Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/GAS
Lịch sử thay đổi trong BIF/GAS tỷ giá
BIF/GAS tỷ giá
05 18, 2024
1 BIF = 0.00006756 GAS
▲ 1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 4.92% (0.00006439 GAS — 0.00006756 GAS)
Thay đổi trong BIF/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 25.23% (0.00005395 GAS — 0.00006756 GAS)
Thay đổi trong BIF/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -47.6% (0.00012892 GAS — 0.00006756 GAS)
Thay đổi trong BIF/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -85.43% (0.00046382 GAS — 0.00006756 GAS)
franc Burundi/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00006268 GAS | ▼ -7.23 % |
20/05 | 0.00006224 GAS | ▼ -0.69 % |
21/05 | 0.00006064 GAS | ▼ -2.58 % |
22/05 | 0.00005898 GAS | ▼ -2.73 % |
23/05 | 0.00005929 GAS | ▲ 0.53 % |
24/05 | 0.00006168 GAS | ▲ 4.03 % |
25/05 | 0.00006269 GAS | ▲ 1.65 % |
26/05 | 0.00006196 GAS | ▼ -1.16 % |
27/05 | 0.00006215 GAS | ▲ 0.3 % |
28/05 | 0.0000608 GAS | ▼ -2.17 % |
29/05 | 0.00006136 GAS | ▲ 0.92 % |
30/05 | 0.00006399 GAS | ▲ 4.28 % |
31/05 | 0.00006801 GAS | ▲ 6.28 % |
01/06 | 0.00006807 GAS | ▲ 0.09 % |
02/06 | 0.00006608 GAS | ▼ -2.92 % |
03/06 | 0.00006504 GAS | ▼ -1.58 % |
04/06 | 0.00006454 GAS | ▼ -0.76 % |
05/06 | 0.00006361 GAS | ▼ -1.44 % |
06/06 | 0.000064 GAS | ▲ 0.61 % |
07/06 | 0.00006456 GAS | ▲ 0.87 % |
08/06 | 0.00006393 GAS | ▼ -0.97 % |
09/06 | 0.00006517 GAS | ▲ 1.94 % |
10/06 | 0.0000669 GAS | ▲ 2.65 % |
11/06 | 0.00006762 GAS | ▲ 1.07 % |
12/06 | 0.00006841 GAS | ▲ 1.17 % |
13/06 | 0.0000688 GAS | ▲ 0.58 % |
14/06 | 0.00006785 GAS | ▼ -1.38 % |
15/06 | 0.00006633 GAS | ▼ -2.24 % |
16/06 | 0.00006576 GAS | ▼ -0.85 % |
17/06 | 0.0000648 GAS | ▼ -1.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00006593 GAS | ▼ -2.41 % |
27/05 — 02/06 | 0.00006904 GAS | ▲ 4.71 % |
03/06 — 09/06 | 0.000083 GAS | ▲ 20.22 % |
10/06 — 16/06 | 0.00006993 GAS | ▼ -15.74 % |
17/06 — 23/06 | 0.00007039 GAS | ▲ 0.66 % |
24/06 — 30/06 | 0.00007139 GAS | ▲ 1.41 % |
01/07 — 07/07 | 0.00008813 GAS | ▲ 23.45 % |
08/07 — 14/07 | 0.00008333 GAS | ▼ -5.45 % |
15/07 — 21/07 | 0.00008828 GAS | ▲ 5.95 % |
22/07 — 28/07 | 0.00009321 GAS | ▲ 5.59 % |
29/07 — 04/08 | 0.00009778 GAS | ▲ 4.9 % |
05/08 — 11/08 | 0.0000907 GAS | ▼ -7.24 % |
franc Burundi/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00006079 GAS | ▼ -10.02 % |
07/2024 | 0.0000618 GAS | ▲ 1.66 % |
08/2024 | 0.00007735 GAS | ▲ 25.16 % |
09/2024 | 0.00007161 GAS | ▼ -7.41 % |
10/2024 | 0.00002441 GAS | ▼ -65.91 % |
11/2024 | 0.00002104 GAS | ▼ -13.82 % |
12/2024 | 0.00002483 GAS | ▲ 18.02 % |
01/2025 | 0.00002943 GAS | ▲ 18.52 % |
02/2025 | 0.00002404 GAS | ▼ -18.33 % |
03/2025 | 0.00002411 GAS | ▲ 0.31 % |
04/2025 | 0.00003454 GAS | ▲ 43.25 % |
05/2025 | 0.00003276 GAS | ▼ -5.17 % |
franc Burundi/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00006123 GAS |
Tối đa | 0.00007128 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00006697 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00004663 GAS |
Tối đa | 0.00007274 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00005841 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001744 GAS |
Tối đa | 0.00021177 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00009322 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: