Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Cube
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/AUTO
Lịch sử thay đổi trong BIF/AUTO tỷ giá
BIF/AUTO tỷ giá
06 10, 2024
1 BIF = 0.00002424 AUTO
▲ 6.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Cube, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Cube.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/AUTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/AUTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Cube, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/AUTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi 11.55% (0.00002173 AUTO — 0.00002424 AUTO)
Thay đổi trong BIF/AUTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi 78.37% (0.00001359 AUTO — 0.00002424 AUTO)
Thay đổi trong BIF/AUTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 10, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi 16.31% (0.00002084 AUTO — 0.00002424 AUTO)
Thay đổi trong BIF/AUTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 10, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi -100% (1.841055 AUTO — 0.00002424 AUTO)
franc Burundi/Cube dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Cube dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 0.00002427 AUTO | ▲ 0.13 % |
13/06 | 0.00002457 AUTO | ▲ 1.23 % |
14/06 | 0.000026 AUTO | ▲ 5.81 % |
15/06 | 0.00002696 AUTO | ▲ 3.69 % |
16/06 | 0.00002741 AUTO | ▲ 1.68 % |
17/06 | 0.00002747 AUTO | ▲ 0.22 % |
18/06 | 0.000027 AUTO | ▼ -1.72 % |
19/06 | 0.00002718 AUTO | ▲ 0.65 % |
20/06 | 0.00002674 AUTO | ▼ -1.59 % |
21/06 | 0.00002572 AUTO | ▼ -3.83 % |
22/06 | 0.00002568 AUTO | ▼ -0.14 % |
23/06 | 0.00002656 AUTO | ▲ 3.42 % |
24/06 | 0.00002689 AUTO | ▲ 1.24 % |
25/06 | 0.00002655 AUTO | ▼ -1.26 % |
26/06 | 0.00002586 AUTO | ▼ -2.6 % |
27/06 | 0.00002534 AUTO | ▼ -2.01 % |
28/06 | 0.00002459 AUTO | ▼ -2.98 % |
29/06 | 0.00002504 AUTO | ▲ 1.84 % |
30/06 | 0.00002538 AUTO | ▲ 1.36 % |
01/07 | 0.00002542 AUTO | ▲ 0.15 % |
02/07 | 0.00002569 AUTO | ▲ 1.06 % |
03/07 | 0.00002575 AUTO | ▲ 0.23 % |
04/07 | 0.00002701 AUTO | ▲ 4.92 % |
05/07 | 0.00002664 AUTO | ▼ -1.38 % |
06/07 | 0.00002509 AUTO | ▼ -5.82 % |
07/07 | 0.00002478 AUTO | ▼ -1.22 % |
08/07 | 0.00002518 AUTO | ▲ 1.61 % |
09/07 | 0.00002526 AUTO | ▲ 0.3 % |
10/07 | 0.00002564 AUTO | ▲ 1.5 % |
11/07 | 0.00002569 AUTO | ▲ 0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Cube cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Cube dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.00002334 AUTO | ▼ -3.7 % |
24/06 — 30/06 | 0.00002346 AUTO | ▲ 0.5 % |
01/07 — 07/07 | 0.00002596 AUTO | ▲ 10.67 % |
08/07 — 14/07 | 0.00002824 AUTO | ▲ 8.79 % |
15/07 — 21/07 | 0.00002739 AUTO | ▼ -3.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.00003135 AUTO | ▲ 14.47 % |
29/07 — 04/08 | 0.00003195 AUTO | ▲ 1.89 % |
05/08 — 11/08 | 0.0000333 AUTO | ▲ 4.23 % |
12/08 — 18/08 | 0.00003621 AUTO | ▲ 8.75 % |
19/08 — 25/08 | 0.00003407 AUTO | ▼ -5.9 % |
26/08 — 01/09 | 0.00003679 AUTO | ▲ 7.97 % |
02/09 — 08/09 | 0.00003574 AUTO | ▼ -2.85 % |
franc Burundi/Cube dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00002361 AUTO | ▼ -2.62 % |
08/2024 | 0.00003336 AUTO | ▲ 41.32 % |
09/2024 | 0.00003731 AUTO | ▲ 11.82 % |
10/2024 | 0.00001798 AUTO | ▼ -51.8 % |
11/2024 | 0.00002011 AUTO | ▲ 11.87 % |
12/2024 | 0.00001023 AUTO | ▼ -49.16 % |
01/2025 | 0.00001522 AUTO | ▲ 48.8 % |
02/2025 | 0.00001356 AUTO | ▼ -10.88 % |
03/2025 | 0.00001385 AUTO | ▲ 2.15 % |
04/2025 | 0.00002076 AUTO | ▲ 49.9 % |
05/2025 | 0.00002128 AUTO | ▲ 2.46 % |
06/2025 | 0.00002133 AUTO | ▲ 0.25 % |
franc Burundi/Cube thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00002189 AUTO |
Tối đa | 0.00002425 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.00002278 AUTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001283 AUTO |
Tối đa | 0.00002425 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.00001974 AUTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001153 AUTO |
Tối đa | 0.00004696 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.00002141 AUTO |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/AUTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Cube (AUTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Cube (AUTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: