Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Multi-collateral DAI

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/DAI

Lịch sử thay đổi trong BIF/DAI tỷ giá

BIF/DAI tỷ giá

06 11, 2024
1 BIF = 0.00034587 DAI
▲ 0.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Multi-collateral DAI.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2024 — 06 11, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -0.73% (0.0003484 DAI — 0.00034587 DAI)

Thay đổi trong BIF/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2024 — 06 11, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -1.16% (0.00034992 DAI — 0.00034587 DAI)

Thay đổi trong BIF/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 13, 2023 — 06 11, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -2.19% (0.00035362 DAI — 0.00034587 DAI)

Thay đổi trong BIF/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -32.64% (0.00051348 DAI — 0.00034587 DAI)

franc Burundi/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/06 0.00034534 DAI ▼ -0.15 %
13/06 0.00034532 DAI ▼ -0.01 %
14/06 0.00034569 DAI ▲ 0.11 %
15/06 0.00034288 DAI ▼ -0.81 %
16/06 0.0003446 DAI ▲ 0.5 %
17/06 0.00034532 DAI ▲ 0.21 %
18/06 0.00034649 DAI ▲ 0.34 %
19/06 0.00034462 DAI ▼ -0.54 %
20/06 0.00034414 DAI ▼ -0.14 %
21/06 0.00034396 DAI ▼ -0.05 %
22/06 0.00034442 DAI ▲ 0.13 %
23/06 0.00034414 DAI ▼ -0.08 %
24/06 0.00034474 DAI ▲ 0.18 %
25/06 0.00034482 DAI ▲ 0.02 %
26/06 0.00034463 DAI ▼ -0.06 %
27/06 0.00034426 DAI ▼ -0.11 %
28/06 0.00034352 DAI ▼ -0.22 %
29/06 0.00034295 DAI ▼ -0.17 %
30/06 0.00034426 DAI ▲ 0.38 %
01/07 0.00034448 DAI ▲ 0.06 %
02/07 0.00034447 DAI ▼ -0 %
03/07 0.00034408 DAI ▼ -0.11 %
04/07 0.00034507 DAI ▲ 0.29 %
05/07 0.000344 DAI ▼ -0.31 %
06/07 0.00034442 DAI ▲ 0.12 %
07/07 0.00034425 DAI ▼ -0.05 %
08/07 0.00034133 DAI ▼ -0.85 %
09/07 0.00034133 DAI ▼ -0 %
10/07 0.00034032 DAI ▼ -0.29 %
11/07 0.00034143 DAI ▲ 0.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.00034559 DAI ▼ -0.08 %
24/06 — 30/06 0.00034569 DAI ▲ 0.03 %
01/07 — 07/07 0.00034503 DAI ▼ -0.19 %
08/07 — 14/07 0.00034451 DAI ▼ -0.15 %
15/07 — 21/07 0.00034437 DAI ▼ -0.04 %
22/07 — 28/07 0.00034487 DAI ▲ 0.14 %
29/07 — 04/08 0.00034451 DAI ▼ -0.1 %
05/08 — 11/08 0.00034481 DAI ▲ 0.09 %
12/08 — 18/08 0.00034495 DAI ▲ 0.04 %
19/08 — 25/08 0.00034435 DAI ▼ -0.17 %
26/08 — 01/09 0.00033997 DAI ▼ -1.27 %
02/09 — 08/09 0.00034095 DAI ▲ 0.29 %

franc Burundi/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00034506 DAI ▼ -0.24 %
08/2024 0.00034571 DAI ▲ 0.19 %
09/2024 0.0003439 DAI ▼ -0.52 %
10/2024 0.00034417 DAI ▲ 0.08 %
11/2024 0.00034354 DAI ▼ -0.19 %
12/2024 0.00034142 DAI ▼ -0.62 %
01/2025 0.00034135 DAI ▼ -0.02 %
02/2025 0.00034035 DAI ▼ -0.29 %
03/2025 0.00034049 DAI ▲ 0.04 %
04/2025 0.00033814 DAI ▼ -0.69 %
05/2025 0.00033891 DAI ▲ 0.23 %
06/2025 0.00033669 DAI ▼ -0.65 %

franc Burundi/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00034234 DAI
Tối đa 0.00035073 DAI
Bình quân gia quyền 0.00034791 DAI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00034234 DAI
Tối đa 0.00048339 DAI
Bình quân gia quyền 0.00034942 DAI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00034234 DAI
Tối đa 0.00048837 DAI
Bình quân gia quyền 0.00035156 DAI

Chia sẻ một liên kết đến BIF/DAI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu