Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/FUEL

Lịch sử thay đổi trong BIF/FUEL tỷ giá

BIF/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 BIF = 1.422739 FUEL
▲ 0.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -12.13% (1.61921 FUEL — 1.422739 FUEL)

Thay đổi trong BIF/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.96% (1.734142 FUEL — 1.422739 FUEL)

Thay đổi trong BIF/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.96% (1.734142 FUEL — 1.422739 FUEL)

Thay đổi trong BIF/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 401.78% (0.2835395 FUEL — 1.422739 FUEL)

franc Burundi/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 1.443813 FUEL ▲ 1.48 %
20/05 1.433019 FUEL ▼ -0.75 %
21/05 1.452795 FUEL ▲ 1.38 %
22/05 1.452004 FUEL ▼ -0.05 %
23/05 1.434436 FUEL ▼ -1.21 %
24/05 1.398962 FUEL ▼ -2.47 %
25/05 1.354844 FUEL ▼ -3.15 %
26/05 1.315915 FUEL ▼ -2.87 %
27/05 1.327076 FUEL ▲ 0.85 %
28/05 1.335489 FUEL ▲ 0.63 %
29/05 1.384643 FUEL ▲ 3.68 %
30/05 1.39092 FUEL ▲ 0.45 %
31/05 1.285997 FUEL ▼ -7.54 %
01/06 1.309788 FUEL ▲ 1.85 %
02/06 1.30846 FUEL ▼ -0.1 %
03/06 1.358112 FUEL ▲ 3.79 %
04/06 1.399114 FUEL ▲ 3.02 %
05/06 1.395484 FUEL ▼ -0.26 %
06/06 1.419786 FUEL ▲ 1.74 %
07/06 1.371836 FUEL ▼ -3.38 %
08/06 1.364245 FUEL ▼ -0.55 %
09/06 1.380128 FUEL ▲ 1.16 %
10/06 1.339528 FUEL ▼ -2.94 %
11/06 1.29744 FUEL ▼ -3.14 %
12/06 1.168556 FUEL ▼ -9.93 %
13/06 1.228615 FUEL ▲ 5.14 %
14/06 1.254522 FUEL ▲ 2.11 %
15/06 1.250563 FUEL ▼ -0.32 %
16/06 1.23637 FUEL ▼ -1.13 %
17/06 1.209302 FUEL ▼ -2.19 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.516252 FUEL ▲ 6.57 %
27/05 — 02/06 1.279316 FUEL ▼ -15.63 %
03/06 — 09/06 1.287698 FUEL ▲ 0.66 %
10/06 — 16/06 1.169766 FUEL ▼ -9.16 %
17/06 — 23/06 1.260206 FUEL ▲ 7.73 %
24/06 — 30/06 1.170161 FUEL ▼ -7.15 %
01/07 — 07/07 1.126851 FUEL ▼ -3.7 %
08/07 — 14/07 1.141686 FUEL ▲ 1.32 %
15/07 — 21/07 0.92705465 FUEL ▼ -18.8 %
22/07 — 28/07 0.92709687 FUEL ▲ 0 %
29/07 — 04/08 1.158521 FUEL ▲ 24.96 %
05/08 — 11/08 1.170935 FUEL ▲ 1.07 %

franc Burundi/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.288986 FUEL ▼ -9.4 %
07/2024 0.76097237 FUEL ▼ -40.96 %
08/2024 0.7151576 FUEL ▼ -6.02 %
09/2024 2.175319 FUEL ▲ 204.17 %
10/2024 2.281212 FUEL ▲ 4.87 %
11/2024 4.002826 FUEL ▲ 75.47 %
12/2024 5.651613 FUEL ▲ 41.19 %
01/2025 6.540621 FUEL ▲ 15.73 %
02/2025 6.958742 FUEL ▲ 6.39 %
03/2025 5.921926 FUEL ▼ -14.9 %
04/2025 5.252693 FUEL ▼ -11.3 %

franc Burundi/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.073581 FUEL
Tối đa 1.625123 FUEL
Bình quân gia quyền 1.530798 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.073581 FUEL
Tối đa 1.801588 FUEL
Bình quân gia quyền 1.597834 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.073581 FUEL
Tối đa 1.801588 FUEL
Bình quân gia quyền 1.597834 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến BIF/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu