Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/STQ
Lịch sử thay đổi trong BHD/STQ tỷ giá
BHD/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 BHD = 221,673 STQ
▲ 0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -65.56% (643,661 STQ — 221,673 STQ)
Thay đổi trong BHD/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 352.29% (49,011 STQ — 221,673 STQ)
Thay đổi trong BHD/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 68.64% (131,446 STQ — 221,673 STQ)
Thay đổi trong BHD/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 68.64% (131,446 STQ — 221,673 STQ)
Dinar Bahrain/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 227,322 STQ | ▲ 2.55 % |
21/05 | 230,595 STQ | ▲ 1.44 % |
22/05 | 225,886 STQ | ▼ -2.04 % |
23/05 | 217,013 STQ | ▼ -3.93 % |
24/05 | 221,526 STQ | ▲ 2.08 % |
25/05 | 219,693 STQ | ▼ -0.83 % |
26/05 | 219,857 STQ | ▲ 0.07 % |
27/05 | 218,018 STQ | ▼ -0.84 % |
28/05 | 205,611 STQ | ▼ -5.69 % |
29/05 | 207,664 STQ | ▲ 1 % |
30/05 | 187,305 STQ | ▼ -9.8 % |
31/05 | 183,186 STQ | ▼ -2.2 % |
01/06 | 177,033 STQ | ▼ -3.36 % |
02/06 | 180,970 STQ | ▲ 2.22 % |
03/06 | 179,974 STQ | ▼ -0.55 % |
04/06 | 177,760 STQ | ▼ -1.23 % |
05/06 | 177,135 STQ | ▼ -0.35 % |
06/06 | 174,381 STQ | ▼ -1.55 % |
07/06 | 176,233 STQ | ▲ 1.06 % |
08/06 | 171,550 STQ | ▼ -2.66 % |
09/06 | 172,124 STQ | ▲ 0.33 % |
10/06 | 178,545 STQ | ▲ 3.73 % |
11/06 | 184,550 STQ | ▲ 3.36 % |
12/06 | 129,295 STQ | ▼ -29.94 % |
13/06 | 78,594 STQ | ▼ -39.21 % |
14/06 | 79,529 STQ | ▲ 1.19 % |
15/06 | 78,867 STQ | ▼ -0.83 % |
16/06 | 74,803 STQ | ▼ -5.15 % |
17/06 | 69,313 STQ | ▼ -7.34 % |
18/06 | 71,961 STQ | ▲ 3.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 240,125 STQ | ▲ 8.32 % |
27/05 — 02/06 | 2,262,378 STQ | ▲ 842.17 % |
03/06 — 09/06 | 3,450,515 STQ | ▲ 52.52 % |
10/06 — 16/06 | 3,365,608 STQ | ▼ -2.46 % |
17/06 — 23/06 | 3,392,005 STQ | ▲ 0.78 % |
24/06 — 30/06 | 3,179,910 STQ | ▼ -6.25 % |
01/07 — 07/07 | 3,097,384 STQ | ▼ -2.6 % |
08/07 — 14/07 | 2,854,287 STQ | ▼ -7.85 % |
15/07 — 21/07 | 2,564,778 STQ | ▼ -10.14 % |
22/07 — 28/07 | 2,291,778 STQ | ▼ -10.64 % |
29/07 — 04/08 | 2,368,846 STQ | ▲ 3.36 % |
05/08 — 11/08 | 718,675 STQ | ▼ -69.66 % |
Dinar Bahrain/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 388,128 STQ | ▲ 75.09 % |
07/2024 | 470,746 STQ | ▲ 21.29 % |
08/2024 | 429,219 STQ | ▼ -8.82 % |
09/2024 | 245,397 STQ | ▼ -42.83 % |
10/2024 | 675,049 STQ | ▲ 175.08 % |
11/2024 | 929,321 STQ | ▲ 37.67 % |
12/2024 | 757,452 STQ | ▼ -18.49 % |
01/2025 | 322,240 STQ | ▼ -57.46 % |
Dinar Bahrain/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 214,045 STQ |
Tối đa | 719,029 STQ |
Bình quân gia quyền | 509,080 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49,009 STQ |
Tối đa | 1,125,942 STQ |
Bình quân gia quyền | 643,632 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 48,760 STQ |
Tối đa | 1,125,942 STQ |
Bình quân gia quyền | 449,626 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: