |
16/06 | 1,228 NLG | ▲ 1.23 % |
17/06 | 1,273 NLG | ▲ 3.64 % |
18/06 | 1,285 NLG | ▲ 1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,128 NLG | ▼ -5.41 % |
27/05 — 02/06 | 1,483 NLG | ▲ 31.46 % |
03/06 — 09/06 | 765.18 NLG | ▼ -48.41 % |
10/06 — 16/06 | 800.92 NLG | ▲ 4.67 % |
17/06 — 23/06 | 899.2 NLG | ▲ 12.27 % |
24/06 — 30/06 | 897.78 NLG | ▼ -0.16 % |
01/07 — 07/07 | 901.26 NLG | ▲ 0.39 % |
08/07 — 14/07 | 838.4 NLG | ▼ -6.98 % |
15/07 — 21/07 | 833.07 NLG | ▼ -0.64 % |
22/07 — 28/07 | 999.97 NLG | ▲ 20.04 % |
29/07 — 04/08 | 1,023 NLG | ▲ 2.29 % |
05/08 — 11/08 | 1,034 NLG | ▲ 1.11 % |
Dinar Bahrain/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,172 NLG | ▼ -1.7 % |
07/2024 | 2,029 NLG | ▲ 73.06 % |
08/2024 | 1,757 NLG | ▼ -13.39 % |
09/2024 | 2,117 NLG | ▲ 20.44 % |
10/2024 | 2,732 NLG | ▲ 29.08 % |
11/2024 | 3,839 NLG | ▲ 40.53 % |
12/2024 | 4,792 NLG | ▲ 24.82 % |
01/2025 | 3,630 NLG | ▼ -24.25 % |
02/2025 | 4,712 NLG | ▲ 29.82 % |
03/2025 | 4,091 NLG | ▼ -13.18 % |
04/2025 | 4,780 NLG | ▲ 16.83 % |
05/2025 | 6,022 NLG | ▲ 25.98 % |
Dinar Bahrain/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 644.67 NLG |
Tối đa | 1,193 NLG |
Bình quân gia quyền | 989.16 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 644.67 NLG |
Tối đa | 1,234 NLG |
Bình quân gia quyền | 990.74 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43.3336 NLG |
Tối đa | 1,234 NLG |
Bình quân gia quyền | 661.01 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: