Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/UGX
Lịch sử thay đổi trong BHD/UGX tỷ giá
BHD/UGX tỷ giá
06 05, 2024
1 BHD = 10,117 UGX
▲ 0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1.2% (9,997 UGX — 10,117 UGX)
Thay đổi trong BHD/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -1.85% (10,308 UGX — 10,117 UGX)
Thay đổi trong BHD/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 2.02% (9,917 UGX — 10,117 UGX)
Thay đổi trong BHD/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1.48% (9,969 UGX — 10,117 UGX)
Dinar Bahrain/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 10,091 UGX | ▼ -0.25 % |
08/06 | 10,111 UGX | ▲ 0.19 % |
09/06 | 10,121 UGX | ▲ 0.1 % |
10/06 | 10,096 UGX | ▼ -0.25 % |
11/06 | 10,130 UGX | ▲ 0.34 % |
12/06 | 10,131 UGX | ▲ 0.01 % |
13/06 | 10,119 UGX | ▼ -0.12 % |
14/06 | 10,061 UGX | ▼ -0.57 % |
15/06 | 10,052 UGX | ▼ -0.09 % |
16/06 | 10,042 UGX | ▼ -0.1 % |
17/06 | 10,083 UGX | ▲ 0.4 % |
18/06 | 10,091 UGX | ▲ 0.08 % |
19/06 | 10,075 UGX | ▼ -0.15 % |
20/06 | 10,094 UGX | ▲ 0.19 % |
21/06 | 10,145 UGX | ▲ 0.5 % |
22/06 | 10,175 UGX | ▲ 0.3 % |
23/06 | 10,207 UGX | ▲ 0.31 % |
24/06 | 10,203 UGX | ▼ -0.03 % |
25/06 | 10,152 UGX | ▼ -0.51 % |
26/06 | 10,154 UGX | ▲ 0.02 % |
27/06 | 10,141 UGX | ▼ -0.12 % |
28/06 | 10,165 UGX | ▲ 0.23 % |
29/06 | 10,194 UGX | ▲ 0.29 % |
30/06 | 10,219 UGX | ▲ 0.25 % |
01/07 | 10,188 UGX | ▼ -0.31 % |
02/07 | 10,192 UGX | ▲ 0.04 % |
03/07 | 10,192 UGX | ▲ 0 % |
04/07 | 10,184 UGX | ▼ -0.08 % |
05/07 | 10,142 UGX | ▼ -0.41 % |
06/07 | 10,151 UGX | ▲ 0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 10,114 UGX | ▼ -0.04 % |
17/06 — 23/06 | 10,064 UGX | ▼ -0.49 % |
24/06 — 30/06 | 9,923 UGX | ▼ -1.4 % |
01/07 — 07/07 | 9,865 UGX | ▼ -0.59 % |
08/07 — 14/07 | 9,888 UGX | ▲ 0.24 % |
15/07 — 21/07 | 9,897 UGX | ▲ 0.1 % |
22/07 — 28/07 | 9,745 UGX | ▼ -1.54 % |
29/07 — 04/08 | 9,751 UGX | ▲ 0.06 % |
05/08 — 11/08 | 9,756 UGX | ▲ 0.05 % |
12/08 — 18/08 | 9,826 UGX | ▲ 0.72 % |
19/08 — 25/08 | 9,854 UGX | ▲ 0.29 % |
26/08 — 01/09 | 9,832 UGX | ▼ -0.23 % |
Dinar Bahrain/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 10,165 UGX | ▲ 0.48 % |
08/2024 | 41,733 UGX | ▲ 310.53 % |
09/2024 | 42,064 UGX | ▲ 0.79 % |
10/2024 | 42,379 UGX | ▲ 0.75 % |
11/2024 | 42,646 UGX | ▲ 0.63 % |
12/2024 | 42,284 UGX | ▼ -0.85 % |
01/2025 | 42,823 UGX | ▲ 1.27 % |
02/2025 | 43,640 UGX | ▲ 1.91 % |
03/2025 | 42,951 UGX | ▼ -1.58 % |
04/2025 | 41,915 UGX | ▼ -2.41 % |
05/2025 | 41,971 UGX | ▲ 0.14 % |
06/2025 | 41,836 UGX | ▼ -0.32 % |
Dinar Bahrain/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,975 UGX |
Tối đa | 10,136 UGX |
Bình quân gia quyền | 10,060 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,975 UGX |
Tối đa | 10,359 UGX |
Bình quân gia quyền | 10,155 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 214.65 UGX |
Tối đa | 10,441 UGX |
Bình quân gia quyền | 9,291 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: