Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/BRD
Lịch sử thay đổi trong BIF/BRD tỷ giá
BIF/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 BIF = 0.03141132 BRD
▼ -1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.41% (0.05550689 BRD — 0.03141132 BRD)
Thay đổi trong BIF/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -61.2% (0.08095408 BRD — 0.03141132 BRD)
Thay đổi trong BIF/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 310.97% (0.00764321 BRD — 0.03141132 BRD)
Thay đổi trong BIF/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 577.54% (0.0046361 BRD — 0.03141132 BRD)
franc Burundi/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.03433545 BRD | ▲ 9.31 % |
12/05 | 0.03437762 BRD | ▲ 0.12 % |
13/05 | 0.03828558 BRD | ▲ 11.37 % |
14/05 | 0.03596125 BRD | ▼ -6.07 % |
15/05 | 0.03899988 BRD | ▲ 8.45 % |
16/05 | 0.03455915 BRD | ▼ -11.39 % |
17/05 | 0.04192817 BRD | ▲ 21.32 % |
18/05 | 0.02929478 BRD | ▼ -30.13 % |
19/05 | 0.03324235 BRD | ▲ 13.48 % |
20/05 | 0.04090126 BRD | ▲ 23.04 % |
21/05 | 0.04120898 BRD | ▲ 0.75 % |
22/05 | 0.03704689 BRD | ▼ -10.1 % |
23/05 | 0.03848881 BRD | ▲ 3.89 % |
24/05 | 0.03744154 BRD | ▼ -2.72 % |
25/05 | 0.03477765 BRD | ▼ -7.11 % |
26/05 | 0.03977038 BRD | ▲ 14.36 % |
27/05 | 0.04628425 BRD | ▲ 16.38 % |
28/05 | 0.03916982 BRD | ▼ -15.37 % |
29/05 | 0.04021099 BRD | ▲ 2.66 % |
30/05 | 0.03965662 BRD | ▼ -1.38 % |
31/05 | 0.04875317 BRD | ▲ 22.94 % |
01/06 | 0.04872986 BRD | ▼ -0.05 % |
02/06 | 0.04504498 BRD | ▼ -7.56 % |
03/06 | 0.02418724 BRD | ▼ -46.3 % |
04/06 | 0.02530143 BRD | ▲ 4.61 % |
05/06 | 0.02537185 BRD | ▲ 0.28 % |
06/06 | 0.02529664 BRD | ▼ -0.3 % |
07/06 | 0.01996186 BRD | ▼ -21.09 % |
08/06 | 0.01479703 BRD | ▼ -25.87 % |
09/06 | 0.01430148 BRD | ▼ -3.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.03206957 BRD | ▲ 2.1 % |
20/05 — 26/05 | 0.03311306 BRD | ▲ 3.25 % |
27/05 — 02/06 | 0.07201878 BRD | ▲ 117.49 % |
03/06 — 09/06 | 0.05494218 BRD | ▼ -23.71 % |
10/06 — 16/06 | 0.07409555 BRD | ▲ 34.86 % |
17/06 — 23/06 | 0.05084137 BRD | ▼ -31.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.05346372 BRD | ▲ 5.16 % |
01/07 — 07/07 | 0.05993423 BRD | ▲ 12.1 % |
08/07 — 14/07 | 0.06060062 BRD | ▲ 1.11 % |
15/07 — 21/07 | 0.04422036 BRD | ▼ -27.03 % |
22/07 — 28/07 | 0.04678195 BRD | ▲ 5.79 % |
29/07 — 04/08 | 0.0182373 BRD | ▼ -61.02 % |
franc Burundi/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03384031 BRD | ▲ 7.73 % |
07/2024 | 0.0415953 BRD | ▲ 22.92 % |
08/2024 | 0.02519734 BRD | ▼ -39.42 % |
09/2024 | 0.1883025 BRD | ▲ 647.31 % |
10/2024 | 0.1936829 BRD | ▲ 2.86 % |
11/2024 | 0.19558937 BRD | ▲ 0.98 % |
12/2024 | 0.20036773 BRD | ▲ 2.44 % |
01/2025 | 0.62367066 BRD | ▲ 211.26 % |
02/2025 | 0.57676057 BRD | ▼ -7.52 % |
03/2025 | 0.51386014 BRD | ▼ -10.91 % |
04/2025 | 0.25831123 BRD | ▼ -49.73 % |
05/2025 | 0.13809155 BRD | ▼ -46.54 % |
franc Burundi/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0318583 BRD |
Tối đa | 0.05804293 BRD |
Bình quân gia quyền | 0.04884741 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0318583 BRD |
Tối đa | 0.09350902 BRD |
Bình quân gia quyền | 0.07847276 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00593019 BRD |
Tối đa | 0.10381 BRD |
Bình quân gia quyền | 0.05864635 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: