Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại QLC Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/QLC
Lịch sử thay đổi trong BHD/QLC tỷ giá
BHD/QLC tỷ giá
05 01, 2023
1 BHD = 12.1826 QLC
▲ 0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong QLC Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1000.01% (1.107505 QLC — 12.1826 QLC)
Thay đổi trong BHD/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi -75.19% (49.1034 QLC — 12.1826 QLC)
Thay đổi trong BHD/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi -94.16% (208.64 QLC — 12.1826 QLC)
Thay đổi trong BHD/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi -96.04% (307.63 QLC — 12.1826 QLC)
Dinar Bahrain/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 11.5197 QLC | ▼ -5.44 % |
20/05 | 11.4104 QLC | ▼ -0.95 % |
21/05 | 10.9 QLC | ▼ -4.47 % |
22/05 | 11.1653 QLC | ▲ 2.43 % |
23/05 | 11.8296 QLC | ▲ 5.95 % |
24/05 | 12.6206 QLC | ▲ 6.69 % |
25/05 | 12.77 QLC | ▲ 1.18 % |
26/05 | 13.3432 QLC | ▲ 4.49 % |
27/05 | 13.334 QLC | ▼ -0.07 % |
28/05 | 14.8939 QLC | ▲ 11.7 % |
29/05 | 34.2444 QLC | ▲ 129.92 % |
30/05 | 53.9359 QLC | ▲ 57.5 % |
31/05 | 78.9669 QLC | ▲ 46.41 % |
01/06 | 35.5414 QLC | ▼ -54.99 % |
02/06 | 52.1671 QLC | ▲ 46.78 % |
03/06 | 63.6335 QLC | ▲ 21.98 % |
04/06 | 106.72 QLC | ▲ 67.7 % |
05/06 | 127.3 QLC | ▲ 19.29 % |
06/06 | 151.22 QLC | ▲ 18.8 % |
07/06 | 161.7 QLC | ▲ 6.93 % |
08/06 | 173.04 QLC | ▲ 7.01 % |
09/06 | 150.62 QLC | ▼ -12.96 % |
10/06 | 153.47 QLC | ▲ 1.89 % |
11/06 | 213.72 QLC | ▲ 39.26 % |
12/06 | 252.44 QLC | ▲ 18.12 % |
13/06 | 275.11 QLC | ▲ 8.98 % |
14/06 | 241.92 QLC | ▼ -12.06 % |
15/06 | 109.88 QLC | ▼ -54.58 % |
16/06 | 233.9 QLC | ▲ 112.88 % |
17/06 | 15.8524 QLC | ▼ -93.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.6975 QLC | ▲ 4.23 % |
27/05 — 02/06 | 11.3562 QLC | ▼ -10.56 % |
03/06 — 09/06 | 11.5613 QLC | ▲ 1.81 % |
10/06 — 16/06 | 14.542 QLC | ▲ 25.78 % |
17/06 — 23/06 | 13.0881 QLC | ▼ -10 % |
24/06 — 30/06 | 13.5287 QLC | ▲ 3.37 % |
01/07 — 07/07 | 10.4625 QLC | ▼ -22.66 % |
08/07 — 14/07 | 4.006222 QLC | ▼ -61.71 % |
15/07 — 21/07 | 4.710986 QLC | ▲ 17.59 % |
22/07 — 28/07 | 33.9319 QLC | ▲ 620.27 % |
29/07 — 04/08 | 66.3432 QLC | ▲ 95.52 % |
05/08 — 11/08 | -7.05058598 QLC | ▼ -110.63 % |
Dinar Bahrain/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.3768 QLC | ▲ 42.64 % |
07/2024 | 26.0242 QLC | ▲ 49.76 % |
08/2024 | 14.0907 QLC | ▼ -45.86 % |
09/2024 | 9.702463 QLC | ▼ -31.14 % |
10/2024 | 3.885803 QLC | ▼ -59.95 % |
11/2024 | 5.661327 QLC | ▲ 45.69 % |
12/2024 | 2.121423 QLC | ▼ -62.53 % |
01/2025 | 3.922263 QLC | ▲ 84.89 % |
02/2025 | 1.68462 QLC | ▼ -57.05 % |
03/2025 | 1.095856 QLC | ▼ -34.95 % |
04/2025 | 0.17783236 QLC | ▼ -83.77 % |
05/2025 | 0.22900805 QLC | ▲ 28.78 % |
Dinar Bahrain/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.89650422 QLC |
Tối đa | 908.12 QLC |
Bình quân gia quyền | 85.791 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.67317826 QLC |
Tối đa | 908.12 QLC |
Bình quân gia quyền | 51.2571 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.67317826 QLC |
Tối đa | 908.12 QLC |
Bình quân gia quyền | 146.65 QLC |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/QLC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: