Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/ELEC

Lịch sử thay đổi trong BIF/ELEC tỷ giá

BIF/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 BIF = 0.69665705 ELEC
▲ 11.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.16% (0.63240101 ELEC — 0.69665705 ELEC)

Thay đổi trong BIF/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 26.78% (0.54951662 ELEC — 0.69665705 ELEC)

Thay đổi trong BIF/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 338.2% (0.15898116 ELEC — 0.69665705 ELEC)

Thay đổi trong BIF/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -40.26% (1.166146 ELEC — 0.69665705 ELEC)

franc Burundi/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.69641356 ELEC ▼ -0.03 %
20/05 0.70688237 ELEC ▲ 1.5 %
21/05 0.70659469 ELEC ▼ -0.04 %
22/05 0.70604596 ELEC ▼ -0.08 %
23/05 0.68655976 ELEC ▼ -2.76 %
24/05 0.67696558 ELEC ▼ -1.4 %
25/05 0.68013962 ELEC ▲ 0.47 %
26/05 0.69258379 ELEC ▲ 1.83 %
27/05 0.71881242 ELEC ▲ 3.79 %
28/05 0.73851823 ELEC ▲ 2.74 %
29/05 0.73925814 ELEC ▲ 0.1 %
30/05 0.74163429 ELEC ▲ 0.32 %
31/05 0.73206123 ELEC ▼ -1.29 %
01/06 0.689873 ELEC ▼ -5.76 %
02/06 0.68313974 ELEC ▼ -0.98 %
03/06 0.69308709 ELEC ▲ 1.46 %
04/06 0.7344113 ELEC ▲ 5.96 %
05/06 0.73000809 ELEC ▼ -0.6 %
06/06 0.72842944 ELEC ▼ -0.22 %
07/06 0.7066735 ELEC ▼ -2.99 %
08/06 0.70602333 ELEC ▼ -0.09 %
09/06 0.71264312 ELEC ▲ 0.94 %
10/06 0.71610448 ELEC ▲ 0.49 %
11/06 0.72996732 ELEC ▲ 1.94 %
12/06 0.74004126 ELEC ▲ 1.38 %
13/06 0.74813456 ELEC ▲ 1.09 %
14/06 0.76993882 ELEC ▲ 2.91 %
15/06 0.78017025 ELEC ▲ 1.33 %
16/06 0.73439915 ELEC ▼ -5.87 %
17/06 0.7660926 ELEC ▲ 4.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.77332646 ELEC ▲ 11.01 %
27/05 — 02/06 0.7636095 ELEC ▼ -1.26 %
03/06 — 09/06 0.73525644 ELEC ▼ -3.71 %
10/06 — 16/06 0.81669533 ELEC ▲ 11.08 %
17/06 — 23/06 0.75991759 ELEC ▼ -6.95 %
24/06 — 30/06 0.82643807 ELEC ▲ 8.75 %
01/07 — 07/07 0.82783318 ELEC ▲ 0.17 %
08/07 — 14/07 2.844743 ELEC ▲ 243.64 %
15/07 — 21/07 2.873532 ELEC ▲ 1.01 %
22/07 — 28/07 2.611554 ELEC ▼ -9.12 %
29/07 — 04/08 2.581021 ELEC ▼ -1.17 %
05/08 — 11/08 -0.00574159 ELEC ▼ -100.22 %

franc Burundi/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.63383979 ELEC ▼ -9.02 %
07/2024 0.61016713 ELEC ▼ -3.73 %
08/2024 0.58162037 ELEC ▼ -4.68 %
09/2024 0.42909678 ELEC ▼ -26.22 %
10/2024 0.40777273 ELEC ▼ -4.97 %
11/2024 0.56448602 ELEC ▲ 38.43 %
12/2024 0.75925941 ELEC ▲ 34.5 %
01/2025 0.09282865 ELEC ▼ -87.77 %
02/2025 0.42611214 ELEC ▲ 359.03 %
03/2025 0.50232164 ELEC ▲ 17.88 %
04/2025 0.45101196 ELEC ▼ -10.21 %
05/2025 0.48069127 ELEC ▲ 6.58 %

franc Burundi/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.52120249 ELEC
Tối đa 0.69827116 ELEC
Bình quân gia quyền 0.66142146 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.52120249 ELEC
Tối đa 0.69827116 ELEC
Bình quân gia quyền 0.66295496 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.15898108 ELEC
Tối đa 0.69827116 ELEC
Bình quân gia quyền 0.65199901 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến BIF/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu